Vietnamese Holiday Calendar 2018 (ベトナム2018年度祝日休日カレンダー)
ベトナムの祝日休日の規定
Các ngày nghỉ ở Việt Nam - ベトナムの祝日
Pháp luật: Điểm a Khoản 1 và Khoản 3 Điều 115 Bộ luật lao động 2012
法律:2012年労働法第115条第1項および第1項の(a)
a) Tết Dương lịch 01 ngày (ngày 01 tháng 01 dương lịch);
陽暦正月01日(1月1日)
b) Tết Âm lịch 05 ngày;
旧暦正月05日(普段旧暦12月30日から~新年1月4日まで)
c) Ngày Chiến thắng 01 ngày (ngày 30 tháng 4 dương lịch);
国家統一記念日4月30日(陽暦)
d) Ngày Quốc tế lao động 01 ngày (ngày 01 tháng 5 dương lịch);
国際労働日陽暦5月1日
đ) Ngày Quốc khánh 01 ngày (ngày 02 tháng 9 dương lịch);
国慶節9月2日
e) Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương 01 ngày (ngày 10 tháng 3 âm lịch).
フン王命日:旧暦3月10日
合計:10日
Nếu ngày nghỉ trùng vào ngày nghỉ cuối tuần thì ngày kế tiếp sẽ nghỉ.
祝日が週末になる場合翌日は振り替え休日となる。