Từ điển mùi vị tiếng Nhật

Phương Mai từ điển - Mùi vị tiếng Nhật

ユリカ辞書・ベトナム語味覚

 Tiếng ViệtTiếng Nhật Romaji  Tiếng Anh Ghi chú
 Vị đắng 苦味、苦い nigami (or: kumi), nigai bitter nigami = N (danh từ), nigai = A (tính từ)
 Vị cay 辛味、辛い karami, karai hot karami = N, karai = A
 Vị mặn 塩味、塩辛い enmi, shiokarai salty enmi = N, shiokarai = A
 Vị chua 酸味、酸っぱい sanmi, suppai sour sanmi (Toan Vị) = N, suppai = "chua" (A)
 Vị ngọt 甘味、甘い amami,amai sweet amami = N, amai = A
 Vị ngọt thịt 旨味 umami umamicảm giác vị tạo nên từ các axit amin như glutamat (wikipedia)
 Vị béo (vị ngậy) 脂っこい aburakkoi oily, greasy 
 Vị chát 渋味、渋い shibumi astringency shibumi = N, shibui = A
 Vị tanh (cá, thịt) 生臭い namakusai  
 Vị tê 刺激味 shigeki-aji  
 Vị đậm đà コク koku  コクのある koku no aru = có vị đậm đà (cách dùng: Có N đằng sau)
 コクがある koku ga aru = đậm đà
 Vị thanh キレ kire  キレがある kire ga aru = có vị thanh (không đọng ở cổ)
 Vị lạt あっさり assari  あっさりした assari shita = nhạt, lạt
 Vị bùi    chính là umami?


Koku ga aru?

5 vị cơ bản = 五基本味

  1. 甘味 amami = vị ngọt
  2. 酸味 sanmi = vị chua
  3. 塩味 enmi = vị mặn
  4. 苦味 nigami = vị đắng
  5. うま味 umami = vị ngọt thịt

Danh sách các vị

甘味 amami= ngọt、酸味 sanmi = chua、塩味 enmi = mặn、苦味 nigami = đắng、辛味 karami = cay、渋味 shibumi = chát、刺激味 shigeki-aji = tê (kích thích)、無味 mumi = vô vị、脂身味 aburami-aji = vị béo、アルカリ味 arukari-aji = vị kiềm、金属味 kinzoku-aji = vị kim loại、電気の味 denki no aji = vị điện

Từ ngữ tiếng Nhật

Tiếng Nhật sử dụng 味 (kanji: VỊ) để chỉ mùi vị. Cách đọc Hán Nhật (on'yomi) là MI, cách đọc Nhật (kun'yomi) là "aji". Tùy nó được ghép với chữ kanji nào mà chọn cách đọc phù hợp. Ngoài ra, tiếng Nhật cũng dùng 味覚 Mikaku (VỊ GIÁC) để chỉ "vị giác".
Về mùi, tiếng Nhật sử dụng 匂い nioi = "mùi", chỉ các mùi tiêu cực. Còn mùi hương, mùi thơm thì dùng 香り kaori (HƯƠNG) = mùi hương, hương thơm, mùi thơm.

"Hôi" thì tiếng Nhật sử dụng 臭い kusai (XÚ). "Có mùi tanh" là 生臭い Nama-kusai, tức là mùi hôi của đồ tươi sống. Còn "mùi khét" là 焦げ臭い kogekusai.

Các cách diễn đạt mùi vị tiếng Nhật

 Nhật Romaji Việt Anh Ghi chú
 ピリッと辛い piritto karai cay xé lưỡi  
 ジューシーな juushii-na mọng nước, căng mọng juicy món gà tẩm bột chiên karaage chẳng hạn
     


Các trang tham khảo: