Tìm kiếm trang web này
TRANG CHÍNH
HỌC TIẾNG NHẬT
YURICA LIFE BLOG
DU HỌC NHẬT BẢN
TRANG CHÍNH
DU HỌC NHẬT BẢN
*HỌC PHÍ vv MỚI NHẤT
Bản đồ Nhật Bản
CHÚ Ý VÀ CẢNH BÁO
Chọn trường theo vùng
Cách chọn mua kim từ điển
Cách đi máy bay v1.0
DANH SÁCH TRƯỜNG S
Du học luận 1.0
HỌC BỔNG DU HỌC
HỌC BỔNG MEXT
HỎI ĐÁP DU HỌC NHẬT
JAPANESE TEST (VN)
LIST ĐẠI HỌC BEKKA
Nguyên tắc hồ sơ du học
SAU KHI ĐẬU COE
SỔ TAY DU HỌC YURIKA
Thi chứng chỉ Nhật Bản
Thủ tục xuất nhập cảnh
Tiếng Nhật làm thêm
TRƯỚC KHI VỀ NƯỚC
Trường tiếng tại VN
TU NGHIỆP SINH
TÌM HIỂU DU HỌC NHẬT
Xin việc làm thêm ở Nhật
Đi Nhật du học mang gì?
Đăng ký thi JLPT tại Nhật
★LÀM HỒ SƠ DU HỌC
HÁN TỰ - KANJI
120 KANJI SƠ CẤP
214 bộ thủ China cơ bản
50 Radicals Test
50 radicals test random
Bảng bộ thủ tiếng Nhật
Bảng kiểm tra 2136 kanji
Bảng phụ kanji 2010: Ateji
Bảng tra cứu 214 bộ
List tính từ N5
List động từ N5
TEST KANJI 1945
TEST TIẾNG NHẬT
J.TEST
Cách điền form J.TEST
J.Test Form Sample (Ken)
Đăng ký thi J.Test tại VN
Kỳ thi Nô (JLPT)
1991 - 1995
1996 - 2000
2001-2005
2006
2006 - JLPT Level 2
2010-12 JLPT-N1
2010-7 JLPT-N1
N1
Tra online kết quả JLPT
Đáp án và giải thích đề thi
Đăng ký thi JLPT tại Japan
Đăng ký thi JLPT tại VN
LỚP HỌC CÚ MÈO
Câu hỏi về lớp Cú Mèo
Công cụ luyện nghe nói
Hướng dẫn cách học nghe nói tiếng Nhật
Saroma Books
MY JAPAN LIFE
Bí quyết đi tàu giá rẻ
Chuyển tiền về Việt Nam
Các trang web hữu ích
Cách ứng phó động đất
Cú sốc văn hóa du học
CẢNH SẮC NHẬT BẢN
CẨM NANG SINH HOẠT
Du lịch Nhật Bản StreetView
Game Nhật Bản
Japan map - quick link
Lương tối thiểu ở Nhật
My 1/2 life
Người đi làm ở Nhật
Nhiệt độ trong năm ở Nhật
Nhật hay Việt Nam vui hơn?
Nước Nhật mùa nào đẹp?
THUỐC NHẬT
TOKYO DU HÍ
Vietnam & Japan Calendar
VISA, VĨNH TRÚ VÀ NHẬP QUỐC TỊCH
Vật giá ở Nhật
Web shopping tại Nhật
Xài gói cước nào?
XÃ HỘI NHẬT BẢN
Địa chỉ ở Nhật - Cách viết
Đổi bằng lái xe tại Nhật
Động đất có nguy hiểm?
歌 Bài hát Nhật
MỤC TƯ VẤN * DỊCH VỤ
DU HỌC KHỞI NGHIỆP × PET × JAPAN
TIẾNG NHẬT
App từ điển tiếng Nhật
Chia từ vựng tiếng Nhật
CHINESE ENGLISH OTHER
Cài bàn phím tiếng Nhật - Gõ tiếng Nhật
Các cách phiên âm Romaji
EXPRESSION TIẾNG NHẬT
Font chữ tiếng Nhật
Gõ tiếng Nhật theo chiều dọc trong MS Word 2007
Gõ tiếng Nhật: Chuyển đổi Kana Input và Romaji Input
KOTOWAZA NGẠN NGỮ
Ký tự latin cho Japanese, Chinese
Nhân xưng, cách xưng hô
PHƯƠNG MAI TỪ ĐIỂN
Rắc hiragana (furigana) lên trên chữ kanji trong Word
So sánh từ điển giấy, kim từ điển, app từ điển
TIẾNG NHẬT DU HỌC
TOOL DỊCH TIẾNG NHẬT
Tên tôi trong tiếng Nhật
Tổng Hợp Danh Sách
Viết vậy đọc không vậy
Vì sao trang web tiếng Nhật bị ký tự rác?
TRIẾT HỌC CÂU CÁ
Bàn luận "Rừng Na Uy"
Chiến lược "Con cáo và chùm nho"
Chủ nghĩa công ích
Hệ số tiền - thời gian
Kẻ thù của cuộc sống vui vẻ
NHẬT BẢN LUẬN
Nhị phân hóa cuộc sống
NHỮNG CÂU HỎI VỀ GAME VÀ CUỘC ĐỜI
Tiền phương tiện hay mục đích
Tại sao có những người năng lực rất tốt, làm việc rất chăm...
Tại sao cứ phải nói về ... thành công?
Áp lực thời gian - Time Pressure
Văn hóa Nhật Bản
Ngày Nhật Bản
Sushi nên ăn ở Nhật
Từ điển thuật ngữ ramen
Đẳng cấp sushi
TIẾNG NHẬT
>
PHƯƠNG MAI TỪ ĐIỂN
>
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
PHƯƠNG MAI TỪ ĐIỂN - CÁ, HẢI SẢN NHẬT VIỆT
魚・海産日越ユリカ辞書
FISH AND SEAFOOD YURIKA DICTIONARY
Cách chuyển tên cá, hải sản Nhật <=> Việt tại SAROMA JCLASS
Nội dung
1
Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản
2
Tên các loài thông dụng
3
Các loại cá Việt Nam
4
Cá cảnh
Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản
No.
Romaji
Japanese
English
Vietnamese
Picture
1
Maguro
マグロ=まぐろ=鮪
Tuna
Cá ngừ đại dương
2
Saamon, sake
サーモン (saamon) 鮭 (sake)
Salmon
Cá hồi
3
Uni
ウニ 海胆 海栗
Sea urchins
Nhum (nhím biển)
4
Tai, Kimmedai
タイ 鯛 (tai) 金目鯛 (kimme-dai)
Sparidae
Cá điêu hồng (Họ cá tráp)
5
Kampachi
カンパチ 間八 勘八
Greater Amberjack
Cá cam
6
Hamachi
ハマチ
Japanese Amberjack / Yellowtail
Cá cam Nhật (cá rồng)
7
Buri
ブリ=鰤
Japanese Amberjack / Yellowtail
Cá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên (như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên)
8
Tako
タコ
Optopus
Bạch tuộc
9
Kohada
コハダ
Konosirus punctatus
Cá mòi cờ chấm (họ cá trích)
10
Suzuki
スズキ=鱸
Japanese sea bass
Cá chếm
11
Saba
サバ=鯖
Mackerel
Cá thu
12
Aji
アジ=鯵=あじ
Carangidae
Cá nục
13
Iwashi
イワシ=鰯=鰮
Sardine
Cá mòi
14
Ebi
海老=えび
Shrimp
Tôm
15
Amaebi
甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi)
Sweet Shrimp
Tôm ngọt
16
Kuruma-ebi
クルマエビ=車海老
Marsupenaeus Japonicus
Tôm he Nhật Bản
17
Shako
シャコ=蝦蛄
Mantis Shrimp
Tôm tích
18
Sakura-ebi
桜海老
Sakura shrimp
Tép
19
Shiro-ebi
白海老
White shrimp
Tép trắng
20
Anago
アナゴ=穴子
Congridae
Cá chình biển
21
Unagi
うなぎ=鰻
Japanese Eel
Lươn
22
Kani
蟹 カニ
Crab
Cua
23
Zuwai-gani
ズワイガニ
Chionoecetes opilio
Cua tuyết
24
Isaki
イサキ=伊佐木
Chicken Grunt
Cá sạo xám
25
Hotate
ホタテ 帆立
Scallop
Sò điệp
26
Hokki-gai
ホッキガイ
Japanese Surf Clam / Sakhalin Surf Clam
Nghêu biển
27
Tsubu-gai
つぶ貝
Whelk
Ốc xoắn / Ốc buxin
28
Hamaguri
ハマグリ=蛤
Meretrix lusori
Nghêu
29
Akagai
赤貝
Blood Cockle
Sò huyết
30
Ika
イカ
Squid
Mực
31
Tobiuo
トビウオ=飛魚
Flying Fish
Cá bay
32
Awabi
アワビ=鮑
Abalone
Bào ngư
33
Hirame
ヒラメ(鮃、平目、比目魚)
Bastard halibut
Cá lưỡi trâu
34
Fugu
フグ=河豚
Tetraodontidae
Cá nóc
35
Nijimasu
ニジマス(虹鱒)
Rainbow trout
Cá hồi nước ngọt
36
Shishamo
シシャモ(柳葉魚)
Shishamo
Cá trứng Nhật Bản
37
Hokke
ホッケ
Okhotsk atka mackerel (Arabesque greenling)
Cá thu Atka biển Okhotsk
38
Robusutaa (Lobster)
ロブスター
Lobster
Tôm hùm
39
Sayori
サヨリ
Japanese halfbeak
Cá sayori Nhật Bản
40
Karei
カレイ(鰈)
Pleuronectidae
Cá bơn
41
Samma
サンマ(秋刀魚 = thu đao ngư)
Pacific saury
Cá thu đao / cá kìm
42
Kisu
キス(鱚、鼠頭魚)
Sillaginidae / Smelt-whitings
Cá đục (bộ cá vược)
43
Shima-aji
シマアジ(縞鯵、島鯵)
White trevally / striped jack
Cá nục vân vàng
44
Asari
シアサリ(浅蜊、蛤仔、鯏)
Venerupis philippinarum / Japanese Carpet Shell
Hến
45
Katsuo
カツオ(鰹、松魚、堅魚)
Skipjack tuna
Cá ngừ vằn
46
Tara
タラ(鱈、大口魚、鰔)
Gadidae
Cá tuyết
47
Kaki
カキ(牡蛎、牡蠣、硴)
Oyster
Hàu
48
Tachiuo
タチウオ(太刀魚、立魚)
Largehead hairtail
Cá hố
Tên các loài thông dụng
Romaji
Japanese
English
Vietnamese
Picture
Same
サメ=鮫 (giao)
Shark
Cá mập
Ei
エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚)
Ray
Cá đuối
Kujira
クジラ=鯨 (kình)
Whale
Cá voi
Koi
コイ=鯉 (lý)
Carp
Cá chép
Namazume
ナマズ目 (họ cá da trơn)
Catfish
Cá trê (họ cá da trơn)
Iruka
イルカ(海豚、鯆)
Dolphin
Cá heo
Wani
ワニ
Crocodile
Cá sấu
Tatsu-no-otoshigo
タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng)
Seahorse
Cá ngựa / Hải mã
Kingyo
キンギョ(金魚 = Kim ngư)
Goldfish
Cá vàng
Các loại cá Việt Nam
Tiếng Việt
Japanese
Katakana
English
Picture
Cá mè
コクレン (黒鰱)
Kokuren
Bighead carp
Cá mè trắng
ハクレン(白鰱)
Hakuren
Silver carp
Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng)
バサ
Basa
Basa fish
Cá trắm cỏ (họ cá chép)
ソウギョ(草魚 = thảo ngư)
Sougyo
Grass carp
Cá trắm đen (họ cá chép)
アオウオ(青魚 = thanh ngư)
Aouo
Black carp
Cá hồng (cá điêu hồng)
キンメダイ
Kimme-dai
Red snapper
Cá hường (họ Suzuki)
キッシンググラミー
Kisshingu guramii
Kissing gourami
Cá cơm
アンチョビ
Anchobi
Anchovy
Cá kèo (họ cá bống)
トビハゼ
Tobihaze
Mudskipper
Cá rô (cá rô đồng)
キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây)
Kinobori-uo
Anabas
Cá lóc (cá quả, cá chuối)
ライギョ(雷魚 = lôi ngư)
Raigyo
Snakehead
Cá bò da
Leatherjacket fish
Cá bạc má (họ cá thu)
グルクマ
Gurukuma
Indian mackerel = Cá thu Ấn Độ
Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế)
アジ亜科
Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis
Cá cờ
タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan)
Taiwan Kingyo
Paradise fish
Cá tai tượng / Cá sặc
ジャイアントグラミー
Giaianto Guramii (tiếng Anh)
Giant gourami
Cá rô phi
ティラピア
Tirapia (tiếng Anh)
Tilapia
Chi Cá lăng
Hemibagrus
Cá chẽm (Họ cá chếm)
バラマンディ(スズキ目)
Baramandi (tiếng Anh)
Barramundi
Họ Cá bống trắng
ハゼ亜目
Haze aka
Gobiidae
Ba ba
スッポン
Suppon
Trionychidae
Cá chim
シマガツオ科(Bramidae)
Shima-gatsuo
Pomfret
Cá chim trắng
白シマガツオ
Shiro-shimagatsuo
White Pomfret
Chạch (cá chạch)
タウナギ
Ta-unagi
Mastacembelidae
Ghẹ (cua ghẹ, cua bơi)
ワタリガニ
Watari-gani
Portunidae / Swimming crab
Ghẹ chấm (ghẹ đốm hay ghẹ cát)
ガザミ
Gazami
Portunus trituberculatus, the gazami crab, Japanese blue crab or horse crab
Ghẹ xanh
タイワンガザミ
Taiwan gazami
Portunus pelagicus / flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab
Cua xanh Đại Tây Dương
アオガニ
Ao-gani
Callinectes sapidus / Chesapeake or Atlantic blue crab
Cá cảnh
Tiếng Việt
Japanese
Katakana
English
Picture
Họ cá rồng
アロワナ
Arowana (English)
Arowana
Cá rồng châu Á
アジアアロワナ
Ajia arowana (English)
Asian arowana
Huyết long (họ cá rồng)
スーパー・レッド(血紅龍)
Super Red Arowana
Kim long quá bối (họ cá rồng)
マレーシア・ゴールデン(過背金龍)
Cross Back Golden Malaysia
Kim long hồng vĩ (họ cá rồng)
スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍)
Red Tail Golden
Thanh long (họ cá rồng)
グリーン・アロワナ(青龍)
Green Arowana
Cá la hán
Flower Horn
Cá vàng
キンギョ(金魚 = Kim ngư)
Kingyo
Goldfish
Ở phần cá thông dụng
Cá chép
コイ=鯉 (lý)
Koi
Carp
Ở phần cá thông dụng
Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi)
ディスカス
Disukasu (English)
Discus
Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm
ベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi)
Beta / Tougyo
Betta / Siamese fighting fish
Cá thần tiên (họ cá hoàng đế)
エンゼルフィッシュ
Enzeru Fisshu (English)
Angelfish / Pterophyllum
Cá bảy màu
グッピー
Guppii (English)
Guppy fish
(Thêm)