Từ điển mùi vị tiếng Nhật
Phương Mai từ điển - Mùi vị tiếng Nhật
ユリカ辞書・ベトナム語味覚
Koku ga aru?
5 vị cơ bản = 五基本味
甘味 amami = vị ngọt
酸味 sanmi = vị chua
塩味 enmi = vị mặn
苦味 nigami = vị đắng
うま味 umami = vị ngọt thịt
Danh sách các vị
甘味 amami= ngọt、酸味 sanmi = chua、塩味 enmi = mặn、苦味 nigami = đắng、辛味 karami = cay、渋味 shibumi = chát、刺激味 shigeki-aji = tê (kích thích)、無味 mumi = vô vị、脂身味 aburami-aji = vị béo、アルカリ味 arukari-aji = vị kiềm、金属味 kinzoku-aji = vị kim loại、電気の味 denki no aji = vị điện
Từ ngữ tiếng Nhật
Tiếng Nhật sử dụng 味 (kanji: VỊ) để chỉ mùi vị. Cách đọc Hán Nhật (on'yomi) là MI, cách đọc Nhật (kun'yomi) là "aji". Tùy nó được ghép với chữ kanji nào mà chọn cách đọc phù hợp. Ngoài ra, tiếng Nhật cũng dùng 味覚 Mikaku (VỊ GIÁC) để chỉ "vị giác".
Về mùi, tiếng Nhật sử dụng 匂い nioi = "mùi", chỉ các mùi tiêu cực. Còn mùi hương, mùi thơm thì dùng 香り kaori (HƯƠNG) = mùi hương, hương thơm, mùi thơm.
"Hôi" thì tiếng Nhật sử dụng 臭い kusai (XÚ). "Có mùi tanh" là 生臭い Nama-kusai, tức là mùi hôi của đồ tươi sống. Còn "mùi khét" là 焦げ臭い kogekusai.