TIẾNG NHẬT‎ > ‎

Các cách phiên âm Romaji

13-03-14
Saroma Lang giới thiệu một số cách phiên âm Romaji tương đương nhau để các bạn mới học tiếng Nhật không lẫn lộn. Nhìn chung, mỗi từ có một hoặc một vài cách phiên âm khác nhau và chúng tương đương nhau. Ngay cả trên Saroma Lang, cách phiên âm có thể thay đổi tùy mỗi bài (ví dụ có kết hợp cách phiên âm của Google Dịch hay không).

Dưới đây là một số ví dụ và các cách phiên âm. Bạn có thể tham khảo Google Dịch.

 Thể loại Từ ví dụ Hiragana Phiên Romaji  Takahashi Phiên Romaji  Google Dịch Cách phiên âm khác Nghĩa
 i dài いい  ii ī  tốt, được
 a dài (katakana) カー かー kaa kā  xe hơi, CAR
 a dài 母さんおかあさん  okaasan okāsan  mẹ
 u, a dài (kata) スーパーすーぱー  suupaa sūpā  siêu thị
 yu nhỏ 集中しゅうちゅう  shuuchuu shūchū syuutyuu, syuucyuu tập trung
  先生せんせい  sensei sensei  giáo viên
 e dài (kata) モチベーションもちべーしょん  mochibeeshon mochibēshon motibe-syon động lực, motivation
 "ou" (o dài) 弁当べんとう  bentou bentō bentoh cơm hộp (biện đương)
 "ou" (o dài) 広大こうだい  koudai kōdai kohdai rộng lớn
 "oo" (o dài) 通りとおり toori tōri  đường (street)
 ya nhỏ 写真しゃしん  shashin shashin syasin, syashin tấm ảnh
 yo nhỏ 象徴しょうちょう  shouchou shōchō syoutyou, syoucyou tượng trưng
 yu nhỏ 修正しゅうせい  shuusei shūsei syuusei sửa (tu chính)
 "chi", ya nhỏ お茶おちゃ  ocha ocha otya, ocya trà
 chi, yo nhỏ 調子ちょうし  choushi chōshi tyousi, tyoushi trạng thái tiến triển
 chi, yu nhỏ 注意ちゅうい  chuui chūi tyuui, cyuui chú ý
 ji, ya nhỏ 蛇口じゃぐち  jaguchi jaguchi zyaguti vòi nước
 ji, yu nhỏ 重量じゅうりょう  juuryou jūryō zyuuryou, zyuuryoh khối lượng (trọng lượng)
 ji, yo nhỏ 情熱じょうねつ  jounetsu jōnetsu zyounetsu nhiệt tình
 âm づ 片づけるかたづける  katazukeru katadzukeru katadukeru dọn dẹp
 âm づ 気づくきづく  kizuku kidzuku kiduku nhận thấy
 u dài 湖みずうみ mizuumi mizūmi mizuumi hồ nước
  水みず mizu mizu mizu nước
 yo nhỏ, dài 量産りょうさん  ryousan ryōsan ryohsan  sản xuất số lượng lớn
 yo nhỏ, ngắn 旅館りょかん  ryokan ryokan ryokan nhà nghỉ (lữ quán)
 chi 陳列ちんれつ  chinretsu chinretsu chinretsu, tinretu bày hàng (trần liệt)
 nguyên âm 深淵しんえん  shin'en shin'en shin'en vực sâu (thâm uyên)
 nguyên âm 純一郎じゅんいちろう  jun'ichirou Jun'ichirō jun'ichiroh tên người Nhật (nam)
 "tsu" 津波つなみ  tsunami tsunami tunami sóng thần
 "tsu" 親切しんせつ  shinsetsu shinsetsu shinsetu, sinsetu tử tế
 "n" với hàng "m" 秋刀魚さんま  samma sanma sanma cá thu đao
 "n" với hàng "p" 進歩しんぽ  shimpo shinpo sinpo tiến bộ
 "n" với hàng "b" 新聞しんぶん  shimbun shinbun sinbun tờ báo

* Bảng trên sẽ được bổ sung tùy nhu cầu.


(C) Yurika