Danh sách 99 trường Beta

ĐĂNG KÝ DU HỌC SAROMALANG

DANH SÁCH 100 TRƯỜNG NHẬT NGỮ (BETA LIST) (ĐƠN VỊ 円 YEN)

CP năm đầu = Tổng học phí năm đầu (tiền nhập học, học phí, ...); Học phí = Học phí 1 năm; Ktx 3T = Ký túc xá 3 tháng; Kỳ TS = Kỳ tuyển sinh; ĐKTS = Điều kiện tuyển sinh.

Ghi chú của Saromalang:

書: Xét hồ sơ

面: Phỏng vấn trực tiếp

親面(親子面): Phỏng vấn học sinh và phụ huynh

スカ面: Phỏng vấn Skype

高7.5: Điểm PTTH trên 7.5

大: Tốt nghiệp đại học

テスト: Bài kiểm tra