Tên bệnh thông dụng
Yurica - Tên bệnh thông dụng ユリカ辞書・一般病気名
Yurica - Tên bệnh thông dụng ユリカ辞書・一般病気名
Tên các bộ phận cơ thể - 人体部位名称
Tên các bộ phận cơ thể - 人体部位名称
Phần đầu - mặt
Phần thân
Phần tay
Phần chân
Bạn hãy xem vị trí bằng hình vẽ tại: 人体各部の名称
NỘI TẠNG
Đi khám bác sỹ
Đi khám bác sỹ
Nếu bị đau thì dùng:
[Bộ phận thân thể] が痛い
Ví dụ: 腹が痛い Hara ga itai.
Ngứa:
[Bộ phận thân thể] が痒い
(kayui)
Sưng:
[Bộ phận thân thể] が腫れる
(hareru)
~ ga deru: Có triệu chứng gì xuất hiện
Ho: Seki ga deru
Đờm: Tan ga deru
Các bệnh thông thường: [Tên bệnh] + suru
Ví dụ: Kossetsu shita (骨折した) = Tôi bị gãy xương.
Mắc bệnh: [Tên bệnh] ni kakaru
Ví dụ: Kan'en ni kakatta = Tôi bị viêm gan.
Từ điển khám bệnh
Từ điển khám bệnh