Japanese Holiday Calendar 2017

>>Japan Long Holidays (SaromaSea)

CÁC NGÀY LỄ NHẬT BẢN NĂM 2016 (TỔNG 16 NGÀY)


名称 月日 TÊN GỌI NGÀY THÁNG
Tháng 1 元日 01月01日 Nguyên đán Ngày 01 tháng 01
成人の日 01月09日 Ngày thành nhân Ngày 09 tháng 01
Tháng 2 建国記念の日 02月11日 Ngày kỷ niệm lập quốc Ngày 11 tháng 02
Tháng 3 春分の日 03月20日 Ngày xuân phân Ngày 20 tháng 03
Tháng 4 昭和の日 04月29日 Ngày Showa (Chiêu Hòa) Ngày 29 tháng 04
Tháng 5 憲法記念日 05月03日 Ngày kỷ niệm hiến pháp Ngày 03 tháng 05
みどりの日 05月04日 Ngày cây xanh Ngày 04 tháng 05
こどもの日 05月05日 Ngày thiếu nhi Ngày 05 tháng 05
Tháng 7 海の日 07月17日 Ngày biển Ngày 17 tháng 07
Tháng 8 山の日 08月11日 Ngày núi Ngày 11 tháng 08
Tháng 9 敬老の日 09月18日 Ngày kính lão Ngày 18 tháng 09
秋分の日 09月23日 Ngày thu phân Ngày 23 tháng 09
Tháng 10 体育の日 10月09日 Ngày thể dục Ngày 09 tháng 10
Tháng 11 文化の日 11月03日 Ngày văn hóa Ngày 03 tháng 11
勤労感謝の日 11月23日 Ngày cảm tạ cần lao Ngày 23 tháng 11
Tháng 12 天皇誕生日 12月23日 Ngày sinh nhật thiên hoàng Ngày 23 tháng 12
Ngày nghỉ bù (休日): Ngày 2 tháng 1

Ghi chú: Các tháng trong năm
1月2月3月4月5月6月
Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6
7月8月9月10月11月12月
Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12

Ghi chú: Các thứ trong tuần
NichiGetsuKaSuiMokuKinDo
NHẬTNGUYỆTHỎATHỦYMỘCKIMTHỔ
SundayMondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturday
Chủ nhậtThứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáuThứ bảy