Có bao nhiêu cách để nói? Dưới đây là một vài gợi ý. (Sắp xếp không theo thứ tự)
そんな言葉を吐くな = Sonna kotoba wo haku na!
Nhật | Romaji | Hán Việt | English | Việt | 言う | iu | NGÔN | to say | nói | 仰る | ossharu | NGƯỠNG | to say (respectful) | nói (dạng tôn kính) | 申し上げる | moushiageru | THÂN, THƯỢNG | to say (humble) | nói (dạng khiêm nhường) | 話す | hanasu | THOẠI | speak | nói chuyện | 語る | kataru | NGỮ | tell | kể chuyện | 口説く | kudoku | KHẨU THUYẾT | seduce | tán (gái, trai), thuyết phục | 説く | toku | THUYẾT | preach | thuyết giảng, thuyết giáo | 喋る | shaberu | DIỆP | talk, chat | nói chuyện, nói chuyện phiếm | スピーチする | supiichi suru | SPEACH | make speach | đọc diễn văn, diễn giảng | 演説する | enzetsu suru | DIỄN THUYẾT | address | diễn thuyết | 説得する | settoku suru | THUYẾT ĐẮC | persuade | thuyết phục | 雄弁する | yuuben suru | HÙNG BIỆN | speak fluently | hùng biện | 口述する | koujutsu suru | KHẨU THUẬT | dictate | đọc chính tả | 供述する | kyoujutsu suru | CUNG THUẬT | testify | cung khai | 自首する | jishu suru | TỰ THÚ | surrender oneself to police | tự thú | 吐く | haku | THỔ | | thổ ra, nôn ra | 侮辱する | bujoku suru | VŨ NHỤC | insult | làm nhục | 罵る | nonoshiru | MẠ | swear | chửi | 呪う | norou | TRÙ | curse | nguyền rủa | 罵倒する | batou suru | MẠ ĐÁO | abuse | thóa mạ | 文句を言う | monku wo iu | VĂN CÚ | complain | phàn nàn | 発表する | happyou suru | PHÁT BIỂU | present | phát biểu | 発言する | hatsugen suru | PHÁT NGÔN | speak | phát ngôn | 呟く | tsubuyaku | | murmur | nói thầm | 囁く | sasayaku | | whisper | thì thầm | ぶつぶつ言う | butsubutsu iu | | mumble | lẩm bẩm | もぐもぐ言う | mogumogu iu | | hum | nhai | 叫ぶ | sakebu | KHIẾU | cry, shout, scream, yell | la, hét | 呼ぶ | yobu | HÔ | call | gọi | 歓呼する | kanko suru | HOAN HÔ | cheer | hoan hô | 絶叫する | zekkyou suru | TUYỆT KHIẾU | scream | la thất thanh | 大声で話す | oogoe de iu | ĐẠI THANH | shout, cry | nói lớn | ゆっくり言う | yukkuri iu | | say slowly | nói chậm | 早く言う | hayaku iu | | say quickly | nói nhanh | 会話する | kaiwa suru | HỘI THOẠI | talk, converse | hội thoại, đàm thoại | 声をかける | koe wo kakeru | THANH | talk to | bắt chuyện | 騒ぐ | sawagu | TAO | make noise | ồn ào, làm ồn |
(C) y.saromalang.com |
|