Danh sách ngày nghỉ lễ Nhật Bản 2019
2019年1月1日 | 元日 | Nguyên đán |
2019年1月14日 | 成人の日 | Ngày thành nhân |
2019年2月11日 | 建国記念の日 | Ngày kỷ niệm lập quốc |
2019年3月21日 | 春分の日 | Ngày xuân phân |
2019年4月29日 | 昭和の日 | Ngày Showa (Chiêu Hòa) |
2019年5月3日 | 憲法記念日 | Ngày kỷ niệm hiến pháp |
2019年5月4日 | みどりの日 | Ngày cây xanh |
2019年5月5日 | こどもの日 | Ngày thiếu nhi |
2019年5月6日 | 振替休日 | Ngày nghỉ bù |
2019年7月15日 | 海の日 | Ngày biển |
2019年8月11日 | 山の日 | Ngày núi |
2019年8月12日 | 振替休日 | Ngày nghỉ bù |
2019年9月16日 | 敬老の日 | Ngày kính lão |
2019年9月23日 | 秋分の日 | Ngày thu phân |
2019年10月14日 | 体育の日 | Ngày thể dục |
2019年11月3日 | 文化の日 | Ngày văn hóa |
2019年11月4日 | 振替休日 | Ngày nghỉ bù |
2019年11月23日 | 勤労感謝の日 | Ngày cảm tạ cần lao |
2019年12月23日 | 天皇誕生日 | Ngày sinh nhật thiên hoàng |
Tên các tháng âm lịch Nhật Bản
Tuy vậy, hiện lại được gán theo dương lịch.
- Tháng 1 = 睦月 [mục nguyệt, MUTSUKI]
- Tháng 2 = 如月 [như nguyệt, KISARAGI]
- Tháng 3 = 弥生 [di sinh, YAYOI]
- Tháng 4 = 卯月 [mão nguyệt, UDUKI うづき]
- Tháng 5 = 皐月 [cao nguyệt, SATSUKI]
- Tháng 6 = 水無月 [thủy vô nguyệt, MINADUKI みなづき]
- Tháng 7 = 文月 [văn nguyệt, FUDUKI / FUMIJUKI ふづき、ふみづき]
- Tháng 8 = 葉月 [diệp nguyệt, HADUKI はづき]
- Tháng 9 = 長月 [trường nguyệt, NAGADUKI ながづき]
- Tháng 10 = 神無月 [thần vô nguyệt, KANNADUKI / KAMINASHIDUKI かんなづき、かみなしづき]
- Tháng 11 = 霜月 [sương nguyệt, SHIMOTSUKI]
- Tháng 12 = 師走 [sư tẩu, SHIWASU しわす、しはす]
|
|