Ký tự latin cho Japanese, Chinese

Ký tự latin cho tiếng Nhật / Latin characters for Japanese

Khuếch đại: ō ū ē ī ā

Ví dụ:

Ký tự latin cho tiếng Trung / Latin characters for Chinese

Reference: http://en.wikipedia.org/wiki/Pinyin

Các chữ đặc thù của tiếng Việt / Vietnamese Special Characters / ベトナム語の特殊な文字

Low tone:

Rising tone:

Question tone:

Wave tone:

Dropping tone:

Magnify:

Đ, đ

À, Ằ, Ầ, È, Ề, Ì, Ò, Ồ, Ờ, Ù, Ừ, Ỳ

à, ằ, ầ, è, ề, ì, ò, ồ, ờ, ù, ừ, ỳ

Á, Ắ, Ấ, É, Ế, Í, Ó, Ố, Ớ, Ú, Ứ, Ý

á, ắ, ấ, é, ế, í, ó, ố, ớ, ú, ứ, ý

Ả, Ẳ, Ẩ, Ẻ, Ể, Ỉ, Ỏ, Ổ, Ở, Ủ, Ử, Ỷ

ả, ẳ, ẩ, ẻ, ể, ỉ, ỏ, ổ, ở, ủ, ử, ỷ

Ã, Ẵ, Ẫ, Ẽ, Ễ, Ĩ, Õ, Ỗ, Ỡ, Ũ, Ữ, Ỹ

ã, ẵ, ẫ, ẽ, ễ, ĩ, õ, ỗ, ỡ, ũ, ữ, ỹ

Ạ, Ặ, Ậ, Ẽ, Ệ, Ị, Ọ, Ộ, Ợ, Ụ, Ự, Ỵ

ạ, ặ, ậ, ẹ, ệ, ị, ọ, ộ, ợ, ụ, ự, ỵ

Bảng chữ cái tiếng Nga / Russian alphabet

Hy Lạp / Greek Alphabet

Α α Β β Γ γ Δ δ Ε ε Ζ ζ Η η Θ θ Ι ι Κ κ Λ λ Μ μ Ν ν Ξ ξ Ο ο Π π Ρ ρ Σ σς Τ τ Υ υ Φ φ Χ χ Ψ ψ Ω ω

KHÁC / OTHER

Ž ž Ć ć Č č Š š

Ç ç Ğ ğ İ i Ö ö Ş ş Ü ü

â î û

Ñ ñ á, é, í, ó, ú ü

é à, è, ù â, ê, î, ô, û ë, ï, ü, ÿ ä, ö ü ç

Àà, Ââ Çç Éé, Èè, Êê, Ëë Îî, Ïï Ôô, Œœ Ùù, Ûû, Üü Ÿÿ

ß

Å, Ä, Ö å, ä, ö