BẢNG HÁN TỰ (KANJI) THƯỜNG DỤNG TIẾNG NHẬT 1945 CHỮ (PHIÊN BẢN 1981)
# | KANJI | VIỆT | ON-YOMI | KUN-YOMI | NGHĨA, VÍ DỤ | ENGLISH | ↑ |
1 | 日 | NHẬT | NICHI, JITSU | hi, ka | mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo | sun, day, Sunday | ↑ |
2 | 一 | NHẤT | ICHI, ITSU | hito, hito(tsu) | một, đồng nhất, nhất định | one, a | ↑ |
3 | 国 | QUỐC | KOKU | kuni | nước, quốc gia, quốc ca | country | ↑ |
4 | 十 | THẬP | JUU, JIQ | too, to | mười | ten | ↑ |
5 | 大 | ĐẠI | DAI, TAI | oo, oo(kii), oo(ini) | to lớn, đại dương, đại lục | large, many, great, severe, very | ↑ |
6 | 会 | HỘI | KAI, E | a(u) | hội họp, đại hội | meeting, party, assembly, association, understanding, | ↑ |
7 | 人 | NHÂN | JIN, NIN | hito | nhân vật | man, human being, character, other people | ↑ |
8 | 年 | NIÊN | NEN | toshi | năm, niên đại | year, age, time of life | ↑ |
9 | 二 | NHỊ | NI | futa, futa(tsu) | hai, số hai | two, second | ↑ |
10 | 本 | BẢN | HON | moto | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất | book, this, main, true, real, origin, basis | ↑ |
11 | 三 | TAM | SAN | mi, mi(tsu), mit(tsu) | ba, số ba | three | ↑ |
12 | 中 | TRUNG | CHUU | naka | trung tâm, trung gian, trung ương | center, middle, inside, during, within | ↑ |
13 | 長 | TRƯỜNG, TRƯỞNG | CHOO | naga(i) | trường giang, sở trường; hiệu trưởng | head, chief, merit, long, lengthy | ↑ |
14 | 出 | XUẤT | SHUTSU, SUI | de(ru), da(su) | xuất hiện, xuất phát | appear, come out, put out, take out | ↑ |
15 | 政 | CHÍNH | SEI, SHOO | matsurigoto | chính phủ, chính sách, hành chính | government, rule | ↑ |
16 | 五 | NGŨ | GO | itsu, itsu(tsu) | năm, số năm | five | ↑ |
17 | 自 | TỰ | JI, SHI | mizuka(ra) | tự do, tự kỉ, tự thân | oneself, personally | ↑ |
18 | 事 | SỰ | JI, ZU | koto | sự việc | thing, matter | ↑ |
19 | 者 | GIẢ | SHA | mono | học giả, tác giả | person, thing | ↑ |
20 | 社 | XÃ | SHA | yashiro | xã hội, công xã, hợp tác xã | Shinto shrine, association, company | ↑ |
21 | 月 | NGUYỆT | GETSU, GATSU | tsuki | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực | moon, month, Monday | ↑ |
22 | 四 | TỨ | SHI | yo, yo(tsu), yot(tsu), yon | bốn, số bốn | four | ↑ |
23 | 分 | PHÂN | BUN, FUN, BU | wa(keru), wa(kareru), wa(karu), wa(katsu) | phân số, phân chia | ration, a minute of time, divide, separate, branch off, understand | ↑ |
24 | 時 | THỜI | JI | toki | thời gian | hour, o'clock, time | ↑ |
25 | 合 | HỢP | GOO, GAQ, KAQ | a(u), a(wasu), a(waseru) | thích hợp, hội họp, hợp lí | fit, join together, combine, mix, one-tenth | ↑ |
26 | 同 | ĐỒNG | DOO | ona(ji) | đồng nhất, tương đồng | same, equal, similar, changeless | ↑ |
27 | 九 | CỬU | KYUU, KU | kokono, kokono(tsu) | chín, số chín | nine | ↑ |
28 | 上 | THƯỢNG | JOO, SHOO | ue, uwa, kami, a(geru), a(garu), nobo(ru), nobo(seru), nobo(su) | thượng tầng, thượng đẳng | up, top, raise, go up, best, upper part, government | ↑ |
29 | 行 | HÀNH, HÀNG | KOO, GYOO, AN | i(ku), yu(ku), okona(u) | thực hành, lữ hành; ngân hàng | go, do, carry out, perform, party, journey, line, religious austerities | ↑ |
30 | 民 | DÂN | MIN | tami | quốc dân, dân tộc | people, nation | ↑ |
31 | 前 | TIỀN | ZEN | mae | trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền | front, ago, before | ↑ |
32 | 業 | NGHIỆP | GYOO, GOO | waza | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp | vocation, industry, undertaking, conduct | ↑ |
33 | 生 | SINH | SEI, SHOO | i(kiru), i(kasu), i(keru), u(mareru), u(mu), o(u), ha(eru), ha(yasu), ki, nama | sinh sống, sinh sản | live, revive, keep, be born, grow, subsistence, student | ↑ |
34 | 議 | NGHỊ | GI | - | nghị luận, nghị sự | consultation, debate, consideration | ↑ |
35 | 後 | HẬU | GO, KOO | nochi, ushi(ro), ato, oku(reru) | sau, hậu quả, hậu sự | back, after, rear, behind | ↑ |
36 | 新 | TÂN | SHIN | atara(shii), ara(ta), nii | mới, cách tân, tân thời | new, novel, recent | ↑ |
37 | 部 | BỘ | BU | - | bộ môn, bộ phận | department, faculty, part, volume | ↑ |
38 | 見 | KIẾN | KEN | mi(ru), mi(eru), mi(seru) | ý kiến | see, idea, opinion | ↑ |
39 | 東 | ĐÔNG | TOO | higashi | phía đông | east | ↑ |
40 | 間 | GIAN | KAN, KEN | aida, ma | trung gian, không gian | interval, space, between, among, six feet | ↑ |
41 | 地 | ĐỊA | CHI, JI | - | thổ địa, địa đạo | earth, land, soil, region, foundation, fabric | ↑ |
42 | 的 | ĐÍCH | TEKI | mato | mục đích, đích thực | mark, target, object, the point, adjective ending | ↑ |
43 | 場 | TRƯỜNG | JOO | ba | hội trường, quảng trường | place, grounds, range | ↑ |
44 | 八 | BÁT | HACHI | ya, ya(tsu), yat(tsu), yoo | tám, số tám | eight | ↑ |
45 | 入 | NHẬP | NYUU | i(ru), i(reru), hai(ru) | nhập cảnh, nhập môn, nhập viện | go in, enter, put in, insert | ↑ |
46 | 方 | PHƯƠNG | HOO | kata | phương hướng, phương pháp | direction, way, side, square | ↑ |
47 | 六 | LỤC | ROKU | mu, mu(tsu), mut(tsu), mui | sáu, số 6 | six | ↑ |
48 | 市 | THỊ | SHI | ichi | thành thị, thị trường | city, town, market | ↑ |
49 | 発 | PHÁT | HATSU, HOTSU | - | xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn | discharge (of a gun), emit, publish, utter | ↑ |
50 | 員 | VIÊN | IN | - | thành viên, nhân viên | member, number, the one in charge | ↑ |
51 | 対 | ĐỐI | TAI, TSUI | - | đối diện, phản đối, đối với | face, confront, be opposite, in answer to, pair, set | ↑ |
52 | 金 | KIM | KIN, KON | kane, kana | hoàng kim, kim ngân | gold, money, Friday, | ↑ |
53 | 子 | TỬ | SHI, SU | ko | tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử | child, offspring, seed | ↑ |
54 | 内 | NỘI | NAI, DAI | uchi | nội thành, nội bộ | inside, interior, within, between | ↑ |
55 | 定 | ĐỊNH | TEI, JOO | sada(meru), sada(maru), sada(ka) | thiết định, quyết định, định mệnh | establish, decide, be settled | ↑ |
56 | 学 | HỌC | GAKU | mana(bu) | học sinh, học thuyết | learning, study, science, scholarship, erudition | ↑ |
57 | 高 | CAO | KOO | taka(i), taka, taka(maru), taka(meru) | cao đẳng, cao thượng | high | ↑ |
58 | 手 | THỦ | SHU | te, ta | tay, thủ đoạn | hand, arm, help, means, skill | ↑ |
59 | 円 | VIÊN | EN | maru(i) | viên mãn, tiền Yên | circle, tranquil, yen | ↑ |
60 | 立 | LẬP | RITSU, RYUU | ta(tsu), ta(teru) | thiết lập, tự lập | stand, rise, set up, establish | ↑ |
61 | 回 | HỒI | KAI, E | mawa(ru), mawa(su) | vu hồi, chương hồi | time, round, go around | ↑ |
62 | 連 | LIÊN | REN | tsura(naru), tsura(neru), tsu(reru) | liên tục, liên lạc | party, set, range, put in a row, take (someone) along | ↑ |
63 | 選 | TUYỂN | SEN | era(bu) | tuyển chọn | select, choose | ↑ |
64 | 田 | ĐIỀN | DEN | ta | điền viên, tá điền | rice field, paddy field | ↑ |
65 | 七 | THẤT | SHICHI | nana, nana(tsu), nano | bảy, số 7 | seven | ↑ |
66 | 代 | ĐẠI | DAI, TAI | ka(waru), ka(eru), yo, shiro | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế | replace, change, period, fee | ↑ |
67 | 力 | LỰC | RYOKU, RIKI | chikara | sức lực | strength, energy, force, power, influence | ↑ |
68 | 今 | KIM | KON, KIN | ima | đương kim, kim nhật | now, the present, the coming, this | ↑ |
69 | 米 | MỄ | BEI, MAI | kome | gạo | rice, U.S.A. | ↑ |
70 | 百 | BÁCH | HYAKU | - | trăm, bách niên | hundred, great number, all | ↑ |
71 | 相 | TƯƠNG, TƯỚNG | SOO, SHOO | ai | tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng | together, mutually, aspect, physiognomy, minister of state | ↑ |
72 | 関 | QUAN | KAN | seki | hải quan, quan hệ | barrier, checkin station, gateway, related to | ↑ |
73 | 明 | MINH | MEI, MYOO | a(kari), aka(rui), aka(rumu), aka(ramu), aki(raka), a(keru), a(ku), a(kuru), a(kasu) | quang minh, minh tinh | light, bright, clear, dawn, divulge | ↑ |
74 | 開 | KHAI | KAI | hira(ku), hira(keru), a(ku), a(keru) | khai mạc, khai giảng | opening | ↑ |
75 | 京 | KINH | KYOO, KEI | - | kinh đô, kinh thành | capital, ten quadrillion, abbreviation of Kyoto, abbreviation of Tokyo | ↑ |
76 | 問 | VẤN | MON | to(u), to(i), ton | vấn đáp, chất vấn, vấn đề | ask, question, accuse | ↑ |
77 | 体 | THỂ | TAI, TEI | karada | hình thể, thân thể, thể thao | the body, style, appearance | ↑ |
78 | 実 | THỰC | JITSU | mi, mino(ru) | sự thực, chân thực | truth, sincerity, kindness, faith, essence, seed, substance, ripen | ↑ |
79 | 決 | QUYẾT | KETSU | ki(meru), ki(maru) | quyết định | decision, vote | ↑ |
80 | 主 | CHỦ | SHU, SU | nushi, omo | chủ yếu, chủ nhân | main thing, master, Load, employer | ↑ |
81 | 動 | ĐỘNG | DOO | ugo(ku), ugo(kasu) | hoạt động, chuyển động | move, operate, run, shift, change | ↑ |
82 | 表 | BIỂU | HYOO | omote, arawa(su), arawa(reru) | biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn | table, list, surface, express, be revealed | ↑ |
83 | 目 | MỤC | MOKU, BOKU | me, ma | mắt, hạng mục, mục lục | eye, item, regard as | ↑ |
84 | 通 | THÔNG | TSUU, TSU | too(ru), too(su), kayo(u) | thông qua, thông hành, phổ thông | walk along, pass by, pierce, commute, run, expert | ↑ |
85 | 化 | HÓA | KA, KE | ba(keru), ba(kasu) | biến hóa | change into, transform | ↑ |
86 | 治 | TRỊ | CHI, JI | osa(meru), osa(maru), nao(ru), nao(su) | cai trị, trị an, trị bệnh | govern, be at peace, cure, heal | ↑ |
87 | 全 | TOÀN | ZEN | matta(ku) | toàn bộ | all, entirely | ↑ |
88 | 度 | ĐỘ | DO, TO, TAKU | tabi | mức độ, quá độ, độ lượng | degree, extent, limit, a time, redeem | ↑ |
89 | 当 | ĐƯƠNG, ĐÁNG | TOO | a(taru), a(teru) | chính đáng; đương thời, tương đương | right, appropriateness, hit, strike, guess right, apply, succeed | ↑ |
90 | 理 | LÍ | RI | - | lí do, lí luận, nguyên lí | reason, truth, principle | ↑ |
91 | 山 | SƠN | SAN | yama | núi, sơn hà | mountain, hill | ↑ |
92 | 小 | TIỂU | SHOO | chii(sai), ko, o | nhỏ, ít | small, short, pretty, trivial | ↑ |
93 | 経 | KINH | KEI, KYOO | he(ru) | kinh tế, sách kinh, kinh độ | longitude, sutra, warp | ↑ |
94 | 制 | CHẾ | SEI | - | chế ngự, thể chế, chế độ | control, restrain, govern, establish | ↑ |
95 | 法 | PHÁP | HOO, HAQ, HOQ | - | pháp luật, phương pháp | law, principle, regulation, way | ↑ |
96 | 下 | HẠ | KA, GE | shita, shimo, moto, sa(geru), sa(garu), kuda(ru), kuda(su), kuda(saru), o(rosu), o(riru) | dưới, hạ đẳng | low class, inferiority | ↑ |
97 | 千 | THIÊN | SEN | chi | nghìn, nhiều, thiên lí | thousand, many | ↑ |
98 | 万 | VẠN | MAN, BAN | - | vạn, nhiều, vạn vật | ten thousand, fully | ↑ |
99 | 約 | ƯỚC | YAKU | - | lời hứa (ước nguyện), ước tính | promise, approximately, economize | ↑ |
100 | 戦 | CHIẾN | SEN | ikusa, tataka(u) | chiến tranh, chiến đấu | war, battle, game, match | ↑ |
101 | 外 | NGOẠI | GAI, GE | soto, hoka, ha(zusu), hazu(reru) | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo | outside, without, take off | ↑ |
102 | 最 | TỐI | SAI | motto(mo) | nhất (tối cao, tối đa) | most | ↑ |
103 | 調 | ĐIỀU, ĐIỆU | CHOO | shira(beru), totono(u), totono(eru) | điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu | tune, style of writing, test, examine, prepare, be arranged | ↑ |
104 | 野 | DÃ | YA | no | cánh đồng, hoang dã, thôn dã | field, the Opposition, rustic | ↑ |
105 | 現 | HIỆN | GEN | arawa(reru), arawa(su) | xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình | appear, present, exciting, actual | ↑ |
106 | 不 | BẤT | FU, BU | - | bất công, bất bình đẳng, bất tài | negation, bad, clumsy, ugly | ↑ |
107 | 公 | CÔNG | KOO | ooyake | công cộng, công thức, công tước | public, official, formal, prince, duke, lord | ↑ |
108 | 気 | KHÍ | KI, KE | - | không khí, khí chất, khí khái, khí phách | spirit, intention, bent, mood, temper, air | ↑ |
109 | 勝 | THẮNG | SHOO | ka(tsu), masa(ru) | thắng lợi, thắng cảnh | win, excel, victory, beauty spot | ↑ |
110 | 家 | GIA | KA, KE | ie, ya | gia đình, chuyên gia | house, family, person, profession | ↑ |
111 | 取 | THỦ | SHU | to(ru) | lấy, nhận | take, fetch, receive, adopt (a measure), choose | ↑ |
112 | 意 | Ý | I | - | ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý | mind, thought, intention, meaning, significance | ↑ |
113 | 作 | TÁC | SAKU, SA | tsuku(ru) | tác phẩm, công tác, canh tác | make, build, a work, a production, tillage, harvest | ↑ |
114 | 川 | XUYÊN | SEN | kawa | sông | river, stream, brook | ↑ |
115 | 要 | YÊU, YẾU | YOO | i(ru) | yêu cầu; chủ yếu | main point, aim, need | ↑ |
116 | 用 | DỤNG | YOO | mochi(iru) | sử dụng, dụng cụ, công dụng | business, use, adopt (a method), employ | ↑ |
117 | 権 | QUYỀN | KEN, GON | - | chính quyền, quyền uy, quyền lợi | authority, power, rights, concession | ↑ |
118 | 性 | TÍNH | SEI, SHOO | - | tính dục, giới tính, bản tính, tính chất | sex, gender, nature, quality | ↑ |
119 | 言 | NGÔN | GEN, GON | i(u), koto | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn | word, phrase, speech, statement | ↑ |
120 | 氏 | THỊ | SHI | uji | họ, họ tên, họ gia đình | family, clan, surname | ↑ |
121 | 務 | VỤ | MU | tsuto(meru) | chức vụ, nhiệm vụ | duty, play (the part of) | ↑ |
122 | 所 | SỞ | SHO | tokoro | trụ sở | place, locality, part | ↑ |
123 | 話 | THOẠI | WA | hana(su), hanashi | nói chuyện, đối thoại, giai thoại | talk, chat, conversation | ↑ |
124 | 期 | KÌ | KI, GO | - | thời kì, kì hạn | time, term, season, opportunity, expect, rely on | ↑ |
125 | 機 | CƠ | KI | hata | cơ khí, thời cơ, phi cơ | opportunity, occasion, machine, airplane | ↑ |
126 | 成 | THÀNH | SEI, JOO | na(ru), na(su) | thành tựu, hoàn thành, trở thành | perform, accomplish, become, set in, turn into, consist of | ↑ |
127 | 題 | ĐỀ | DAI | - | đề tài, đề mục, chủ đề | subject, topic, title, question | ↑ |
128 | 来 | LAI | RAI | ku(ru), kita(ru), kita(su) | đến, tương lai, vị lai | come, cause, arrive, next, since | ↑ |
129 | 総 | TỔNG | SOO | - | tổng số, tổng cộng | whole, general, total | ↑ |
130 | 産 | SẢN | SAN | u(mu), u(mareru), ubu | sản xuất, sinh sản, cộng sản | bear, produce, be born, native (of a place), property | ↑ |
131 | 首 | THỦ | SHU | kubi | đầu, cổ, thủ tướng | head, neck, beginning, the first | ↑ |
132 | 強 | CƯỜNG, CƯỠNG | KYOO, GOO | tsuyo(i), tsuyo(maru), tsuyo(meru), shi(iru) | cường quốc; miễn cưỡng | strength, strong person, force | ↑ |
133 | 県 | HUYỆN | KEN | - | huyện, tỉnh | prefecture, district (in China) | ↑ |
134 | 数 | SỐ | SUU, SU | kazu, kazo(eru) | số lượng | number, figure, count, calculate, numbers, numerical, fate | ↑ |
135 | 協 | HIỆP | KYOO | - | hiệp lực, hợp tác | co-operation | ↑ |
136 | 思 | TƯ | SHI | omo(u) | nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy | think, consider, regard as, anticipate, imagine | ↑ |
137 | 設 | THIẾT | SETSU | moo(keru) | thiết lập, kiến thiết | prepare, establish, organize, enact | ↑ |
138 | 保 | BẢO | HO | tamo(tsu) | bảo trì, bảo vệ, đảm bảo | keep, support, last | ↑ |
139 | 持 | TRÌ | JI | mo(tsu) | cầm, duy trì | hold, have, maintain, last long | ↑ |
140 | 区 | KHU | KU | - | khu vực, địa khu | ward, district, section | ↑ |
141 | 改 | CẢI | KAI | arata(meru), arata(maru) | cải cách, cải chính | change, renew, reform, improve, examine | ↑ |
142 | 以 | DĨ | I | - | dĩ tiền, dĩ vãng | with, by, by means of, because, in view of | ↑ |
143 | 道 | ĐẠO | DOO, TOO | michi | đạo lộ, đạo đức, đạo lí | road, street, course, moral doctrine, reason | ↑ |
144 | 都 | ĐÔ | TO, TSU | miyako | đô thị, đô thành | capital, metropolis | ↑ |
145 | 和 | HÒA | WA, O | yawa(ragu), yawa(rageru), nago(mu), nago(yaka) | hòa bình, tổng hòa, điều hòa | sum, peace, soften, moderate, relax, get quiet, genial | ↑ |
146 | 受 | THỤ | JU | u(keru), u(karu) | nhận, tiếp thụ | receive | ↑ |
147 | 安 | AN | AN | yasu(i) | an bình, an ổn | cheap, inexpensive, be rested, feel at ease | ↑ |
148 | 加 | GIA | KA | kuwa(eru), kuwa(waru) | tăng gia, gia giảm | addition, increase | ↑ |
149 | 続 | TỤC | ZOKU | tsuzu(ku), tsuzu(keru) | tiếp tục | continue | ↑ |
150 | 点 | ĐIỂM | TEN | - | điểm số, điểm hỏa | point, mark, score, a detail, items | ↑ |
151 | 進 | TIẾN | SHIN | susu(mu), susu(meru) | thăng tiến, tiền tiến, tiến lên | advance, be promoted, move forward | ↑ |
152 | 平 | BÌNH | HEI, BYOO | tai(ra), hira | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường | flat, calm, a plain, common, level | ↑ |
153 | 教 | GIÁO | KYOO | oshi(eru), oso(waru) | giáo dục, giáo viên | teach, faith | ↑ |
154 | 正 | CHÍNH | SEI, SHOO | tada(shii), tada(su), masa | chính đáng, chính nghĩa, chân chính | right, original, plus, genuine, just, punctual | ↑ |
155 | 原 | NGUYÊN | GEN | hara | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | field, original, primitive | ↑ |
156 | 支 | CHI | SHI | sasa(eru) | chi nhánh, chi trì (ủng hộ) | support, prop, check, branch | ↑ |
157 | 多 | ĐA | TA | oo(i) | đa số | many, much, frequent | ↑ |
158 | 世 | THẾ | SEI, SE | yo | thế giới, thế gian, thế sự | society, generation, world, age, life | ↑ |
159 | 組 | TỔ | SO | ku(mu), kumi | tổ hợp, tổ chức | construct, unite with, set | ↑ |
160 | 界 | GIỚI | KAI | - | thế giới, giới hạn, địa giới | circle, world, boundary, limits | ↑ |
161 | 挙 | CỬ | KYO | a(geru), a(garu) | tuyển cử, cử động, cử hành | raise, plan, behavior, actions, celebrate (a ceremony), join (hands in an effort) | ↑ |
162 | 記 | KÍ | KI | shiru(su) | thư kí, kí sự, kí ức | write down, record, remember | ↑ |
163 | 報 | BÁO | HOO | muku(iru) | báo cáo, báo thù, báo đáp | reward, repay, revenge, news, retribution | ↑ |
164 | 書 | THƯ | SHO | ka(ku) | thư đạo, thư tịch, thư kí | write, handwriting, letter, note, book | ↑ |
165 | 心 | TÂM | SHIN | kokoro | tâm lí, nội tâm | heart, motive, core | ↑ |
166 | 文 | VĂN | BUN, MON | fumi | văn chương, văn học | literary text, sentence, letter, art | ↑ |
167 | 北 | BẮC | HOKU | kita | phương bắc | north | ↑ |
168 | 名 | DANH | MEI, MYOO | na | danh tính, địa danh | distinguished, noted, wise, name | ↑ |
169 | 指 | CHỈ | SHI | yubi, sa(su) | chỉ định, chỉ số | finger, point to, indicate | ↑ |
170 | 委 | ỦY | I | - | ủy viên, ủy ban, ủy thác | entrust to, minute | ↑ |
171 | 資 | TƯ | SHI | - | tư bản, đầu tư, tư cách | resources, capital, materials, quality | ↑ |
172 | 初 | SƠ | SHO | haji(me), haji(mete), hatsu, ui, so(meru) | sơ cấp | beginning, first | ↑ |
173 | 女 | NỮ | JO, NYO, NYOO | onna, me | phụ nữ | woman, female, girl, daughter | ↑ |
174 | 院 | VIỆN | IN | - | học viện, y viện | mansion, temple, palace, hospital, school, institution, congress, ex-emperor | ↑ |
175 | 共 | CỘNG | KYOO | tomo | tổng cộng, cộng sản, công cộng | both, including, together with | ↑ |
176 | 元 | NGUYÊN | GEN, GAN | moto | gốc | beginning, origin, base, yuan | ↑ |
177 | 海 | HẢI | KAI | umi | hải cảng, hải phận | sea, ocean | ↑ |
178 | 近 | CẬN | KIN | chika(i) | thân cận, cận thị, cận cảnh | early, near, akin to, friendly | ↑ |
179 | 第 | ĐỆ | DAI | - | đệ nhất, đệ nhị | number, order, test | ↑ |
180 | 売 | MẠI | BAI | u(ru), u(reru) | thương mại | sell, deal in | ↑ |
181 | 島 | ĐẢO | TOO | shima | hải đảo | island | ↑ |
182 | 先 | TIÊN | SEN | saki | tiên sinh, tiên tiến | the future, priority, precedence | ↑ |
183 | 統 | THỐNG | TOO | su(beru) | thống nhất, tổng thống, thống trị | control, supervise, govern, relationship, lineage | ↑ |
184 | 電 | ĐIỆN | DEN | - | phát điện, điện lực | electricity, lightning | ↑ |
185 | 物 | VẬT | BUTSU, MOTSU | mono | động vật | thing, object, matter, something, | ↑ |
186 | 済 | TẾ | SAI | su(mu), su(masu) | kinh tế, cứu tế | end, finish, save | ↑ |
187 | 官 | QUAN | KAN | - | quan lại | the Government, officials, the authorities, body functions | ↑ |
188 | 水 | THỦY | SUI | mizu | thủy điện | water, Wednesday | ↑ |
189 | 投 | ĐẦU | TOO | na(geru) | đầu tư, đầu cơ | throw, hurl, invest in | ↑ |
190 | 向 | HƯỚNG | KOO | mu(ku), mu(keru), mu(kau), mu(koo) | hướng thượng, phương hướng | face, oppose, proceed to, tend toward | ↑ |
191 | 派 | PHÁI | HA | - | trường phái | group, party, faction, sect, send | ↑ |
192 | 信 | TÍN | SHIN | - | uy tín, tín thác, thư tín | truth, faith, trust, signal | ↑ |
193 | 結 | KẾT | KETSU | musu(bu), yu(u), yu(waeru) | đoàn kết, kết thúc | tie, bind, make (contracts, treaties and friendships), finish | ↑ |
194 | 重 | TRỌNG, TRÙNG | JUU, CHOO | e, omo(i), kasa(neru), kasa(naru) | trọng lượng; trùng phùng | heavy, serious, pile up, nest of boxes | ↑ |
195 | 団 | ĐOÀN | DAN, TON | - | đoàn kết, đoàn đội | group, party, circle | ↑ |
196 | 税 | THUẾ | ZEI | - | thuế vụ | tax, duty | ↑ |
197 | 予 | DỰ | YO | - | dự đoán, dự báo | previously, I, myself | ↑ |
198 | 判 | PHÁN | HAN, BAN | - | phán quyết, phán đoán | stamp, judge, guess, decide | ↑ |
199 | 活 | HOẠT | KATSU | - | hoạt động, sinh hoạt | living, being helped, resuscitation | ↑ |
200 | 考 | KHẢO | KOO | kanga(eru) | khảo sát, tư khảo | thought, research, treatise | ↑ |
201 | 午 | NGỌ | GO | - | chính ngọ | 11 a.m.-1 p.m., 7th zodiac sign | ↑ |
202 | 工 | CÔNG | KOO, KU | - | công tác, công nhân | artisan, manufacture, work, carpenter | ↑ |
203 | 省 | TỈNH | SEI, SHOO | kaeri(miru), habu(ku) | tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh | look back, examine oneself, omit, curtail, ministry, department, province (in China) | ↑ |
204 | 知 | TRI | CHI | shi(ru) | tri thức, tri giác | know, acquaintance, understand, sense | ↑ |
205 | 画 | HỌA, HOẠCH | GA, KAKU | - | họa sĩ; kế hoạch | picture, drawing, painting, demarcation, divide, stroke (in a character) | ↑ |
206 | 引 | DẪN | IN | hi(ku), hi(keru) | dẫn hỏa | draw, pull, lead (horses or captives), quate, retire | ↑ |
207 | 局 | CỤC | KYOKU | - | cục diện, cục kế hoạch | bureau, central, situation | ↑ |
208 | 打 | ĐẢ | DA | u(tsu) | đả kích, ẩu đả | strike, shoot | ↑ |
209 | 反 | PHẢN | HAN, HON, TAN | so(ru), so(rasu) | phản loạn, phản đối | antithesis, warp, bend, oppose | ↑ |
210 | 交 | GIAO | KOO | maji(waru), maji(eru), maji(ru), ma(zaru), ma(zeru), ka(u), ka(wasu) | giao hảo, giao hoán | coming and going, association, mix, exchange | ↑ |
211 | 品 | PHẨM | HIN | shina | sản phẩm | refinement, dignity, article, quality, type | ↑ |
212 | 解 | GIẢI | KAI, GE | to(ku), to(kasu), to(keru) | giải quyết, giải thể, giải thích | untie,release, solve, understanding, explanation | ↑ |
213 | 査 | TRA | SA | - | điều tra | investigate | ↑ |
214 | 任 | NHIỆM | NIN | maka(seru), maka(su) | trách nhiệm, nhiệm vụ | entrust to, leave to, responsibility, mission | ↑ |
215 | 策 | SÁCH | SAKU | - | phương pháp, đối sách | plan, scheme, means, whip | ↑ |
216 | 込 | | - | ko(mu), ko(meru) | đưa vào, đi vào, chứa đựng | be crowded, include, concentrate on | ↑ |
217 | 領 | LĨNH, LÃNH | RYOO | - | thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực | dominion, territory, possession, govern | ↑ |
218 | 利 | LỢI | RI | ki(ku) | lợi nhuận, phúc lợi, lợi ích | advantage, interest, take effect | ↑ |
219 | 次 | THỨ | JI, SHI | tsu(gu), tsugi | tiếp theo, thứ nam, thứ nữ | order, times, next, below | ↑ |
220 | 際 | TẾ | SAI | kiwa | ven, khi, lúc, quốc tế | time, occasion, when | ↑ |
221 | 集 | TẬP | SHUU | atsu(maru), atsu(meru), tsudo(u) | tập hợp, tụ tập | collection, gathering | ↑ |
222 | 面 | DIỆN | MEN | omo, omote, tsura | phản diện, chính diện | mask, aspect, face, surface | ↑ |
223 | 得 | ĐẮC | TOKU | e(ru), u(ru) | đắc lợi, cầu bất đắc | profit, advantage, benefit, get, acquire | ↑ |
224 | 減 | GIẢM | GEN | he(ru), he(rasu) | gia giảm, giảm | decrease, rduce, decline | ↑ |
225 | 側 | TRẮC | SOKU | kawa | bên cạnh | side, beside | ↑ |
226 | 村 | THÔN | SON | mura | thôn xã, thôn làng | village, hamlet | ↑ |
227 | 計 | KÊ, KẾ | KEI | haka(ru), haka(rau) | thống kê; kế hoạch, kế toán | measure, compute, plan, scheme, total, meter, | ↑ |
228 | 変 | BIẾN | HEN | ka(waru), ka(eru) | biến đổi, biến thiên | change, be different, vary, something strange | ↑ |
229 | 革 | CÁCH | KAKU | kawa | da thuộc, cách mạng | tanned leather | ↑ |
230 | 論 | LUẬN | RON | - | lí luận, ngôn luận, thảo luận | discuss, argue, discourse | ↑ |
231 | 別 | BIỆT | BETSU | waka(reru) | biệt li, đặc biệt, tạm biệt | branch off, split be divided, bid farewell | ↑ |
232 | 使 | SỬ, SỨ | SHI | tsuka(u) | sử dụng; sứ giả, thiên sứ | use, messenger | ↑ |
233 | 告 | CÁO | KOKU | tsu(geru) | báo cáo, thông cáo | tell, inform, bid | ↑ |
234 | 直 | TRỰC | CHOKU, JIKI | tada(chini), nao(su), nao(ru) | trực tiếp, chính trực | honest, frank, simple, correct, direct, soon | ↑ |
235 | 朝 | TRIỀU | CHOO | asa | buổi sáng, triều đình | morning, forenoon, dynasty, reign, epoch | ↑ |
236 | 広 | QUẢNG | KOO | hiro(i), hiro(maru), hiro(meru), hiro(garu), hiro(geru) | quảng trường, quảng đại | wide, spread out, extend, reach to | ↑ |
237 | 企 | XÍ | KI | kuwada(teru) | xí nghiệp, xí hoạch | plan, intend, attempt, undertake | ↑ |
238 | 認 | NHẬN | NIN | mito(meru) | xác nhận, nhận thức | recognize, appreciate, discern | ↑ |
239 | 億 | ỨC | OKU | - | trăm triệu | 100,000,000 | ↑ |
240 | 切 | THIẾT | SETSU, SAI | ki(ru), ki(reru) | cắt, thiết thực, thân thiết | cut, carve, slice, break off, earnest | ↑ |
241 | 求 | CẦU | KYUU | moto(meru) | yêu cầu, mưu cầu | want, seek, pursue (pleasure), hunt (a job) | ↑ |
242 | 件 | KIỆN | KEN | - | điều kiện, sự kiện, bưu kiện | matter, case, item | ↑ |
243 | 増 | TĂNG | ZOO | ma(su), fu(eru), fu(yasu) | tăng gia, tăng tốc | increase, add to | ↑ |
244 | 半 | BÁN | HAN | naka(ba) | bán cầu, bán nguyệt | half, semi-, middle, partly | ↑ |
245 | 感 | CẢM | KAN | - | cảm giác, cảm xúc, cảm tình | feeling, sense, emotion, impression, intuition | ↑ |
246 | 車 | XA | SHA | kuruma | xe cộ, xa lộ | vehicle, vehicle, cart | ↑ |
247 | 校 | HIỆU | KOO | - | trường học | school, (printing) proof, comparison, correction, investigation | ↑ |
248 | 西 | TÂY | SEI, SAI | nishi | phương tây | west | ↑ |
249 | 歳 | TUẾ | SAI, SEI | - | tuổi, năm, tuế nguyệt | year, age, time | ↑ |
250 | 示 | THỊ | JI, SHI | shime(su) | biểu thị | show, indicate, point out | ↑ |
251 | 建 | KIẾN | KEN, KON | ta(teru), ta(tsu) | kiến thiết, kiến tạo | build, raise | ↑ |
252 | 価 | GIÁ | KA | atai | giá cả, vô giá, giá trị | price, cost, value, worth | ↑ |
253 | 付 | PHỤ | FU | tsu(keru), tsu(ku) | phụ thuộc, phụ lục | attach, put on, place, be connected, follow | ↑ |
254 | 勢 | THẾ | SEI | ikio(i) | tư thế, thế lực | force, energy, authority, impetus, course (of events), tendency | ↑ |
255 | 男 | NAM | DAN, NAN | otoko | đàn ông, nam giới | man, male, baron, counter for sons | ↑ |
256 | 在 | TẠI | ZAI | a(ru) | tồn tại, thực tại | there is, exist, outskirts, suburbs, country | ↑ |
257 | 情 | TÌNH | JOO, SEI | nasa(ke) | tình cảm, tình thế | feeling, emotion, sympathy | ↑ |
258 | 始 | THỦY | SHI | haji(meru), haji(maru) | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy | beginning | ↑ |
259 | 台 | ĐÀI | DAI, TAI | - | lâu đài, đài, đồi cao, bục cao | stand, pedestal, table, the decade of one's age | ↑ |
260 | 聞 | VĂN | BUN, MON | ki(ku), ki(koeru) | nghe, tân văn (báo) | hear, learn of, inquire, follow advice | ↑ |
261 | 基 | CƠ | KI | moto, motoi | cơ sở, cơ bản | radical (in chemistry), foundation, basis | ↑ |
262 | 各 | CÁC | KAKU | onoono | các, mỗi | each | ↑ |
263 | 参 | THAM | SAN | mai(ru) | tham chiếu, tham quan, tham khảo | go, call, visit a shrine, three | ↑ |
264 | 費 | PHÍ | HI | tsui(yasu), tsui(eru) | học phí, lộ phí, chi phí | expenses, spend, consume, waste | ↑ |
265 | 木 | MỘC | BOKU, MOKU | ki, ko | cây, gỗ | tree, wood, timber, Thursday | ↑ |
266 | 演 | DIỄN | EN | - | diễn viên, biểu diễn, diễn giả | perform, play, render, stage | ↑ |
267 | 無 | VÔ | MU, BU | na(i) | hư vô, vô ý nghĩa | nothing, nil, negation | ↑ |
268 | 放 | PHÓNG | HOO | hana(su), hana(tsu), hana(reru) | giải phóng, phóng hỏa, phóng lao | set free, release, liberate, free oneself from, shoot | ↑ |
269 | 昨 | TẠC | SAKU | - | qua, hôm qua, năm qua | the past, yesterday, last (year) | ↑ |
270 | 特 | ĐẶC | TOKU | - | đặc biệt, đặc công | special | ↑ |
271 | 運 | VẬN | UN | hako(bu) | vận chuyển, vận mệnh | go around, carry, transport, destiny, fortune | ↑ |
272 | 係 | HỆ | KEI | kaka(ru), kakari | quan hệ, hệ số | concern oneself in, have to do with | ↑ |
273 | 住 | TRÚ, TRỤ | JUU | su(mu), su(mau) | cư trú; trụ sở | live, reside, inhabit | ↑ |
274 | 敗 | BẠI | HAI | yabu(reru) | thất bại | defeat, reversal, be defeated | ↑ |
275 | 位 | VỊ | I | kurai | vị trí, tước vị, đơn vị | rank, place, grade, dignity, nobility | ↑ |
276 | 私 | TƯ | SHI | watakushi | tư nhân, công tư, tư lợi | I, private affairs | ↑ |
277 | 役 | DỊCH | EKI, YAKU | - | chức vụ, nô dịch | war, exacted unpaid labor, position, duty, role | ↑ |
278 | 果 | QUẢ | KA | ha(tasu), ha(teru), ha(te) | hoa quả, thành quả, kết quả | fruit, reward | ↑ |
279 | 軍 | QUÂN | GUN | - | quân đội, quân sự | army, force, troops | ↑ |
280 | 井 | TỈNH | SEI, SHOO | I | giếng | well | ↑ |
281 | 格 | CÁCH | KAKU, KOO | - | tư cách, cách thức, sở hữu cách | status, rank, capacity, standard, case (in grammer) | ↑ |
282 | 料 | LIỆU | RYOO | - | nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu | charge, allowance, materials | ↑ |
283 | 語 | NGỮ | GO | kata(ru), kata(rau) | ngôn ngữ, từ ngữ | word, speech, language, term | ↑ |
284 | 職 | CHỨC | SHOKU | - | chức vụ, từ chức | employment, work | ↑ |
285 | 終 | CHUNG | SHUU | o(waru), o(eru) | chung kết, chung liễu | end, be over, complete | ↑ |
286 | 宮 | CUNG | KYUU, GUU, KU | miya | cung điện | palace, Imperial Palace, Shinto shrine | ↑ |
287 | 検 | KIỂM | KEN | - | kiểm tra | investigation | ↑ |
288 | 死 | TỬ | SHI | shi(nu) | chết, tử thi, tự tử | death | ↑ |
289 | 必 | TẤT | HITSU | kanara(zu) | tất nhiên, tất yếu | certainly, positively, invariably | ↑ |
290 | 式 | THỨC | SHIKI | - | hình thức, phương thức, công thức | ceremony, method, style, formula, model | ↑ |
291 | 少 | THIẾU, THIỂU | SHOO | suku(nai), suko(shi) | thiếu niên; thiểu số | few, a little, seldom, a small quantity, young | ↑ |
292 | 過 | QUA, QUÁ | KA | su(giru), su(gosu), ayama(tsu), ayama(chi) | thông qua; quá khứ, quá độ | excess, pass, elapse, error | ↑ |
293 | 止 | CHỈ | SHI | to(maru), to(meru) | đình chỉ | stop, cease, be choked | ↑ |
294 | 割 | CÁT | KATSU | wa(ru), wari, wa(reru), sa(ku) | chia cắt, cát cứ | divide, separate, break, dilute | ↑ |
295 | 口 | KHẨU | KOO, KU | kuchi | miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ | mouth, speech, nozzle | ↑ |
296 | 確 | XÁC | KAKU | tashi(ka), tashi(kameru) | chính xác, xác lập, xác suất | firm, tight, solid, sure, accurate | ↑ |
297 | 裁 | TÀI | SAI | ta(tsu), saba(ku) | may vá, tài phán, trọng tài | cut out (a suit), cut off, judge | ↑ |
298 | 置 | TRÍ | CHI | o(ku) | bố trí, bài trí, vị trí | place, put, set, leave | ↑ |
299 | 提 | ĐỀ | TEI | sa(geru) | cung cấp, đề cung | take along, carry in the hand | ↑ |
300 | 流 | LƯU | RYUU, RU | naga(reru), naga(su) | lưu lượng, hạ lưu, lưu hành | current, flow, float, pour, wash away | ↑ |
301 | 能 | NĂNG | NOO | - | năng lực, tài năng | ability, talent, capacity | ↑ |
302 | 有 | HỮU | YUU, U | a(ru) | sở hữu, hữu hạn | have, possess, there is | ↑ |
303 | 町 | ĐINH | CHOO | machi | khu phố | town, block, street, 2.45 acres, 119 yards | ↑ |
304 | 沢 | TRẠCH | TAKU | sawa | đầm lầy | swamp, marsh, dale, valley, plenty | ↑ |
305 | 球 | CẦU | KYUU | tama | quả cầu, địa cầu | globe, sphere, ball, bulb | ↑ |
306 | 石 | THẠCH | SEKI, SHAKU, KOKU | ishi | đá, thạch anh, bảo thạch | stone, pebble, 4.96 bushels | ↑ |
307 | 義 | NGHĨA | GI | - | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa | justice, morality, humanity, honor, loyalty | ↑ |
308 | 由 | DO | YU, YUU, YUI | yoshi | tự do, lí do | reason, means, depend on, way | ↑ |
309 | 再 | TÁI | SAI, SA | futata(bi) | lại, tái phát | again, twice | ↑ |
310 | 営 | DOANH | EI | itona(mu) | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại | build, camp, performing | ↑ |
311 | 両 | LƯỠNG | RYOO | - | hai, lưỡng quốc | old Japanese coin, both, two | ↑ |
312 | 神 | THẦN | SHIN, JIN | kami, kan, koo | thần, thần thánh, thần dược | god, deity, mind, soul | ↑ |
313 | 比 | TỈ | HI | kura(beru) | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ | ratio, compare, balance | ↑ |
314 | 容 | DUNG | YOO | - | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận | form, looks, put into, permit, accept | ↑ |
315 | 規 | QUY | KI | - | quy tắc, quy luật | standard, measure | ↑ |
316 | 送 | TỐNG | SOO | oku(ru) | tiễn, tống tiễn, tống đạt | send, transmit, see off | ↑ |
317 | 消 | TIÊU | SHOO | ki(eru), ke(su) | tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất | disappear, extinguish, blow out, turn off | ↑ |
318 | 銀 | NGÂN | GIN | - | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân | silver | ↑ |
319 | 状 | TRẠNG | JOO | - | tình trạng, trạng thái, cáo trạng | condition, circumstances, form, letter | ↑ |
320 | 輸 | THÂU | YU | - | thâu nhập, thâu xuất | send, transport | ↑ |
321 | 研 | NGHIÊN | KEN | to(gu) | mài, nghiên cứu | sharpen, grind, scour | ↑ |
322 | 談 | ĐÀM | DAN | - | hội đàm, đàm thoại | conversation, talk, discuss | ↑ |
323 | 説 | THUYẾT | SETSU, ZEI | to(ku) | tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết | explain, preach, teach, opinion, comment, theory | ↑ |
324 | 常 | THƯỜNG | JOO | tsune, toko | bình thường, thông thường | normal conditions, regular course of events, endless | ↑ |
325 | 応 | ỨNG | OO | - | đáp ứng, ứng đối, phản ứng | answer, reply to, meet, yes, all right | ↑ |
326 | 空 | KHÔNG | KUU | sora, a(ku), a(keru), kara | không khí, hư không, hàng không | air, emptiness, vanity, hollow, void | ↑ |
327 | 夫 | PHU | FU, FUU | otto | trượng phu, phu phụ | husband, man | ↑ |
328 | 争 | TRANH | SOO | araso(u) | đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh | dispute, argue, be at variance, compete | ↑ |
329 | 身 | THÂN | SHIN | mi | thân thể, thân phận | body, person | ↑ |
330 | 優 | ƯU | YUU | yasa(shii), sugu(reru) | ưu việt, ưu thế, ưu tiên | gentle, affectionate, excel, actor | ↑ |
331 | 違 | VI | I | chiga(u), chiga(eru) | vi phạm, tương vi | differ, be mistaken, break (a law) | ↑ |
332 | 護 | HỘ | GO | - | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ | defend, protect | ↑ |
333 | 店 | ĐIẾM | TEN | mise | cửa hàng, tửu điếm | shop, store | ↑ |
334 | 土 | THỔ | DO, TO | tsuchi | thổ địa, thổ công | earth, soil, ground, Saturday | ↑ |
335 | 率 | SUẤT | SOTSU, RITSU | hiki(iru) | thống suất, xác suất, tỉ lệ suất | lead, spearhead (a group), rate, proportion, frank | ↑ |
336 | 士 | SĨ | SHI | - | chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ | samurai, man, gentleman, scholar | ↑ |
337 | 算 | TOÁN | SAN | - | tính toán, kế toán, toán học | calculation, number, plan | ↑ |
338 | 育 | DỤC | IKU | soda(tsu), soda(teru) | giáo dục, dưỡng dục | raise, grow, grow up | ↑ |
339 | 配 | PHỐI | HAI | kuba(ru) | phân phối, chi phối, phối ngẫu | distribute, serve (food), allocate | ↑ |
340 | 術 | THUẬT | JUTSU | - | kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật | art, skill, means, trick, magic | ↑ |
341 | 商 | THƯƠNG | SHOO | akina(u) | thương mại, thương số | trade, merchant, quotient | ↑ |
342 | 収 | THU | SHUU | osa(meru), osa(maru) | thu nhập, thu nhận, thu hoạch | income, accept, obtain, finish | ↑ |
343 | 武 | VŨ | BU, MU | - | vũ trang, vũ lực | military affairs, arms, brave | ↑ |
344 | 州 | CHÂU | SHUU | su | tỉnh, bang, châu lục | province, state, continent | ↑ |
345 | 導 | ĐẠO | DOO | michibi(ku) | dẫn đường, chỉ đạo | guide, lead, conduct | ↑ |
346 | 農 | NÔNG | NOO | - | nông nghiệp, nông thôn, nông dân | agriculture, farmers | ↑ |
347 | 構 | CẤU | KOO | kama(eru), kama(u) | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu | build, keep house, take a posture | ↑ |
348 | 疑 | NGHI | GI | utaga(u) | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi | doubt, distrust, be suspicious of | ↑ |
349 | 残 | TÀN | ZAN | noko(ru), noko(su) | tàn dư, tàn tích, tàn đảng | remainder, balance | ↑ |
350 | 与 | DỮ, DỰ | YO | ata(eru) | cấp dữ, tham dự | give, award, provide | ↑ |
351 | 足 | TÚC | SOKU | ashi, ta(riru), ta(ru), ta(su) | chân, bổ túc, sung túc | foot, leg, counter for pairs of footwear, be sufficient, add to | ↑ |
352 | 何 | HÀ | KA | nani, nan | cái gì, hà cớ | what | ↑ |
353 | 断 | ĐOẠN, ĐOÁN | DAN | ta(tsu), kotowa(ru) | phán đoán, đoạn tuyệt | conclude, judge, cut off, end | ↑ |
354 | 真 | CHÂN | SHIN | ma | chân lí, chân thực | truth, reality, genuineness, just, right, pure, true | ↑ |
355 | 転 | CHUYỂN | TEN | koro(garu), koro(geru), koro(gasu), koro(bu) | chuyển động | roll over, tumble, fall down, change, turn | ↑ |
356 | 楽 | LẠC, NHẠC | GAKU, RAKU | tano(shii), tano(shimu) | an lạc, lạc thú, âm nhạc | music, comfort, ease, pleasure, concluding program | ↑ |
357 | 施 | THI | SHI, SE | hodoko(su) | thực thi, thi hành | give alms, perform, carry out | ↑ |
358 | 庁 | SẢNH | CHOO | - | đại sảnh | government office | ↑ |
359 | 番 | PHIÊN | BAN | - | thứ tự, phiên hiệu | watch, guard, number, order | ↑ |
360 | 害 | HẠI | GAI | - | có hại, độc hại, lợi hại | injury, damage, mischief, interference | ↑ |
361 | 援 | VIỆN | EN | - | viện trợ | help, save | ↑ |
362 | 究 | CỨU | KYUU | kiwa(meru) | nghiên cứu, cứu cánh | investigate thoroly, master, carry to extremes | ↑ |
363 | 可 | KHẢ | KA | - | có thể, khả năng, khả dĩ | good, passable, approval, safe to say, ability to do | ↑ |
364 | 起 | KHỞI | KI | o(kiru), o(koru), o(kosu) | khởi động, khởi sự, khởi nghĩa | get up, rise, awake, occur, | ↑ |
365 | 視 | THỊ | SHI | - | thị sát, thị lực, giám thị | see, look at, regard as | ↑ |
366 | 副 | PHÓ | FUKU | - | phó, phó phòng | accompany, add to, sub-, additional | ↑ |
367 | 線 | TUYẾN | SEN | - | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến | line, track, wire | ↑ |
368 | 急 | CẤP | KYUU | iso(gu) | khẩn cấp, cấp cứu | emergency, suddenness, haste, steep | ↑ |
369 | 例 | LỆ | REI | tato(eru) | ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ | compare to, custom, example, case | ↑ |
370 | 食 | THỰC | SHOKU, JIKI | ku(u), ku(rau), ta(beru) | ẩm thực, thực đường | eat, consume, bite at, food, eating, appetite | ↑ |
371 | 補 | BỔ | HO | ogina(u) | bổ sung, bổ túc | supply, make up (losses), compensate for | ↑ |
372 | 額 | NGẠCH | GAKU | hitai | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch | forehead, tablet, plaque, sum, amount | ↑ |
373 | 証 | CHỨNG | SHOO | - | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận | proof, evidence, certificate | ↑ |
374 | 館 | QUÁN | KAN | - | đại sứ quán, hội quán | mansion, large building, hall | ↑ |
375 | 質 | CHẤT | SHITSU, SHICHI, CHI | - | vật chất, phẩm chất, khí chất | substance, quality, temperament, pawn | ↑ |
376 | 限 | HẠN | GEN | kagi(ru) | giới hạn, hữu hạn, hạn độ | limit, restrict, confine | ↑ |
377 | 難 | NAN, NẠN | NAN | kata(i), muzuka(shii) | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn | difficult, impossible, hard, troublesome | ↑ |
378 | 製 | CHẾ | SEI | - | chế tạo | make, manufacture | ↑ |
379 | 監 | GIAM, GIÁM | KAN | - | giam cấm; giám đốc, giám sát | observe, guard, administer, conduct, director | ↑ |
380 | 声 | THANH | SEI, SHOO | koe, kowa | âm thanh, thanh điệu | voice, tone, alarm, song | ↑ |
381 | 準 | CHUẨN | JUN | - | tiêu chuẩn, chuẩn bị | apply correspondingly, be proportionate to, conform to | ↑ |
382 | 落 | LẠC | RAKU | o(chiru), o(tosu) | rơi, lạc hạ, trụy lạc | fall, drop, lose, omit | ↑ |
383 | 病 | BỆNH | BYOO, HEI | ya(mu), yamai | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật | get sick, illness, bad habit, passion | ↑ |
384 | 張 | TRƯƠNG | CHOO | ha(ru) | chủ trương, khai trương | stretch, tighten, strain, insist on (one's own way) | ↑ |
385 | 葉 | DIỆP | YOO | ha | lá, lạc diệp, hồng diệp | leaf, foliage, plane | ↑ |
386 | 警 | CẢNH | KEI | - | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ | admonish, warn | ↑ |
387 | 技 | KĨ | GI | waza | kĩ thuật, kĩ nghệ | art, ability, skill, feat | ↑ |
388 | 試 | THÍ | SHI | kokoro(miru), tame(su) | thí nghiệm, thí điểm | test, try, attempt, experiment | ↑ |
389 | 英 | ANH | EI | - | anh hùng, anh tú, anh tuấn | gifted person, wit, England | ↑ |
390 | 松 | TÙNG | SHOO | matsu | cây tùng, tùng bách | pine | ↑ |
391 | 担 | ĐẢM | TAN | katsu(gu), nina(u) | đảm đương, đảm bảo | shoulder (a load), bear a burden | ↑ |
392 | 幹 | CÁN | KAN | miki | cán sự, cán bộ | trunk, main | ↑ |
393 | 景 | CẢNH | KEI | - | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh | view, scene | ↑ |
394 | 備 | BỊ | BI | sona(eru), sona(waru) | trang bị, phòng bị, thiết bị | furnish, equip, prepare, possess | ↑ |
395 | 防 | PHÒNG | BOO | fuse(gu) | phòng vệ, phòng bị, đề phòng | defend, protect, keep away, prevent | ↑ |
396 | 南 | NAM | NAN, NA | minami | phương nam | south | ↑ |
397 | 美 | MĨ | BI | utsuku(shii) | mĩ nhân, mĩ lệ | beautiful, picturesque, sweet (voice), noble | ↑ |
398 | 労 | LAO | ROO | - | lao động, lao lực, công lao | labor, toil, trouble | ↑ |
399 | 谷 | CỐC | KOKU | tani | thung lũng, khê cốc | valley | ↑ |
400 | 態 | THÁI | TAI | - | trạng thái, hình thái, thái độ | condition, figure, appearance | ↑ |
401 | 崎 | KHI | - | saki | mũi đất | cape, spit, promontory | ↑ |
402 | 着 | TRƯỚC | CHAKU, JAKU | ki(ru), k(seru), tsu(ku), tsu(keru) | đến, đáo trước, mặc | put on, wear, arrive at, attain to | ↑ |
403 | 横 | HOÀNH | OO | yoko | tung hoành, hoành độ, hoành hành | horizontal, horizontal direction, side, selfish | ↑ |
404 | 映 | ÁNH | EI | utsu(ru), utsu(su), ha(eru) | phản ánh | reflecting, projection, shine on, | ↑ |
405 | 形 | HÌNH | KEI,GYOO | kata, katachi | hình thức, hình hài, định hình | shape, form | ↑ |
406 | 席 | TỊCH | SEKI | - | chủ tịch, xuất tịch (tham gia) | seat, mat, a place, | ↑ |
407 | 域 | VỰC | IKI | - | khu vực, lĩnh vực | region, limits, stage, level | ↑ |
408 | 待 | ĐÃI | TAI | ma(tsu) | đợi, đối đãi | wait, treat | ↑ |
409 | 象 | TƯỢNG | SHOO, ZOO | - | hiện tượng, khí tượng, hình tượng | image, shape, elephant | ↑ |
410 | 助 | TRỢ | JO | tasu(keru), tasu(karu), suke | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ | help, save, rescue | ↑ |
411 | 展 | TRIỂN | TEN | - | triển khai, phát triển, triển lãm | expand | ↑ |
412 | 屋 | ỐC | OKU | ya | phòng ốc | house, roof | ↑ |
413 | 働 | ĐỘNG | DOO | hatara(ku) | lao động | work, labor, act | ↑ |
414 | 佐 | TÁ | SA | - | phò tá, trợ tá | help | ↑ |
415 | 宅 | TRẠCH | TAKU | - | nhà ở | home, house, our home, my husband | ↑ |
416 | 票 | PHIẾU | HYOO | - | lá phiếu, đầu phiếu | label, ballot, ticket, sign | ↑ |
417 | 伝 | TRUYỀN, TRUYỆN | DEN | tsuta(waru), tsuta(eru), tsuta(u) | truyền đạt, truyền động; tự truyện | be transmitted, report, go along, teach, legend, biography | ↑ |
418 | 福 | PHÚC | FUKU | - | phúc, hạnh phúc, phúc lợi | fortune, blessing, luck, wealth | ↑ |
419 | 早 | TẢO | SOO, SAQ | haya(i), haya(maru), haya(meru) | sớm, tảo hôn | quick, brisk, early, premature | ↑ |
420 | 審 | THẨM | SHIN | - | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định | investigate, judge, accurate | ↑ |
421 | 境 | CẢNH | KYOO, KEI | sakai | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ | boundary, region, condition, stage | ↑ |
422 | 況 | HUỐNG | KYOO | - | tình huống, trạng huống | situation, state | ↑ |
423 | 仕 | SĨ | SHI, JI | tsuka(eru) | làm việc | serve, work for | ↑ |
424 | 条 | ĐIỀU | JOO | - | điều khoản, điều kiện | article, clause, line | ↑ |
425 | 乗 | THỪA | JOO | no(ru), no(seru) | lên xe | ride, get up on, power (in math), multiplication, vehicle, | ↑ |
426 | 想 | TƯỞNG | SOO, SO | - | tư tưởng, tưởng tượng | think, consider, imagine | ↑ |
427 | 渡 | ĐỘ | TO | wata(ru), wata(su) | đi qua, truyền tay | cross, ferry, hand over, transfer | ↑ |
428 | 字 | TỰ | JI | aza | chữ, văn tự | character, letter, word | ↑ |
429 | 造 | TẠO | ZOO | tsuku(ru) | chế tạo, sáng tạo | make, create | ↑ |
430 | 味 | VỊ | MI | aji, aji(wau) | vị giác, mùi vị | taste, appreciate, zest | ↑ |
431 | 念 | NIỆM | NEN | - | ý niệm, tưởng niệm | sense, idea, thought, desire | ↑ |
432 | 負 | PHỤ | FU | ma(keru), ma(kasu), o(u) | âm, mang, phụ thương, phụ trách | negative, minus, be defeated, bear | ↑ |
433 | 親 | THÂN | SHIN | oya, shita(shii), shita(shimu) | thân thuộc, thân thích, thân thiết | intimacy, parents, relative | ↑ |
434 | 述 | THUẬT | JUTSU | no(beru) | tường thuật. tự thuật | state, speak, relate, mention | ↑ |
435 | 差 | SAI | SA | sa(su) | sai khác, sai biệt | difference, discrepancy, margin, balance | ↑ |
436 | 族 | TỘC | ZOKU | - | gia tộc, dân tộc, chủng tộc | family, relatives, tribe | ↑ |
437 | 追 | TRUY | TSUI | o(u) | truy lùng, truy nã, truy cầu | drive away, chase, follow, persue (pleasure) | ↑ |
438 | 験 | NGHIỆM | KEN, GEN | - | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm | testing, effect | ↑ |
439 | 個 | CÁ | KO | - | cá nhân, cá thể | individual, article counter | ↑ |
440 | 若 | NHƯỢC | JAKU, NYAKU | waka(i), mo(shikuwa) | trẻ, nhược niên | young, some | ↑ |
441 | 訴 | TỐ | SO | utta(eru) | tố cáo, tố tụng | sue, complain of (pain), appeal to | ↑ |
442 | 低 | ĐÊ | TEI | hiku(i), hiku(meru), hiku(maru) | thấp, đê hèn, đê tiện | low, short, humble | ↑ |
443 | 量 | LƯỢNG | RYOO | haka(ru) | lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng | quantity, magnanimity | ↑ |
444 | 然 | NHIÊN | ZEN, NEN | - | quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên | so, such | ↑ |
445 | 独 | ĐỘC | DOKU | hito(ri) | cô độc, đơn độc | alone | ↑ |
446 | 供 | CUNG | KYOO, KU | sona(eru), tomo | cung cấp, cung phụng | offer, serve (a meal) supply | ↑ |
447 | 細 | TẾ | SAI | hoso(i), hoso(ru), koma(ka), koma(kai) | tinh tế, tường tế, tế bào | thin, slender, small, detailed | ↑ |
448 | 授 | THỤ | JU | sazu(keru), sazu(karu) | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ | give, grant | ↑ |
449 | 医 | Y | I | - | y học, y viện | medicine, the healing art, doctor | ↑ |
450 | 衛 | VỆ | EI | - | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh | go around, protection | ↑ |
451 | 器 | KHÍ | KI | utsuwa | khí cụ, cơ khí, dung khí | container, utensil, tool, set, ability | ↑ |
452 | 音 | ÂM | ON, IN | oto, ne | âm thanh, phát âm | sound, noise, pronunciation, tone | ↑ |
453 | 花 | HOA | KA | hana | hoa, bông hoa | flower | ↑ |
454 | 頭 | ĐẦU | TOO, ZU, TO | atama, kashira | đầu não | head | ↑ |
455 | 整 | CHỈNH | SEI | totono(eru), totono(u) | điều chỉnh, chỉnh hình | arrange | ↑ |
456 | 財 | TÀI | ZAI, SAI | - | tiền tài, tài sản | money, wealth, property | ↑ |
457 | 門 | MÔN | MON | kado | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn | gate, gateway, private school | ↑ |
458 | 値 | TRỊ | CHI | ne, atai | giá trị | price, cost, value | ↑ |
459 | 退 | THOÁI | TAI | shirizo(ku), shirizo(keru) | triệt thoái, thoái lui | retreat, recede, retire | ↑ |
460 | 守 | THỦ | SHU, SU | mamo(ru), mo(ri) | cố thủ, bảo thủ | defend, keep, abide by | ↑ |
461 | 古 | CỔ | KO | furu(i), furu(su) | cũ, cổ điển, đồ cổ | old | ↑ |
462 | 太 | THÁI | TAI, TA | futo(i), futo(ru) | thái dương, thái bình | big, thick | ↑ |
463 | 姿 | TƯ | SHI | sugata | tư thế, tư dung, tư sắc | figure, appearance, posture, portrait | ↑ |
464 | 答 | ĐÁP | TOO | kota(eru), kota(e) | trả lời, vấn đáp, đáp ứng | answer, respond, solution | ↑ |
465 | 末 | MẠT | MATSU, BATSU | sue | kết thúc, mạt vận, mạt kì | end, tip, the future | ↑ |
466 | 隊 | ĐỘI | TAI | - | đội ngũ, quân đội | party, company, crew, unit | ↑ |
467 | 紙 | CHỈ | SHI | kami | giấy | paper | ↑ |
468 | 注 | CHÚ | CHUU | soso(gu) | chú ý, chú thích | notes, comment, pour into, pay attention to, concentrate on | ↑ |
469 | 株 | CHU | - | kabu | cổ phiếu | stump, shares, stocks, counter for small plants | ↑ |
470 | 望 | VỌNG | BOO, MOO | nozo(mu) | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng | desire, expect, hope, command (a view of) | ↑ |
471 | 含 | HÀM | GAN | fuku(mu), fuku(meru) | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc | hold in the mouth, bear in mind, contain, include | ↑ |
472 | 種 | CHỦNG | SHU | tane | chủng loại, chủng tộc | seed, species, kind, class | ↑ |
473 | 返 | PHẢN | HEN | kae(su), kae(ru) | trả lại | answer, return, go back | ↑ |
474 | 洋 | DƯƠNG | YOO | - | đại dương, tây dương | ocean, channel, foreign, Western | ↑ |
475 | 失 | THẤT | SHITSU | ushina(u) | thất nghiệp, thất bại | error, fault, disadvantage, loss | ↑ |
476 | 評 | BÌNH | HYOO | - | bình luận, phê bình | criticize, comment on | ↑ |
477 | 様 | DẠNG | YOO | sama | đa dạng, hình dạng | way, manner | ↑ |
478 | 好 | HẢO, HIẾU | KOO | kono(mu), su(ku) | hữu hảo; hiếu sắc | good, nice, like, be fond of | ↑ |
479 | 影 | ẢNH | EI | kage | hình ảnh; nhiếp ảnh | shadow, figure | ↑ |
480 | 命 | MỆNH, MẠNG | MEI, MYOO | inochi | tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh | command, destiny, life, | ↑ |
481 | 型 | HÌNH | KEI | kata | khuôn hình, mô hình | model, style, set form, usage | ↑ |
482 | 室 | THẤT | SHITSU | muro | phòng, giáo thất | room, apartment, chamber | ↑ |
483 | 路 | LỘ | RO | ji | đường, không lộ, thủy lộ | road, route, path | ↑ |
484 | 良 | LƯƠNG | RYOO | yo(i) | tốt, lương tâm, lương tri | good, fine, pleasing, lovely, right | ↑ |
485 | 復 | PHỤC | FUKU | - | phục thù, hồi phục | return to, revenge, reward, again | ↑ |
486 | 課 | KHÓA | KA | - | khóa học, chính khóa | allotment, assess, lesson, section | ↑ |
487 | 程 | TRÌNH | TEI | hodo | trình độ, lộ trình, công trình | limits, extent, degree, distance | ↑ |
488 | 環 | HOÀN | KAN | - | hoàn cảnh, tuần hoàn | ring, circle | ↑ |
489 | 閣 | CÁC | KAKU | - | nội các | tower, palace, cabinet (of a government) | ↑ |
490 | 港 | CẢNG | KOO | minato | hải cảng, không cảng | port, harbor | ↑ |
491 | 科 | KHOA | KA | - | khoa học, chuyên khoa | course, department, family (in biology), fault, sin | ↑ |
492 | 響 | HƯỞNG | KYOO | hibi(ku) | ảnh hưởng, âm hưởng | sound, grate on, affect | ↑ |
493 | 訪 | PHÓNG, PHỎNG | HOO | otozu(reru), tazu(neru) | phóng sự; phỏng vấn | visit, call on | ↑ |
494 | 憲 | HIẾN | KEN | - | hiến pháp, hiến binh | law | ↑ |
495 | 史 | SỬ | SHI | - | lịch sử, sử sách | history, chronicles | ↑ |
496 | 戸 | HỘ | KO | to | hộ khẩu | house, door, family, counter for houses | ↑ |
497 | 秒 | MIỂU | BYOO | - | giây (1/60 phút) | one-sixtieth og a minute (of time, latitude, degree, etc.) | ↑ |
498 | 風 | PHONG | FUU, FU | kaze, kaza | phong ba, phong cách, phong tục | wind, air, manners, trend, way, condition | ↑ |
499 | 極 | CỰC | KYOKU, GOKU | kiwa(meru), kiwa(maru), kiwa(mi) | cực lực, cùng cực, địa cực | end, highest rank, the poles, very, extremely | ↑ |
500 | 去 | KHỨ | KYO, KO | sa(ru) | quá khứ, trừ khử | leave, pass, be distant from, remove | ↑ |
501 | 欧 | ÂU | OO | - | châu âu | Europe | ↑ |
502 | 段 | ĐOẠN | DAN | - | giai đoạn | steps, stair, column, scene, rank | ↑ |
503 | 管 | QUẢN | KAN | kuda | ống, mao quản, quản lí | pipe, tube, wind instrument, control | ↑ |
504 | 天 | THIÊN | TEN | ame,ama | thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường | sky, air, heavens, celestial sphere | ↑ |
505 | 非 | PHI | HI | - | phi nhân đạo, phi nghĩa | mistake, wrong, non-, anti- | ↑ |
506 | 買 | MÃI | BAI | ka(u) | mua, khuyến mãi | buy, invest in | ↑ |
507 | 賞 | THƯỞNG | SHOO | - | giải thưởng, tưởng thưởng | prize, reward, praise | ↑ |
508 | 辺 | BIÊN | HEN | ata(ri), be | biên, biên giới | side, boundary, vicinity | ↑ |
509 | 競 | CẠNH | KYOO, KEI | kiso(u), se(ru) | cạnh tranh | emulate, compete with | ↑ |
510 | 振 | CHẤN | SHIN | fu(ru), fu(ruu) | chấn động | wave, sprincle, brandish, shake, be invigorated | ↑ |
511 | 察 | SÁT | SATSU | - | quan sát, giám sát, cảnh sát | presume, judge, understand, imagine | ↑ |
512 | 観 | QUAN | KAN | - | quan sát, tham quan | look, spectacle, condition, view | ↑ |
513 | 推 | THÔI | SUI | o(su) | giới thiệu, thôi tiến | conjecture, recommend | ↑ |
514 | 易 | DỊ, DỊCH | I, EKI | yasa(shii) | dễ, dịch chuyển | easiness, simple, exchange, divination, | ↑ |
515 | 移 | DI | I | utsu(ru), utsu(su) | di chuyển, di động | move, change, pass into | ↑ |
516 | 専 | CHUYÊN | SEN | moppa(ra) | chuyên môn, chuyên quyền | mainly, sorely, | ↑ |
517 | 衆 | CHÚNG | SHUU, SHU | - | quần chúng, chúng sinh | great numbers, multitude, companions | ↑ |
518 | 申 | THÂN | SHIN | moo(su) | thân thỉnh (xin) | have the honor to, say, declare | ↑ |
519 | 浜 | BANH | HIN | hama | bờ biển | beach, seashore | ↑ |
520 | 深 | THÂM | SHIN | fuka(i), fuka(maru), fuka(meru) | thâm sâu, thâm hậu | deep, profound, dense, intimate, deepen, get late | ↑ |
521 | 離 | LI | RI | hana(reru), hana(su) | tách li, li khai | separate, get free, detach, release | ↑ |
522 | 督 | ĐỐC | TOKU | - | giám đốc, đôn đốc | command, lead, supervise, urge | ↑ |
523 | 白 | BẠCH | KAKU, BYAKU | shiro, shira, shiro(i) | thanh bạch, bạch sắc | white, innocence | ↑ |
524 | 帰 | QUY | KI | kae(ru), kae(su) | hồi quy | return, take one's leave, come around (time), end in, be due to | ↑ |
525 | 撃 | KÍCH | GEKI | u(tsu) | công kích, tập kích | attack, defeat, destroy, conquer | ↑ |
526 | 橋 | KIỀU | KYOO | hashi | cây cầu | bridge | ↑ |
527 | 歩 | BỘ | HO, BU, FU | aru(ku), ayu(mu) | bộ hành, tiến bộ | walk, step, pace, rate | ↑ |
528 | 材 | TÀI | ZAI | - | tài liệu | log, timber, material, talent | ↑ |
529 | 識 | THỨC | SHIKI | - | nhận thức, kiến thức, tri thức | know, discriminate | ↑ |
530 | 雄 | HÙNG | YUU | o, osu | thư hùng, anh hùng, hùng tráng | male, hero, great leader, superiority | ↑ |
531 | 達 | ĐẠT | TATSU | - | đạt tới, điều đạt, thành đạt | reach, amount to, accomplish, notice | ↑ |
532 | 録 | LỤC | ROKU | - | kí lục, đăng lục | record | ↑ |
533 | 討 | THẢO | TOO | u(tsu) | thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo | attack, defeat, destroy, conquer | ↑ |
534 | 春 | XUÂN | SHUN | haru | mùa xuân, thanh xuân | spring, Springtime | ↑ |
535 | 鮮 | TIÊN | SEN | aza(yaka) | sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên | vivid, brilliant, fresh | ↑ |
536 | 赤 | XÍCH | SEKI, SHAKU | aka, aka(i), aka(ramu), aka(rameru) | đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự | red, crimson, scarlet, Communist | ↑ |
537 | 効 | HIỆU | KOO | ki(ku) | hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu | efficacy, efficiency, effect, success | ↑ |
538 | 被 | BỊ | HI | koomu(ru) | bị, bị động, bị cáo | receive, sustain (an injury), be subjected to (criticism), put on, be covered with | ↑ |
539 | 呼 | HÔ | KO | yo(bu) | gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào | call, invoke, summon, name, breathe out | ↑ |
540 | 悪 | ÁC, Ố | AKU, O | waru(i) | hung ác, độc ác; tăng ố | evil, wrong, vice, wickedness | ↑ |
541 | 右 | HỮU | U, YUU | migi | bên phải, hữu ngạn, cánh hữu | right | ↑ |
542 | 根 | CĂN | KON | ne | gốc, căn bản, căn cứ | root (of a plant), root, stamina, origin, foundation | ↑ |
543 | 光 | QUANG | KOO | hika(ru), hikari | ánh sáng, nhật quang, quang minh | shine, glitter, light, honor | ↑ |
544 | 他 | THA | TA | - | khác, tha hương, vị tha | another, the rest, the other | ↑ |
545 | 渉 | THIỆP | SHOO | - | can thiệp, giao thiệp | relate, cross, ford | ↑ |
546 | 融 | DUNG | YUU | - | tan chảy, dung hòa, dung hợp | dissolve, melt | ↑ |
547 | 針 | CHÂM | SHIN | hari | cái kim, phương châm, châm cứu | needle, pin, staple | ↑ |
548 | 満 | MÃN | MAN | mi(chiru), mi(tasu) | thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện | fullness, enough, satisfy | ↑ |
549 | 兵 | BINH | HEI, HYOO | - | binh lính, binh lực | soldier, troops, warfare, strategy | ↑ |
550 | 修 | TU | SHUU, SHU | osa(meru), osa(maru) | tu sửa, tu chính, tu luyện | study, master, govern oneself, conduct oneself well | ↑ |
551 | 処 | XỬ, XỨ | SHO | tokoro | cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ | manage, deal with, condemn | ↑ |
552 | 捕 | BỘ | HO | to(raeru), to(rawareru), to(ru), tsuka(maeru), tsuka(maru) | bắt, đãi bộ | catch, capture, be arrested | ↑ |
553 | 積 | TÍCH | SEKI | tsu(mu), tsu(moru) | tích tụ, súc tích, tích phân | pile up, load, accumulate, amount to, product (in math) | ↑ |
554 | 河 | HÀ | KA | kawa | sông, sơn hà | river, stream | ↑ |
555 | 丸 | HOÀN | GAN | maru, maru(i), maru(meru) | tròn | round, pills | ↑ |
556 | 編 | BIÊN | HEN | a(mu) | đan, biên tập | knit, compile, edit | ↑ |
557 | 師 | SƯ | SHI | - | giáo sư, tôn sư trọng đạo | teacher, exemplary person | ↑ |
558 | 歌 | CA | KA | uta, uta(u) | ca dao, ca khúc | sing, recite, chant, carol | ↑ |
559 | 森 | SÂM | SHIN | mori | rừng | woods, grove, silent, hushed | ↑ |
560 | 鉄 | THIẾT | TETSU | - | sắt, thiết đạo, thiết giáp | iron, steel | ↑ |
561 | 並 | TỊNH | HEI | nami, mara(beru), nara(bu), nara(bini) | xếp hàng | line up, rank with, equal, arrange, common, besides | ↑ |
562 | 愛 | ÁI | AI | - | yêu, ái tình, ái mộ | love, affetion, favorite, admire, appreciate | ↑ |
563 | 青 | THANH | SEI, SHOO | ao, ao(i) | xanh, thanh thiên, thanh niên | blue, green, green light, young | ↑ |
564 | 責 | TRÁCH | SEKI | se(meru) | khiển trách, trách cứ, trách nhiệm | condemn, blame, torture, urge | ↑ |
565 | 単 | ĐƠN | TAN | - | cô đơn, đơn độc, đơn chiếc | one, single, simple | ↑ |
566 | 客 | KHÁCH | KYAKU, KAKU | - | hành khách, thực khách | visitor, guest, passenger | ↑ |
567 | 秋 | THU | SHUU | aki | mùa thu | autumn | ↑ |
568 | 園 | VIÊN | EN | sono | vườn, điền viên, hoa viên, công viên | garden, yard, plantation, farm | ↑ |
569 | 献 | HIẾN | KEN, KON | - | hiến dâng, hiến tặng, hiến thân | present, dedicate, offer, counter for drinks | ↑ |
570 | 林 | LÂM | RIN | hayashi | lâm sản, lâm nghiệp | forest | ↑ |
571 | 蔵 | TÀNG | ZOO | kura | bảo tàng, tàng trữ, tàng hình | storehoure, warehouse, keep, hide | ↑ |
572 | 模 | MÔ | MO, BO | - | mô phỏng, mô hình | copy, imitate, mock | ↑ |
573 | 系 | HỆ | KEI | - | hệ thống, hệ số | system, lineage, faction, connection | ↑ |
574 | 券 | KHOÁN | KEN | - | vé, chứng khoán | ticket, coupon, bond, certificate | ↑ |
575 | 清 | THANH | SEI, SHOO | kiyo(i), kiyo(maru), kiyo(meru) | thanh bạch, trong sạch | clean, pure, noble, purify | ↑ |
576 | 婦 | PHỤ | FU | - | phụ nữ, dâm phụ | woman, wife, bride | ↑ |
577 | 夜 | DẠ | YA | yo, yoru | ban đêm, dạ cảnh, dạ quang | evening, night | ↑ |
578 | 核 | HẠCH | KAKU | - | hạt nhân, hạch tâm | core, kernel, nucleus | ↑ |
579 | 富 | PHÚ | FU, FUU | to(mu), tomi | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú | be rich, abound in, furtune, wealth | ↑ |
580 | 接 | TIẾP | SETSU | tsu(gu) | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc | join, touch, contact, encounter, receive (visitors) | ↑ |
581 | 城 | THÀNH | JOO | shiro | thành phố, thành quách | castle, citadel | ↑ |
582 | 販 | PHÁN | HAN | - | bán, phán mại | sell, trade | ↑ |
583 | 請 | THỈNH | SEI, SHIN | ko(u), u(keru) | thỉnh cầu, thỉnh nguyện | request, ask | ↑ |
584 | 久 | CỬU | KYUU, KU | hisa(shii) | lâu, vĩnh cửu | long, long continued | ↑ |
585 | 登 | ĐĂNG | TOO, TO | nobo(ru) | trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục | ascend to, climb | ↑ |
586 | 図 | ĐỒ | ZU, TO | haka(ru) | bản đồ, đồ án, địa đồ | drawing, plan, chart, graph, books | ↑ |
587 | 読 | ĐỘC | DOKU, TOKU, TOO | yo(mu) | độc giả, độc thư | read | ↑ |
588 | 益 | ÍCH | EKI, YAKU | - | lợi ích, hữu ích | gain, benefit, use, advantage | ↑ |
589 | 黒 | HẮC | KOKU | kuro, kuro(i) | đen, hắc ám | black, dark | ↑ |
590 | 介 | GIỚI | KAI | - | ở giữa, môi giới, giới thiệu | be in between, mediate, concern oneself with, shell | ↑ |
591 | 貿 | MẬU | BOO | - | mậu dịch, trao đổi | exchange | ↑ |
592 | 脳 | NÃO | NOO | - | bộ não, đầu não | brain, memory | ↑ |
593 | 候 | HẬU | KOO | sooroo | mùa, khí hậu, thời hậu | season, weather | ↑ |
594 | 存 | TỒN | SON, ZON | - | tồn tại, bảo tồn, ôn tồn | exist, think | ↑ |
595 | 号 | HIỆU | GOO | - | phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu | number, item, title, call, assume the name of | ↑ |
596 | 吉 | CÁT | KICHI, KITSU | - | tốt lành, cát tường | good luck, joy, congratulations | ↑ |
597 | 除 | TRỪ | JO, JI | nozo(ku) | trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia | remove, abolish, exclude, except, division (in math) | ↑ |
598 | 旧 | CỰU | KYUU | - | cũ, cựu thủ tướng, cựu binh | old, old things, old times, old friend, former | ↑ |
599 | 超 | SIÊU | CHOO | ko(eru), ko(su) | siêu việt, siêu thị, siêu nhân | exceed, surpass, go beyond | ↑ |
600 | 健 | KIỆN | KEN | suko(yaka) | khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện | healthy, vigorous, sound, strong | ↑ |
601 | 障 | CHƯỚNG | SHOO | sawa(ru) | chướng ngại | hinder, interfere with, affect, harm | ↑ |
602 | 左 | TẢ | SA | hidari | bên trái, tả hữu, cánh tả | left | ↑ |
603 | 母 | MẪU | BO | haha | mẹ, phụ mẫu, mẫu thân | mother, cause | ↑ |
604 | 険 | HIỂM | KEN | kewa(shii) | nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác | steep, severe, angry, sharp (eyes) | ↑ |
605 | 激 | KÍCH | GEKI | hage(shii) | kích động, kích thích, kích hoạt | violent, get excited, be enraged, urge | ↑ |
606 | 摘 | TRÍCH | TEKI | tsu(mu) | hái, trích yếu | pick, pluck, trim, clip | ↑ |
607 | 央 | ƯƠNG | OO | - | trung ương | middle | ↑ |
608 | 批 | PHÊ | HI | - | phê bình, phê phán | criticize, correct | ↑ |
609 | 座 | TỌA | ZA | suwa(ru) | chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ | seat, throne, a gathering, stand | ↑ |
610 | 弁 | BIỆN | BEN | - | hùng biện, biện luận | speech, dialect, argue, petal, distinguish | ↑ |
611 | 催 | THÔI | SAI | moyoo(su) | tổ chức, khai thôi, thôi thúc | hold (a meeting), give (a dinner), feel | ↑ |
612 | 児 | NHI | JI, NI | - | nhi đồng, hài nhi | child | ↑ |
613 | 江 | GIANG | KOO | e | trường giang, giang hồ | the Yangtze | ↑ |
614 | 給 | CẤP | KYUU | - | cung cấp, cấp phát | wage, gift, wage grade | ↑ |
615 | 具 | CỤ | GU | - | công cụ, dụng cụ | tool, vessel, means, ingredients (in a dish) | ↑ |
616 | 殺 | SÁT | SATSU, SAI, SETSU | koro(su) | sát hại, sát nhân | kill, murder, waste (money) | ↑ |
617 | 飛 | PHI | HI | to(bu), to(basu) | bay, phi công, phi hành | fly, scatter | ↑ |
618 | 速 | TỐC | SOKU | haya(i), haya(meru), sumi(yaka) | tốc độ, tăng tốc | speedy, prompt, swift | ↑ |
619 | 波 | BA | HA | nami | sóng, phong ba | wave, billows | ↑ |
620 | 階 | GIAI | KAI | - | giai cấp, giai tầng | stair, step, grade | ↑ |
621 | 友 | HỮU | YUU | tomo | bạn hữu, hữu hảo | friend, companion | ↑ |
622 | 苦 | KHỔ | KU | kuru(shii), kuru(shimu), kuru(shimeru), niga(i), niga(ru) | khổ cực, cùng khổ | suffering, worry, hardship, bitter | ↑ |
623 | 幅 | PHÚC | FUKU | haba | bề ngang | width, influence, hanging scroll | ↑ |
624 | 劇 | KỊCH | GEKI | - | kịch bản, vở kịch, kịch tính | violent, drama, play | ↑ |
625 | 司 | TI, TƯ | SHI | - | công ti, tư lệnh | conduct, government office | ↑ |
626 | 周 | CHU | SHUU | mawa(ri) | chu vi, chu biên | circuit, lap, circumference | ↑ |
627 | 走 | TẨU | SOO | hashi(ru) | chạy | run, turn to, go to excess | ↑ |
628 | 未 | VỊ | MI | - | vị thành niên, vị lai | not yet, 8th zodiac sign | ↑ |
629 | 拡 | KHUẾCH | KAKU | - | khuếch đại | spread out, expand, enlarge | ↑ |
630 | 週 | CHU | SHUU | - | tuần | week | ↑ |
631 | 従 | TÙNG | JUU, SHOO, JU | shitaga(u), shitaga(eru) | phục tùng, tùy tùng, tòng thuận | obey, follow, secondary, retainer, follow | ↑ |
632 | 採 | THẢI | SAI | to(ru) | hái, thải dụng | take, obtain, choose | ↑ |
633 | 否 | PHỦ | HI | ina | phủ định, phủ quyết | no, refuse, deny | ↑ |
634 | 織 | CHỨC | SHOKU, SHIKI | o(ru) | dệt | weave | ↑ |
635 | 舞 | VŨ | BU | ma(u), mai | vũ điệu, khiêu vũ | dance, flutter about, circle | ↑ |
636 | 写 | TẢ | SHA | utsu(su), utsu(ru) | miêu tả | copy, photograph | ↑ |
637 | 抜 | BẠT | BATSU | nu(ku), nu(keru), nu(kasu), nu(karu) | rút ra | extract, pull out, root up, omit | ↑ |
638 | 色 | SẮC | SHOKU, SHIKI | iro | màu sắc, sắc dục | color, countenance, look | ↑ |
639 | 療 | LIỆU | RYOO | - | trị liệu | heal, cure | ↑ |
640 | 突 | ĐỘT | TOTSU | tsu(ku) | đột phá, đột nhiên | thrust, pierce, attack | ↑ |
641 | 余 | DƯ | YO | ama(ru), ama(su) | thặng dư, dư dật | remain, be too many, leave, I, other | ↑ |
642 | 火 | HỎA | KA | hi, ho | lửa | fire, Tuesday | ↑ |
643 | 越 | VIỆT | ETSU | ko(su), ko(eru) | vượt qua, việt vị | exceed, cross, pass, go | ↑ |
644 | 攻 | CÔNG | KOO | se(meru) | tấn công, công kích | attack, assault | ↑ |
645 | 歴 | LỊCH | REKI | - | lí lịch, lịch sử, kinh lịch | continuation, passing (of time) | ↑ |
646 | 完 | HOÀN | KAN | - | hoàn thành, hoàn toàn | comletion, end | ↑ |
647 | 破 | PHÁ | HA | yabu(ru), yabu(reru) | phá hoại, tàn phá | tear, break, deatroy, defeat | ↑ |
648 | 休 | HƯU | KYUU | yasu(mu), yasu(maru), yasu(meru) | hưu trí, hưu nhàn | rest, take a day off, be absent, sleep | ↑ |
649 | 船 | THUYỀN | SEN | fune,funa | thuyền | boat, ship, | ↑ |
650 | 危 | NGUY | KI | abu(nai), aya(ui), aya(bumu) | nguy hiểm, nguy cơ | dangerous, be afraid of, feel uneasy about | ↑ |
651 | 債 | TRÁI | SAI | - | nợ, quốc trái, công trái | debt, loan | ↑ |
652 | 航 | HÀNG | KOO | - | hàng không, hàng hải | navigation, cross over | ↑ |
653 | 冷 | LÃNH | REI | tsume(tai), hi(eru), hi(ya), hi(yasu), hi(yakasu), sa(meru), sa(masu) | lạnh, lãnh đạm | cold, cool down, refrigerate, dampen | ↑ |
654 | 廃 | PHẾ | HAI | suta(reru), suta(ru) | tàn phế, hoang phế | abandon, discontinue, become useless, die out, be abolished | ↑ |
655 | 盟 | MINH | MEI | - | đồng minh, gia minh | oath, alliance | ↑ |
656 | 庫 | KHỐ | KO, KU | - | kho, xa khố, kim khố | storehouse, warehouse | ↑ |
657 | 皇 | HOÀNG | KOO, OO | - | hoàng đế | emperor | ↑ |
658 | 占 | CHIÊM, CHIẾM | SEN | shi(meru), urana(u) | chiếm cứ | occupy, hold, get, divine | ↑ |
659 | 将 | TƯỚNG | SHOO | - | tướng quân | commander, general, admiral | ↑ |
660 | 捜 | SƯU | SOO | saga(su) | sưu tầm, sưu tập | search, look for | ↑ |
661 | 厳 | NGHIÊM | GEN, GON | ogoso(ka), kibi(shii) | tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng | austere, majestic, severe, strict | ↑ |
662 | 及 | CẬP | KYUU | oyo(bu), oyo(bi), oyo(bosu) | phổ cập | reach, exert, extend | ↑ |
663 | 紀 | KỈ | KI | - | thế kỉ, kỉ nguyên | account, narrative, history, annals, geological period | ↑ |
664 | 故 | CỐ | KO | yue | cố tổng thống, lí do | old, the late, reason, cause, circumstances | ↑ |
665 | 装 | TRANG | SOO, SHOO | yosoo(u) | trang phục, hóa trang, trang bị | dress, spruce up, equip | ↑ |
666 | 就 | TỰU | SHUU, JU | tsu(ku), tsu(keru) | thành tựu | settle in (place), take (a posision), study (under a teacher) | ↑ |
667 | 塁 | LŨY | RUI | - | thành lũy | fort, rampart, walls, base (in baseball) | ↑ |
668 | 素 | TỐ | SO, SU | - | yếu tố, nguyên tố | principle, element, naked, uncovered, simple | ↑ |
669 | 竹 | TRÚC | CHIKU | take | trúc | bamboo | ↑ |
670 | 異 | DỊ | I | koto | dị bản, dị tộc, dị giáo | diference, uncommonness, strangeness, queerness | ↑ |
671 | 薬 | DƯỢC | YAKU | kusuri | thuốc | medicine | ↑ |
672 | 札 | TRÁT | SATSU | fuda | tiền giấy | ticket, paper money, counter for bonds, etc | ↑ |
673 | 盛 | THỊNH | SEI, JOO | mo(ru), saka(ru), saka(n) | thịnh vượng, hưng thịnh | prosper, flourish | ↑ |
674 | 延 | DUYÊN | EN | no(biru), no(beru), no(basu) | trì hoãn | postpone, extend, stretching | ↑ |
675 | 馬 | MÃ | BA | uma, ma | ngựa | horse | ↑ |
676 | 遺 | DI | I, YUI | - | sót lại, di tích, di ngôn, di vật | leave behind, bequeath, save, reserve | ↑ |
677 | 級 | CẤP | KYUU | - | sơ cấp, trung cấp, cao cấp | grade, class, steps | ↑ |
678 | 父 | PHỤ | FU | chichi | phụ tử, phụ thân, phụ huynh | father | ↑ |
679 | 降 | GIÁNG, HÀNG | KOO | o(riru), o(rosu), fu(ru) | giáng trần; đầu hàng | going down, come down, lower, fall, surrender | ↑ |
680 | 王 | VƯƠNG | OO | - | vương giả | king, rule, magnate, baron | ↑ |
681 | 講 | GIẢNG | KOO | - | giảng đường, giảng bài | lecture, club, association | ↑ |
682 | 維 | DUY | I | - | sợi dây | tie, rope | ↑ |
683 | 顔 | NHAN | GAN | kao | nhan sắc, hồng nhan | face, countenance | ↑ |
684 | 均 | QUÂN | KIN | - | quân bình, quân nhất | to level, to average | ↑ |
685 | 玉 | NGỌC | GYOKU | tama | ngọc, đá quý, viên tròn | gem, jewel, precious stone, jade | ↑ |
686 | 油 | DU | YU | abura | dầu | oil | ↑ |
687 | 喜 | HỈ | KI | yoroko(bu) | vui | rejoice, be glad, be pleased | ↑ |
688 | 類 | LOẠI | RUI | - | chủng loại | kind, variety, genus, be similar to | ↑ |
689 | 等 | ĐẲNG | TOO | hito(shii) | bình đẳng, đẳng cấp | equal, grade, and so forth | ↑ |
690 | 芸 | NGHỆ | GEI | - | nghệ thuật, nghệ nhân | art, artistic accomplishment, performance, trick | ↑ |
691 | 覚 | GIÁC | KAKU | obo(eru), sa(masu), sa(meru) | cảm giác, giác ngộ | perceive, realize, understand | ↑ |
692 | 静 | TĨNH | SEI, JOO | shizu, shizu(ka), shizu(maru), shizu(meru) | bình tĩnh, trấn tĩnh | quiet, peace, inactivity | ↑ |
693 | 習 | TẬP | SHUU | nara(u) | học tập | learn, take lessons | ↑ |
694 | 標 | TIÊU | HYOO | - | mục tiêu, tiêu chuẩn | signpost, mark, target | ↑ |
695 | 般 | BÀN, BAN | HAN | - | nhất ban | situation, appearance | ↑ |
696 | 夏 | HẠ | KA, GE | natsu | mùa hè | summer | ↑ |
697 | 永 | VĨNH | EI | naga(i) | vĩnh viễn, vỉnh cửu | long, lengthy, eternity | ↑ |
698 | 興 | HƯNG, HỨNG | KOO, KYOO | oko(ru), oko(su) | hưng thịnh, phục hưng; hứng thú | rise, flourish, revive, interest, entertainment, pleasure | ↑ |
699 | 羽 | VŨ | U | ha, hane | lông vũ | feather | ↑ |
700 | 博 | BÁC | HAKU, BAKU | - | uyên bác | gain, receive, exposition, well informed | ↑ |
701 | 迎 | NGHÊNH | GEI | muka(eru) | hoan nghênh, nghênh tiếp | meet, welcome, invite, | ↑ |
702 | 禁 | CẤM | KIN | - | cấm đoán, nghiêm cấm | prohibition, ban, law | ↑ |
703 | 短 | ĐOẢN | TAN | mijika(i) | đoản mệnh, sở đoản | short, brief, defect | ↑ |
704 | 彼 | BỈ | HI | kare, kano | anh ta | he, that | ↑ |
705 | 曲 | KHÚC | KYOKU | ma(garu), ma(geru) | ca khúc | bend, injustice, fault, music | ↑ |
706 | 伸 | THÂN | SHIN | no(biru), no(basu) | dãn ra | extend, stretch | ↑ |
707 | 継 | KẾ | KEI | tsu(gu) | kế tục | succeed to, follow, step- | ↑ |
708 | 圧 | ÁP | ATSU | - | áp lực, trấn áp | press, oppress, dominate | ↑ |
709 | 績 | TÍCH | SEKI | - | thành tích | exploits, unreeling cocoons | ↑ |
710 | 頼 | LẠI | RAI | tano(mu), tano(moshii), tayo(ru) | ỷ lại | ask, reliable, rely on | ↑ |
711 | 僚 | LIÊU | RYOO | - | đồng liêu, quan liêu | official, companion | ↑ |
712 | 厚 | HẬU | KOO | atsu(i) | nồng hậu, hậu tạ | thick, rich, kind, cordial | ↑ |
713 | 替 | THẾ | TAI | ka(eru), ka(waru) | thay thế, đại thế | exchange, replace | ↑ |
714 | 背 | BỐI | HAI | se, sei, somu(ku), somu(keru) | bối cảnh | back, behind, act contrary to | ↑ |
715 | 逆 | NGHỊCH | GYAKU | saka, saka(rau) | phản nghịch | reverse, traitorous, upside down | ↑ |
716 | 岩 | NHAM | GAN | iwa | đá tảng, nham thạch | rock, crag, reef | ↑ |
717 | 陸 | LỤC | RIKU | - | lục địa, lục quân | land | ↑ |
718 | 印 | ẤN | IN | shirushi | in ấn, ấn tượng | seal, mark, print, impress, India | ↑ |
719 | 熱 | NHIỆT | NETSU | atsu(i) | nhiệt độ, nhiệt tình | heat, warmth, fever, passion | ↑ |
720 | 香 | HƯƠNG | KOO, KYOO | ka, kao(ri), kao(ru) | mùi hương, hương thơm | incense, fragrance, odor, | ↑ |
721 | 角 | GIÁC | KAKU | kado, tsuno | tam giác, tứ giác | horn, angle, corner, square | ↑ |
722 | 毎 | MỖI | MAI | - | mỗi | each, every | ↑ |
723 | 豊 | PHONG | HOO | yuta(ka) | phong phú | abundant, rich, fruitful | ↑ |
724 | 輪 | LUÂN | RIN | wa | bánh xe, luân hồi | ring, circle, wheel | ↑ |
725 | 留 | LƯU | RYUU, RU | to(meru), to(maru) | lưu học, lưu trữ | stop, stay, remain in (a certain condition | ↑ |
726 | 順 | THUẬN | JUN | - | tòng thuận, thuận tự | obedient, order, turn, right | ↑ |
727 | 辞 | TỪ | JI | ya(meru) | từ vựng, từ chức | word, term, sentence, an address, resign | ↑ |
728 | 便 | TIỆN | BEN, BIN | tayo(ri) | thuận tiện | convenience, chance, letter, excreta | ↑ |
729 | 散 | TÁN, TẢN | SAN | chi(ru), chi(rasu), chi(rakasu), chi(rakaru) | phấn tán, tản mát | scatter, disperse, squander | ↑ |
730 | 締 | ĐẾ | TEI | shi(maru), shi(meru) | buộc | tie, tighten, shut, be fastened | ↑ |
731 | 妻 | THÊ | SAI | tsuma | thê tử | (my) wife | ↑ |
732 | 因 | NHÂN | IN | yo(ru) | nguyên nhân | depend on, cause, factor | ↑ |
733 | 津 | TÂN | SHIN | tsu | bờ biển | overflow, be full | ↑ |
734 | 途 | ĐỒ | TO | - | tiền đồ | way, road | ↑ |
735 | 罪 | TỘI | ZAI | tsumi | tội phạm, tội ác | sin, crime, blame, fault | ↑ |
736 | 則 | TẮC | SOKU | - | quy tắc, phép tắc | rule, follow (precedent), be based on, model after | ↑ |
737 | 諸 | CHƯ | SHO | - | chư hầu | many, several, various, all | ↑ |
738 | 志 | CHÍ | SHI | kokoroza(su), kokorozashi | ý chí, chí nguyện | plan, intend, aim at | ↑ |
739 | 源 | NGUYÊN | GEN | minamoto | nguồn, nguyên tuyền | source, origin | ↑ |
740 | 湾 | LOAN | WAN | - | vịnh | gulf, bay, inlet | ↑ |
741 | 踏 | ĐẠP | TOO | fu(mu), fu(maeru) | dẫm lên | step on, trample on, practice, set foot on | ↑ |
742 | 払 | PHẤT | FUTSU | hara(u) | trả tiền | clear out, drive away, prune, pay | ↑ |
743 | 幸 | HẠNH | KOO | saiwa(i), sachi, shiawa(se) | hạnh phúc, hạnh vận | happiness, fortune | ↑ |
744 | 許 | HỨA | KYO | yuru(su) | cho phép, hứa khả | permit, authorize, acknowledge, forgive, | ↑ |
745 | 略 | LƯỢC | RYAKU | - | tỉnh lược, xâm lược | abbreviation, abridge, omit | ↑ |
746 | 固 | CỐ | KO | kata(meru), kata(maru), kata(i) | ngoan cố, cố thủ | hard, solidity, set | ↑ |
747 | 賛 | TÁN | SAN | - | tán đồng, tán thành | praise, agreement | ↑ |
748 | 星 | TINH | SEI, SHOO | hoshi | hành tinh, tinh tú | star | ↑ |
749 | 執 | CHẤP | SHITSU, SHUU | to(ru) | cố chấp | take, hold, seize, persist, perform | ↑ |
750 | 善 | THIỆN | ZEN | yo(i) | thiện ác, từ thiện | good, right, virtue | ↑ |
751 | 版 | BẢN | HAN | - | xuất bản | printing block or plate, printing, board | ↑ |
752 | 精 | TINH | SEI, SHOO | - | tinh lực, tinh túy | spirit, fairy, energy, purity, refine, details | ↑ |
753 | 亡 | VONG | BOO, MOO | na(i) | diệt vong | die, be ruined, be destroyed | ↑ |
754 | 植 | THỰC | SHOKU | u(eru), u(waru) | thực vật, thực dân | plant, planting | ↑ |
755 | 崩 | BĂNG | HOO | kuzu(reru), kuzu(su) | băng hoại | crumble, be destroyed, demolish | ↑ |
756 | 戻 | LỆ | REI | modo(ru), modo(su) | quay lại | return, restore, turn back | ↑ |
757 | 層 | TẦNG | SOO | - | hạ tầng, thượng tầng | class, stratum, floor | ↑ |
758 | 聴 | THÍNH | CHOO | ki(ku) | thính giả | listen to | ↑ |
759 | 適 | THÍCH | TEKI | - | thích hợp | suitable, agree with, be adapted to, be capable of | ↑ |
760 | 属 | THUỘC | ZOKU | - | phụ thuộc | belong to, be subject to, genus | ↑ |
761 | 震 | CHẤN | SHIN | furu(u), furu(eru) | địa chấn | shake, quiver, vibrate | ↑ |
762 | 宿 | TÚC | SHUKU | yado, yado(ru), yado(su) | tá túc, kí túc xá | lodging, inn, post town | ↑ |
763 | 押 | ÁP | OO | o(su), o(saeru) | ấn | push, press, stamp | ↑ |
764 | 脱 | THOÁT | DATSU | nu(gu), nu(geru) | giải thoát | escape from, take off, get rid of | ↑ |
765 | 欠 | KHIẾM | KETSU | ka(keru), ka(ku) | khiếm khuyết | lack, gap | ↑ |
766 | 尾 | VĨ | BI | o | cái đuôi | tail, end | ↑ |
767 | 逮 | ĐÃI | TAI | - | đuổi bắt | chase | ↑ |
768 | 昭 | CHIÊU | SHOO | - | sáng | clear, bright | ↑ |
769 | 囲 | VI | I | kako(mu), kako(u) | chu vi, bao vây | enclosure | ↑ |
770 | 婚 | HÔN | KON | - | kết hôn, hôn nhân | marriage | ↑ |
771 | 旅 | LỮ | RYO | tabi | lữ hành, lữ khách | journey, go around | ↑ |
772 | 倍 | BỘI | BAI | - | bội thu, bội số | double, twice, times | ↑ |
773 | 迫 | BÁCH | HAKU | sema(ru) | áp bách, bức bách | press for, urge, force | ↑ |
774 | 浦 | PHỔ | HO | ura | cửa biển | creek, bay, beach | ↑ |
775 | 闘 | ĐẤU | TOO | tataka(u) | đấu tranh, chiến đấu | wage war, fight, struggle against | ↑ |
776 | 池 | TRÌ | CHI | ike | cái ao | pond, pool, cistern, reservoir | ↑ |
777 | 像 | TƯỢNG | ZOO | - | tưởng tượng, thần tượng | image, figure | ↑ |
778 | 貨 | HÓA | KA | - | hàng hóa | property, freight, goods | ↑ |
779 | 削 | TƯỚC | SAKU | kezu(ru) | gọt, tước đoạt | plane, sharpen, reduce, curtail | ↑ |
780 | 寺 | TỰ | JI | tera | chùa | temple | ↑ |
781 | 坂 | PHẢN | HAN | saka | cái dốc | incline, slope, hill | ↑ |
782 | 壊 | HOẠI | KAI | kowa(su), kowa(reru) | phá hoại | break | ↑ |
783 | 乱 | LOẠN | RAN | mida(reru), mida(su) | phản loạn, chiến loạn | be out of order, be confused, war | ↑ |
784 | 帯 | ĐỚI | TAI | o(biru), obi | nhiệt đới, ôn đới | belt, carry, wear, zone, region | ↑ |
785 | 岸 | NGẠN | GAN | kishi | hải ngạn | bank, shore, coast, brink | ↑ |
786 | 遣 | KHIỂN | KEN | tsuka(u), tsuka(wasu) | phân phát | send, give, donate, do for (someone) | ↑ |
787 | 緊 | KHẨN | KIN | - | khẩn cấp, khẩn trương | tighten, hard | ↑ |
788 | 努 | NỖ | DO | tsuto(meru) | nỗ lực | be diligent, exert oneself | ↑ |
789 | 練 | LUYỆN | REN | ne(ru) | rèn luyện, luyện tập | gloss, train, polish, refine | ↑ |
790 | 康 | KHANG | KOO | - | kiện khang, khang trang | peace, healthy | ↑ |
791 | 遅 | TRÌ | CHI | oku(reru), oku(rasu), oso(i) | muộn | be late, be delayed, retard, late, slow | ↑ |
792 | 棄 | KHÍ | KI | - | từ bỏ | throw away, renounce, resign | ↑ |
793 | 刑 | HÌNH | KEI | - | hình phạt, tử hình | penalty, sentence, punishment | ↑ |
794 | 宣 | TUYÊN | SEN | - | tuyên bố, tuyên cáo | proclaim, announce | ↑ |
795 | 避 | TỊ | HI | sa(keru) | tị nạn | avoid, evade | ↑ |
796 | 著 | TRỨ | CHO | arawa(su), ichijiru(shii) | trứ danh, trứ tác | literary work, write, publish, remarkable, phenomenal | ↑ |
797 | 房 | PHÒNG | BOO | fusa | phòng ở | house, room, tassel | ↑ |
798 | 塚 | TRỦNG | - | tsuka | đống đất | mound, hillock, tumulus | ↑ |
799 | 勤 | CẦN | KIN, GON | tsuto(meru), tsuto(maru) | chuyên cần, cần lao | work, function, properly | ↑ |
800 | 服 | PHỤC | FUKU | - | y phục, cảm phục, phục vụ | dress, yield to, abide by, serve (in the army) | ↑ |
801 | 臨 | LÂM | RIN | nozo(mu) | lâm thời | face, front on, attend, command a view of | ↑ |
802 | 測 | TRẮC | SOKU | haka(ru) | đo đạc | measure, fathom | ↑ |
803 | 惑 | HOẶC | WAKU | mado(u) | nghi hoặc | be perplexed, hesitate | ↑ |
804 | 巨 | CỰ | KYO | - | to lớn, cự đại, cự phách | big, large, great | ↑ |
805 | 昇 | THĂNG | SHOO | nobo(ru) | thăng tiến, thăng thiên | rise, ascend, climb | ↑ |
806 | 為 | VI, VỊ | I | - | hành vi; vị kỉ | do, try, play, practice | ↑ |
807 | 停 | ĐÌNH | TEI | - | đình chỉ | stop, halt, stay | ↑ |
808 | 遠 | VIỄN | EN, ON | too(i) | viễn phương, vĩnh viễn | far, distant, remote, alienate | ↑ |
809 | 軽 | KHINH | KEI | karu(i), karo(yaka) | khinh suất, khinh khi | light, trifling, simple, undignified | ↑ |
810 | 兆 | TRIỆU | CHOO | kiza(su), kiza(shi) | triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) | sign, omen, indication, trillion | ↑ |
811 | 混 | HỖN | KON | ma(jiru), ma(zaru), ma(zeru) | hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn | mix, confound, confuse, be mixed, mingle | ↑ |
812 | 沖 | XUNG | CHUU | oki | ngoài khơi | offing, open sea | ↑ |
813 | 幕 | MẠC | MAKU, BAKU | - | khai mạc, bế mạc | curtain, ab act (in a play), end | ↑ |
814 | 賀 | HẠ | GA | - | chúc mừng | congratulations, compliments, joy of the occasion | ↑ |
815 | 載 | TẢI | SAI | no(seru), no(ru) | đăng tải | ride, get up on, record | ↑ |
816 | 創 | SÁNG | SOO | - | sáng tạo | start, originate, wound | ↑ |
817 | 陣 | TRẬN | JIN | - | trận mạc | battle array, camp, position | ↑ |
818 | 暴 | BẠO, BỘC | BOO, BAKU | aba(ku), aba(reru) | bạo lực, bộc lộ | violence, force, rage, disclose | ↑ |
819 | 倒 | ĐẢO | TOO | tao(reru), tao(su) | đảo lộn | fall, break down, be ruined, knock down | ↑ |
820 | 普 | PHỔ | FU | - | phổ thông | widely, generally | ↑ |
821 | 雑 | TẠP | ZATSU, ZOO | - | tạp chí, tạp kĩ | miscellany, miscellaneous | ↑ |
822 | 築 | TRÚC | CHIKU | kizu(ku) | kiến trúc | build, construct | ↑ |
823 | 徳 | ĐỨC | TOKU | - | đạo đức | virtue, goodness, gain | ↑ |
824 | 季 | QUÝ | KI | - | mùa | season | ↑ |
825 | 密 | MẬT | MITSU | - | bí mật, mật độ | secret, denseness (of population), minute, private | ↑ |
826 | 浮 | PHÙ | FU | u(ku), u(kareru), u(kabu), u(kaberu) | nổi, phù du | float, be in high spirits, surface | ↑ |
827 | 令 | LỆNH | REI | - | mệnh lệnh, pháp lệnh | order, command, law | ↑ |
828 | 樹 | THỤ | JU | - | cây, cổ thụ | tree, wood | ↑ |
829 | 恵 | HUỆ | KEI, E | megu(mu) | ân huệ | blessing, kindness, charity | ↑ |
830 | 儀 | NGHI | GI | - | nghi thức | rule, ceremony, case, affair, | ↑ |
831 | 邦 | BANG | HOO | - | liên bang | country, Japanese | ↑ |
832 | 犯 | PHẠM | HAN | oka(su) | phạm nhân | offense, crime, commit, sin against, violate | ↑ |
833 | 償 | THƯỜNG | SHOO | tsugu(nau) | bồi thường | make up for, recompense, redeem (one's faults) | ↑ |
834 | 抑 | ỨC | YOKU | osa(eru) | ức chế | restrain, suppress | ↑ |
835 | 絶 | TUYỆT | ZETSU | ta(eru), ta(yasu), ta(tsu) | đoạn tuyệt, tuyệt diệu | become extinct, exterminate, sever, be beyond (words), cut off | ↑ |
836 | 措 | THỐ | SO | - | đặt, để | arrange, action | ↑ |
837 | 爆 | BỘC | BAKU | - | bộc phát | burst open, pop | ↑ |
838 | 刊 | SAN | KAN | - | tuần san, chuyên san | publishing, carve, engrave | ↑ |
839 | 繰 | SÀO | - | ku(ru) | 0 | reel (thread), wind, spin, turn (pages) | ↑ |
840 | 貴 | QUÝ | KI | tatto(i), tooto(i), tatto(bu), tooto(bu) | cao quý | noble, value, precious, respect, honor | ↑ |
841 | 庭 | ĐÌNH | TEI | niwa | triều đình, gia đình | yard, courtyard, garden | ↑ |
842 | 老 | LÃO | ROO | o(iru), fu(keru) | già, lão luyện | aging, old age | ↑ |
843 | 患 | HOẠN | KAN | wazura(u) | bệnh hoạn | be anxious, disease | ↑ |
844 | 底 | ĐỂ | TEI | soko | đáy | bottom, base, depth | ↑ |
845 | 郵 | BƯU | YUU | - | bưu điện | post, mail | ↑ |
846 | 旬 | TUẦN | JUN | - | 10 ngày | ten-day period | ↑ |
847 | 損 | TỔN | SON | soko(nau), soko(neru) | tổn hại, tổn thương | less, disadvantage, handicap, harm, hurt, lose | ↑ |
848 | 徒 | ĐỒ | TO | - | môn đồ, đồ đệ | party, companions, people, useless, walk | ↑ |
849 | 承 | THỪA | SHOO | uketamawa(ru) | thừa nhận | receive, accept, take | ↑ |
850 | 恐 | KHỦNG | KYOO | oso(reru), oso(roshii) | khủng bố, khủng hoảng | fear, be overawed, be apprehensive | ↑ |
851 | 齢 | LINH | REI | - | tuổi | age | ↑ |
852 | 隆 | LONG | RYUU | - | cao quý | high, noble, prosperity | ↑ |
853 | 誌 | CHÍ | SHI | - | tạp chí | records, document, magagine | ↑ |
854 | 択 | TRẠCH | TAKU | - | tuyển trạch | choose, select | ↑ |
855 | 居 | CƯ | KYO | i(ru) | cư trú | residence, exist, stay in | ↑ |
856 | 裏 | LÍ | RI | ura | đằng sau | inside, reserve, undersurface, rear | ↑ |
857 | 駅 | DỊCH | EKI | - | ga | post town, stage, station | ↑ |
858 | 卒 | TỐT | SOTSU | - | tốt nghiệp | suddenly, graduate, die, soldier, private | ↑ |
859 | 傷 | THƯƠNG | SHOO | kizu, ita(mu), ita(meru) | tổn thương, thương tật | wound, scar, weak point, be damaged, hurt | ↑ |
860 | 遊 | DU | YUU, YU | aso(bu) | du hí, du lịch | play, enjoy oneself | ↑ |
861 | 雇 | CỐ | KO | yato(u) | thuê, cố nông | employ, hire | ↑ |
862 | 併 | TÍNH | HEI | awa(seru) | thôn tính | put together, unite | ↑ |
863 | 需 | NHU | JU | - | nhu yếu | request, need | ↑ |
864 | 抱 | BÃO | HOO | da(ku), ida(ku), kaka(eru) | ôm, hoài bão | hug, hold in the arms, have | ↑ |
865 | 掲 | YẾT | KEI | kaka(geru) | yết thị | put up, hang out, display | ↑ |
866 | 更 | CANH | KOO | sara, fu(keru), fu(kasu) | canh tân | renew, change, more and more | ↑ |
867 | 緩 | HOÃN | KAN | yuru(i), yuru(yaka), yuru(mu), yuru(meru) | hòa hoãn | loosen, relax, be unguarded, be moderate | ↑ |
868 | 描 | MIÊU | BYOO | ega(ku) | miêu tả | paint, sketch, draw, describe | ↑ |
869 | 汚 | Ô | O | kega(su), kega(reru), kega(rawashii), yogo(su), yogo(reru), kitana(i) | ô nhiễm | make dirty, stain, disgrace | ↑ |
870 | 招 | CHIÊU | SHOO | mane(ku) | chiêu đãi | beckon to, invite, cause | ↑ |
871 | 欲 | DỤC | YOKU | hos(suru), ho(shii) | dục vọng | covetousness, greed, desire, want | ↑ |
872 | 染 | NHIỄM | SEN | so(meru), so(maru), shi(miru), shi(mi) | ô nhiễm | dye, be dyed, be imbued with, be tainted with | ↑ |
873 | 葬 | TÁNG | SOO | hoomu(ru) | an táng | bury, shelve | ↑ |
874 | 養 | DƯỠNG | YOO | yashina(u) | dưỡng dục | bring up, foster, develop, nurtue, manure | ↑ |
875 | 絡 | LẠC | RAKU | kara(mu), kara(maru) | liên lạc | coil around, stick to, twist around | ↑ |
876 | 訳 | DỊCH | YAKU | wake | thông dịch, phiên dịch | translation | ↑ |
877 | 募 | MỘ | BO | tsuno(ru) | mộ tập, chiêu mộ | gather (contributions), campaign (for students) | ↑ |
878 | 複 | PHỨC | FUKU | - | phức tạp | double, compound, multiple, again | ↑ |
879 | 刻 | KHẮC | KOKU | kiza(mu) | thời khắc | time, carving, cutting | ↑ |
880 | 血 | HUYẾT | KETSU | chi | tâm huyết | blood, consanguinity | ↑ |
881 | 希 | HI | KI | - | hi hữu, hi vọng | rare, desire | ↑ |
882 | 筋 | CÂN | KIN | suji | gân cơ | muscle, sinew, tendon | ↑ |
883 | 契 | KHẾ | KEI | chigi(ru) | khế ước | pledge, vow, swear, promise | ↑ |
884 | 致 | TRÍ | CHI | ita(su) | trí mạng | send, incur, do, cause, | ↑ |
885 | 列 | LIỆT | RETSU | - | cột, la liệt | row, rank, line, procession | ↑ |
886 | 迷 | MÊ | MEI | mayo(u) | mê hoặc, mê đắm | be perplexed, hesitate, go astray, be misguided | ↑ |
887 | 拠 | CỨ | KYO, KO | - | căn cứ, chiếm cứ | be based on, follow | ↑ |
888 | 息 | TỨC | SOKU | iki | con trai, tử tức | son, breath, respiration | ↑ |
889 | 奏 | TẤU | SOO | kana(deru) | diễn tấu | report to (the emperor), play (an instrument) | ↑ |
890 | 功 | CÔNG | KOO, KU | - | công lao | merits, success, credit, effect | ↑ |
891 | 草 | THẢO | SOO | kusa | thảo mộc | grass, weeds, plants, draft, | ↑ |
892 | 盤 | BÀN | BAN | - | cái khay | shallow bowl, platter, tray, board | ↑ |
893 | 板 | BẢN | HAN, BAN | ita | tấm bảng | board, plank, plate, the stage | ↑ |
894 | 我 | NGÃ | GA | ware, wa | bản ngã | ego, selfishness | ↑ |
895 | 射 | XẠ | SHA | i(ru) | xạ thủ | shoot | ↑ |
896 | 触 | XÚC | SHOKU | fu(reru), sawa(ru) | tiếp xúc | touch, feel, be contrary to | ↑ |
897 | 秀 | TÚ | SHUU | hii(deru) | ưu tú, tuấn tú | excellence, surpass | ↑ |
898 | 温 | ÔN | ON | atata(ka), atata(kai), atata(maru), atata(meru) | ôn hòa, ôn tồn | warm, heat, mild, genial | ↑ |
899 | 暮 | MỘ | BO | ku(reru), ku(rasu) | chiều tối | get dark, (the season) ends | ↑ |
900 | 懸 | HUYỀN | KEN, KE | ka(keru), ka(karu) | treo | hang on, be suspended from | ↑ |
901 | 弱 | NHƯỢC | JAKU | yowa(i), yowa(ru), yowa(maru), yowa(meru) | nhược điểm, nhược tiểu | weakness, the weak | ↑ |
902 | 章 | CHƯƠNG | SHOO | - | chương sách | chapter, composition, mark | ↑ |
903 | 撤 | TRIỆT | TETSU | - | triệt thoái | withdraw, remove, reject, exclude | ↑ |
904 | 納 | NẠP | NOO, NAQ, NA, NAN, TOO | osa(meru), osa(maru) | nộp | obtain, dedicate, pay, be settled | ↑ |
905 | 痛 | THỐNG | TSUU | ita(i), ita(mu), ita(meru) | thống khổ | feel a pain, be hurt, be damaged | ↑ |
906 | 街 | NHAI | GAI, KAI | machi | phố xá | street, avenue, town | ↑ |
907 | 笑 | TIẾU | SHOO | wara(u), e(mu) | cười | laugh, smile, ridicule | ↑ |
908 | 栄 | VINH | EI | saka(eru), ha(e), ha(eru) | vinh quang, vinh hạnh | prosperity, glory, splendor, honor | ↑ |
909 | 救 | CỨU | KYUU | suku(u) | cấp cứu, cứu trợ | save, relieve (suffering), reclaim | ↑ |
910 | 願 | NGUYỆN | GAN | nega(u) | tự nguyện, tình nguyện | prayer, petition, desire, wish | ↑ |
911 | 探 | THÁM | TAN | sagu(ru), saga(su) | do thám, thám hiểm | search, look for, spy | ↑ |
912 | 仲 | TRỌNG | CHUU | naka | trọng tài | relation, relationship | ↑ |
913 | 裕 | DỤ | YUU | - | giàu sang | abundant, rich, fruitful, fertile | ↑ |
914 | 賃 | NHẪM | CHIN | - | tiền thuê | hire, rent, wages, charge, fee | ↑ |
915 | 扱 | TRÁP | - | atsu(kau) | đối xử | handle, deal with, treat, entertain, conduct | ↑ |
916 | 了 | LIỄU | RYOO | - | kết liễu, liễu giải | finish, complete, understand | ↑ |
917 | 枠 | | - | waku | cái khung | frame, reel, rim, limit | ↑ |
918 | 秘 | BÍ | HI | hi(meru) | bí mật, bí quyết, giấu kín | secret, conceal | ↑ |
919 | 鈴 | LINH | REI, RIN | suzu | cái chuông | bell, buzzer | ↑ |
920 | 巻 | QUYỂN | KAN | ma(ku), maki | quyển sách | volume, book, part, reel | ↑ |
921 | 縮 | SÚC | SHUKU | chiji(mu), chiji(maru), chiji(meru), chiji(reru), chiji(rasu) | co lại | shrink, contract, shrivel, wrinkle | ↑ |
922 | 折 | CHIẾT | SETSU | o(ru), ori, o(reru) | bẻ gãy, chiết suất | break, fold, bend, yield (oneself), break, give in | ↑ |
923 | 逃 | ĐÀO | TOO | ni(geru), ni(gasu), noga(su), noga(reru) | đào tẩu | flee, run away, escape | ↑ |
924 | 詰 | CẬT | KITSU | tsu(meru), tsu(maru), tsu(mu) | đóng hộp | reprove, rebuke, blame | ↑ |
925 | 雨 | VŨ | U | ame, ama | mưa | rain | ↑ |
926 | 弾 | ĐÀN, ĐẠN | DAN | hi(ku), hazu(mu), tama | đánh đàn; viên đạn | spring, bound, bullet, play on, | ↑ |
927 | 宇 | VŨ | U | - | vũ trụ | eaves, roof, house, heaven | ↑ |
928 | 鳥 | ĐIỂU | CHOO | tori | chim chóc | bird | ↑ |
929 | 託 | THÁC | TAKU | - | ủy thác | entrust with, pretend | ↑ |
930 | 堂 | ĐƯỜNG | DOO | - | thực đường, thiên đường | temple, shrine, hall, reception room, shop | ↑ |
931 | 党 | ĐẢNG | TOO | - | đảng phái | party, faction, clique, companions | ↑ |
932 | 仏 | PHẬT | BUTSU | hotoke | phật giáo | Buddha | ↑ |
933 | 困 | KHỐN | KON | koma(ru) | khốn cùng | be in trouble, be annoyed | ↑ |
934 | 倉 | THƯƠNG | SOO | kura | nhà kho | storehouse, warehouse | ↑ |
935 | 互 | HỖ | GO | taga(i) | tương hỗ | mutually, reciprocally, together | ↑ |
936 | 節 | TIẾT | SETSU, SECHI | fushi | tiết mục | joint, knob, tune, season, period, verse, integrity | ↑ |
937 | 絵 | HỘI | KAI, E | - | hội họa | picture, drawing, painting, sketch, illustration | ↑ |
938 | 届 | GIỚI | - | todo(keru), todo(ku) | đưa đến | report, notify, forward, reach, arrive | ↑ |
939 | 慎 | THẬN | SHIN | tsutsushi(mu) | thận trọng | be discreet, be cautious, restrain oneself, be moderate | ↑ |
940 | 慮 | LỰ | RYO | - | tư lự, khảo lự | thought, concern | ↑ |
941 | 徴 | TRƯNG | CHOO | - | đặc trưng, tượng trưng | call for (someone), sign, symptom, omen | ↑ |
942 | 端 | ĐOAN | TAN | hashi, ha, hata | đầu đoạn | origin, end, tip, edge, correct | ↑ |
943 | 肉 | NHỤC | NIKU | - | thịt | flesh, muscles, meat, seal pad | ↑ |
944 | 枚 | MAI | MAI | - | tờ | counter for thin flat things, page, sheet | ↑ |
945 | 丁 | ĐINH | TEI, CHOO | - | | counter for guns, tools, leaves, etc. , 4th calendar sign | ↑ |
946 | 借 | TÁ | SHAKU | ka(riru) | mượn, tá điền | borrow, hire, buy on credit | ↑ |
947 | 骨 | CỐT | KOTSU | hone | xương, cốt nhục | bone, skeleton, frame, backbone | ↑ |
948 | 傾 | KHUYNH | KEI | katamu(ku), katamu(keru) | khuynh đảo, khuynh hướng | lean, incline, tilt, be disposed to, concenrtate on | ↑ |
949 | 還 | HOÀN | KAN | - | hoàn trả | return, come around | ↑ |
950 | 里 | LÍ | RI | sato | làng | village, 2.44 miles | ↑ |
951 | 束 | THÚC | SOKU | taba | bó (hoa) | bundle, sheaf | ↑ |
952 | 伴 | BẠN | HAN, BAN | tomona(u) | đi cùng | accompany, bring with | ↑ |
953 | 跡 | TÍCH | SEKI | ato | dấu tích, vết tích | mark, trace, wake, ruins | ↑ |
954 | 酒 | TỬU | SHU | sake, saka | rượu | sake, rice wine, alcoholic liquor | ↑ |
955 | 君 | QUÂN | KUN | kimi | quân chủ, quân vương | mister (familiar), ruler | ↑ |
956 | 奥 | ÁO | OO | oku | trong cùng | heart, interior, innermost | ↑ |
957 | 項 | HẠNG | KOO | - | hạng mục | clause, paragraph, item | ↑ |
958 | 躍 | DƯỢC | YAKU | odo(ru) | nhảy lên | leap, throb (the heart) | ↑ |
959 | 災 | TAI | SAI | wazawa(i) | tai họa | calamity, misfortune, evil | ↑ |
960 | 焼 | THIÊU | SHOO | ya(ku), ya(keru) | thiêu đốt | set fire to, burn, be burnt, bake | ↑ |
961 | 閉 | BẾ | HEI | to(jiru), to(zasu), shi(meru), shi(maru) | bế mạc, bế quan | shut, close, lock | ↑ |
962 | 夕 | TỊCH | SEKI | yuu | tịch dương | evening | ↑ |
963 | 促 | XÚC | SOKU | unaga(su) | xúc tiến | urge, stimulate, incite, quicken | ↑ |
964 | 群 | QUẦN | GUN | mu(reru), mu(re), mura | quần chúng, quần thể | group, crowd | ↑ |
965 | 瀬 | LẠI | - | se | thác nước | current, torrent, rapids | ↑ |
966 | 拒 | CỰ | KYO | koba(mu) | cự tuyệt | refuse, repudiate, resist, deny | ↑ |
967 | 縄 | THẰNG | JOO | nawa | sợi dây | rope, cord | ↑ |
968 | 銭 | TIỀN | SEN | zeni | tiền bạc | money, coin, one-hundredth of a yen | ↑ |
969 | 律 | LUẬT | RITSU, RICHI | - | luật pháp | law, regulation, rhythm, judge, control | ↑ |
970 | 純 | THUẦN | JUN | - | đơn thuần, thuần khiết | purity, innocence | ↑ |
971 | 簡 | GIẢN | KAN | - | đơn giản | brevity, simplicity, letter, | ↑ |
972 | 緒 | TỰ | SHO, CHO | o | tình tự | beginning, inception | ↑ |
973 | 贈 | TẶNG | ZOO, SOO | oku(ru) | hiến tặng | present (something), give to, award to | ↑ |
974 | 陽 | DƯƠNG | YOO | - | thái dương | positive, daytime, sunshine | ↑ |
975 | 預 | DỰ | YO | azu(keru), azu(karu) | gửi | deposite, take charge of, receive | ↑ |
976 | 夢 | MỘNG | MU | yume | mơ | dream, vision, illusion | ↑ |
977 | 燃 | NHIÊN | NEN | mo(eru), mo(yasu), mo(su) | nhiên liệu | burn, blaze, glow | ↑ |
978 | 却 | KHƯỚC | KYAKU | - | khước từ | recede, reject, dismiss, ignore | ↑ |
979 | 掛 | QUẢI | - | ka(keru), ka(karu), kakari | treo | hang, cover, sit down, multiply, be suspended from, cost, duty | ↑ |
980 | 杉 | SAM | - | sugi | cây sam | cryptomeria, sugi, Japan cedar | ↑ |
981 | 揮 | HUY | KI | - | phát huy, chỉ huy | wave, sprincle, invigorate, command | ↑ |
982 | 渋 | SÁP | JUU | shibu, shibu(i), shibu(ru) | chát | puckery taste (of persimmons), sober, hesitate, be reluctant | ↑ |
983 | 称 | XƯNG | SHOO | - | xưng tên, danh xưng | name, title, fame, praise | ↑ |
984 | 控 | KHỐNG | KOO | hika(eru) | khống chế | draw in, hold back, refrain from | ↑ |
985 | 暫 | TẠM | ZAN | - | tạm thời | for a while, a moment | ↑ |
986 | 誘 | DỤ | YUU | saso(u) | dụ dỗ | invite, provoke, tempt | ↑ |
987 | 依 | Ỷ | I, E | - | ỷ lại | depend on | ↑ |
988 | 曜 | DIỆU | YOO | - | ngày trong tuần | day of the week, light, shining | ↑ |
989 | 妥 | THỎA | DA | - | thỏa hiệp | peace, compromise | ↑ |
990 | 宗 | TÔN | SHUU, SOO | - | tôn giáo | religion, sect, denomination | ↑ |
991 | 殿 | ĐIỆN | DEN, TEN | tono, dono | cung điện | hall, mansion, palace | ↑ |
992 | 奪 | ĐOẠT | DATSU | uba(u) | chiếm đoạt | take by force, deprive of, disposess | ↑ |
993 | 豪 | HÀO | GOO | - | hào kiệt, phú hào | great, powerful, excelling, the abbreviation of Australia | ↑ |
994 | 紹 | THIỆU | SHOO | - | giới thiệu | introduce, inherit, help | ↑ |
995 | 敬 | KÍNH | KEI | uyama(u) | kính yêu | respect, honor, revere | ↑ |
996 | 貸 | THẢI | TAI | ka(su) | cho mượn | lend, rent, lease | ↑ |
997 | 症 | CHỨNG | SHOO | - | chứng bệnh, triệu chứng | illness, condition of a patient, nature of a disease, symptoms | ↑ |
998 | 購 | CẤU | KOO | - | mua | buy | ↑ |
999 | 顧 | CỐ | KO | kaeri(miru) | nhìn lại | look back, turn around, examine oneself, take notice of | ↑ |
1000 | 典 | ĐIỂN | TEN | - | cổ điển, điển tích | ceremony, celebration, rule, law | ↑ |
1001 | 犠 | HI | GI | - | hi sinh | sacrifice | ↑ |
1002 | 仙 | TIÊN | SEN | - | thần tiên | hermit, wizard | ↑ |
1003 | 飲 | ẨM | IN | no(mu) | ẩm thực | drinking | ↑ |
1004 | 譲 | NHƯỢNG | JOO | yuzu(ru) | nhượng bộ | turn over, hand over, sell, yield to | ↑ |
1005 | 圏 | QUYỂN | KEN | - | khí quyển | range, radius | ↑ |
1006 | 診 | CHẨN | SHIN | mi(ru) | chẩn đoán | diagnose, examine | ↑ |
1007 | 唱 | XƯỚNG | SHOO | tona(eru) | đề xướng | recite, chant, call | ↑ |
1008 | 充 | SUNG | JUU | a(teru) | sung túc, bổ sung | fill, apply, assign | ↑ |
1009 | 腐 | HỦ | FU | kusa(ru), kusa(reru), kusa(rasu) | hủ bại | rot, turn sour, let spoil, addle | ↑ |
1010 | 薦 | TIẾN | SEN | susu(meru) | tiến cử | recommend, advise | ↑ |
1011 | 雅 | NHÃ | GA | - | tao nhã | elegance, refined taste | ↑ |
1012 | 訟 | TỤNG | SHOO | - | tố tụng | accuse | ↑ |
1013 | 撮 | TOÁT | SATSU | to(ru) | chụp ảnh | take (pictures) | ↑ |
1014 | 誉 | DỰ | YO | homa(re) | danh dự | honor, glory | ↑ |
1015 | 片 | PHIẾN | HEN | kata | tấm | leaf, sheet, flake | ↑ |
1016 | 刺 | THÍCH, THỨ | SHI | sa(su), sa(saru) | thích khách | pierce, sting, calling card | ↑ |
1017 | 勧 | KHUYẾN | KAN | susu(meru) | khuyến cáo | recommend, advise, offer, | ↑ |
1018 | 甲 | GIÁP | KOO,KAN | - | vỏ sò, thứ nhất | tortoise shell, high (voice), 1st class, former | ↑ |
1019 | 透 | THẤU | TOO | su(ku), su(kasu), su(keru) | thẩm thấu | be transparent, look thru, be seen thru, penetrate | ↑ |
1020 | 携 | HUỀ | KEI | tazusa(eru), tazusa(waru) | mang theo | carry (in the hand), be armed with, participate in | ↑ |
1021 | 看 | KHÁN | KAN | - | khán giả | see | ↑ |
1022 | 鋼 | CƯƠNG | KOO | hagane | gang | steel | ↑ |
1023 | 華 | HOA | KA, KE | hana | Trung Hoa | flower, petal, shining, luster, China | ↑ |
1024 | 漁 | NGƯ | GYO, RYOO | - | đánh cá | fishing, fishery, catch, haul | ↑ |
1025 | 俊 | TUẤN | SHUN | - | tuấn kiệt, anh tuấn | excellence, genius | ↑ |
1026 | 獲 | HOẠCH | KAKU | e(ru) | thu hoạch | get, acquire, gain | ↑ |
1027 | 句 | CÚ | KU | - | câu cú | phrase, expression, line, 17-syllable poem | ↑ |
1028 | 祉 | CHỈ | SHI | - | phúc chỉ | happiness, fortune | ↑ |
1029 | 薄 | BẠC | HAKU | usu(i), usu(meru), usu(maru), usu(ragu), usu(reru) | mỏng, bạc mệnh | thin, weak (tea), light, pale, faint | ↑ |
1030 | 郡 | QUẬN | GUN | - | quận | county, district | ↑ |
1031 | 悩 | NÃO | NOO | naya(mu), naya(masu) | khổ não | worry, be troubled, annoy, embarrass | ↑ |
1032 | 壁 | BÍCH | HEKI | kabe | tường, bích họa | wall, fence, partition | ↑ |
1033 | 晴 | TÌNH | SEI | ha(reru), ha(rasu) | trong xanh | clear up, (doubts) vanish, be refreshed | ↑ |
1034 | 徹 | TRIỆT | TETSU | - | triệt để | clear, pierce, go thru, penetrate | ↑ |
1035 | 銃 | SÚNG | JUU | - | khấu súng | gun | ↑ |
1036 | 隠 | ẨN | IN | kaku(su), kaku(reru) | ẩn giấu | hide, veil, disguise | ↑ |
1037 | 稲 | ĐẠO | TOO | ine, ina | cây lúa | rice plant | ↑ |
1038 | 貯 | TRỮ | CHO | - | tàng trữ, lưu trữ | store, lay in stock, save, keep | ↑ |
1039 | 衝 | XUNG | SHOO | - | xung đột, xung kích | thrust, brunt, collision | ↑ |
1040 | 操 | THAO | SOO | misao, ayatsu(ru) | thao tác | manipulate, operate | ↑ |
1041 | 忠 | TRUNG | CHUU | - | trung thành, trung thực | loyalty, devotion, fidelity, faithfulness | ↑ |
1042 | 綱 | CƯƠNG | KOO | tsuna | kỉ cương | general principles, class (in zoology) | ↑ |
1043 | 剤 | TỄ | ZAI | - | dịch tễ | medicine, drug, dose | ↑ |
1044 | 紛 | PHÂN | FUN | magi(reru), magi(rasu), magi(rawasu), magi(rawashii) | phân vân | be mistaken for, go astray, divert | ↑ |
1045 | 仮 | GIẢ | KA, KE | kari | giả thuyết, giả trang, giả dối | feigned, temporary, informal, fleeting | ↑ |
1046 | 泉 | TUYỀN | SEN | izumi | suối | spring, fountain (head), source | ↑ |
1047 | 駐 | TRÚ | CHUU | - | đồn trú | stop, reside in | ↑ |
1048 | 芝 | CHI | - | shiba | cỏ | lawn, sod, turf | ↑ |
1049 | 柱 | TRỤ | CHUU | hashira | trụ cột | cylinder, pillar, column, pole, support | ↑ |
1050 | 誠 | THÀNH | SEI | makoto | thành thực | sincerity, honesty, truth | ↑ |
1051 | 孝 | HIẾU | KOO | - | hiếu thảo | filial piety | ↑ |
1052 | 握 | ÁC | AKU | nigi(ru) | nắm | grasp, hold | ↑ |
1053 | 己 | KỈ | KO, KI | onore | tự kỉ, vị kỉ | oneself, myself, yourself | ↑ |
1054 | 潟 | TÍCH | - | kata | vũng nước | lagoon | ↑ |
1055 | 免 | MIỄN | MEN | manuka(reru) | miễn tội | dismiss, escape from, avoid | ↑ |
1056 | 照 | CHIẾU | SHOO | te(ru), te(rasu), te(reru) | tham chiếu | shine, shed light on, compare with | ↑ |
1057 | 堀 | QUẬT | - | hori | mương | moat, canal, ditch | ↑ |
1058 | 謝 | TẠ | SHA | ayama(ru) | cảm tạ, tạ lỗi | thank, apologize, refuse | ↑ |
1059 | 悲 | BI | HI | kana(shii), kana(shimu) | sầu bi, bi quan | grieve, be sad, mourn for, regret | ↑ |
1060 | 雪 | TUYẾT | SETSU | yuki | tuyết | snow, snowfall, rinse | ↑ |
1061 | 範 | PHẠM | HAN | - | phạm vi, mô phạm | example, model, pattern, limit | ↑ |
1062 | 臓 | TẠNG | ZOO | - | nội tạng | viscera, bowels | ↑ |
1063 | 茂 | MẬU | MO | shige(ru) | mọc sum suê | grow thick, be overgrown, be luxuriant | ↑ |
1064 | 揺 | DAO | YOO | yu(reru), yu(ru), yu(ragu), yu(rugu), yu(suru), yu(saburu), yu(suburu) | dao động | shake, rock, swing | ↑ |
1065 | 祭 | TẾ | SAI | matsu(ru), matsu(ri) | lễ hội | celebrate, festival | ↑ |
1066 | 貢 | CỐNG | KOO, KU | mitsu(gu) | cống hiến | tribute | ↑ |
1067 | 兼 | KIÊM | KEN | ka(neru) | kiêm nhiệm | combine with, serve as both, hold an additional post | ↑ |
1068 | 析 | TÍCH | SEKI | - | phân tích | divine, tear, analyze | ↑ |
1069 | 誤 | NGỘ | GO | ayama(ru) | ngộ nhận | err, be mistaken, do wrong, mislead | ↑ |
1070 | 籍 | TỊCH | SEKI | - | quốc tịch, hộ tịch | books, domiciliary register, membership | ↑ |
1071 | 盗 | ĐẠO | TOO | nusu(mu) | ăn trộm, đạo chích | steal, rob, pilfer | ↑ |
1072 | 暗 | ÁM | AN | kura(i) | ám sát | dark, be blinded | ↑ |
1073 | 案 | ÁN | AN | - | luận án, đề án | proposition, suggestion, plan, idea, expectation | ↑ |
1074 | 冬 | ĐÔNG | TOO | fuyu | mùa đông | winter | ↑ |
1075 | 双 | SONG | SOO | futa | song sinh | a pair, a set | ↑ |
1076 | 挑 | KHIÊU | CHOO | ido(mu) | khiêu vũ, khiêu chiến | challenge, contend for | ↑ |
1077 | 戒 | GIỚI | KAI | imashi(meru) | cảnh giới | commandment, admonition | ↑ |
1078 | 沿 | DUYÊN | EN | so(u) | ven, dọc theo | following along | ↑ |
1079 | 筆 | BÚT | HITSU | fude | bút | writing brush, writing, the pen, literary work | ↑ |
1080 | 敏 | MẪN | BIN | - | mẫn cảm | clever, agile | ↑ |
1081 | 荷 | HÀ | KA | ni | hành lí | shoulder-pole load | ↑ |
1082 | 御 | NGỰ | GYO, GO | on | ngự uyển | drive (a cart), control, imperial honorary prefix, honorific prefix | ↑ |
1083 | 邸 | ĐỂ | TEI | - | trang trại | mansion, residence | ↑ |
1084 | 砂 | SA | SA, SHA | suna | cát | sand | ↑ |
1085 | 包 | BAO | HOO | tsutsu(mu) | bao bọc | wrap, pack up | ↑ |
1086 | 巡 | TUẦN | JUN | megu(ru) | tuần tra | go around | ↑ |
1087 | 滞 | TRỆ | TAI | todokoo(ru) | đình trệ | stagnate, be delayed, stay in | ↑ |
1088 | 弟 | ĐỆ | TEI, DAI, DE | otooto | đệ tử | younger brother, pupil | ↑ |
1089 | 侵 | XÂM | SHIN | oka(su) | xâm lược | invate, violate, intrude on | ↑ |
1090 | 捨 | XẢ | SHA | su(teru) | vứt | throw away, discard, abandon | ↑ |
1091 | 塩 | DIÊM | EN | shio | muối | salt, chlorine | ↑ |
1092 | 荒 | HOANG | KOO | ara(i), a(reru), a(rasu) | hoang dã, hoang dại | rough, rude, wild, violent | ↑ |
1093 | 哲 | TRIẾT | TETSU | - | triết học | clear, wise, sage, philosophy | ↑ |
1094 | 裂 | LIỆT | RETSU | sa(ku), sa(keru) | rách | split, tear, crack | ↑ |
1095 | 埋 | MAI | MAI | u(meru), u(maru), u(moreru) | chôn | bury, be filled up, be covered | ↑ |
1096 | 至 | CHÍ | SHI | ita(ru) | đến | go, arrive, result in | ↑ |
1097 | 誕 | ĐẢN | TAN | - | sinh ra | be born | ↑ |
1098 | 皮 | BÌ | HI | kawa | da | skin, fur, husk | ↑ |
1099 | 堅 | KIÊN | KEN | kata(i) | kiên cố | hard, tough, rigid, firm, stubborn | ↑ |
1100 | 勉 | MIỄN | BEN | - | miễn cưỡng, cần miễn | exert oneself, be diligent | ↑ |
1101 | 袋 | ĐẠI | TAI | fukuro | cái túi | bag, sack, pouch | ↑ |
1102 | 琴 | CẦM | KIN | koto | đàn, độc huyền cầm | harp, | ↑ |
1103 | 喪 | TANG | SOO | mo | đám tang | mourning, lose | ↑ |
1104 | 揚 | DƯƠNG | YOO | a(geru), a(garu) | giơ lên | praise, rise | ↑ |
1105 | 襲 | TẬP | SHUU | oso(u) | tập kích | attack, succeed to | ↑ |
1106 | 宝 | BẢO | HOO | takara | bảo vật | treasure, valuables, wealth | ↑ |
1107 | 括 | QUÁT | KATSU | - | tổng quát | tie up, fasten | ↑ |
1108 | 飯 | PHẠN | HAN | meshi | cơm | cooked rice, meal, food | ↑ |
1109 | 娘 | NƯƠNG | - | musume | cô nương | daughter, girl, young woman | ↑ |
1110 | 駆 | KHU | KU | ka(keru), ka(ru) | khu trục hạm | run, gallop, advance | ↑ |
1111 | 抵 | ĐỀ | TEI | - | đề kháng | touch, reach, resist | ↑ |
1112 | 焦 | TIÊU | SHOO | ko(geru), ko(gasu), ko(gareru), ase(ru) | cháy | burn, scorch, singe, char, be in a hurry | ↑ |
1113 | 賄 | HỐI | WAI | makana(u) | hối lộ | board, supply, finance, bribe | ↑ |
1114 | 快 | KHOÁI | KAI | kokoroyo(i) | khoái lạc | pleasure, enjoyment, well from illness | ↑ |
1115 | 克 | KHẮC | KOKU | - | khắc phục | win, prevail | ↑ |
1116 | 柳 | LIỄU | RYUU | yanagi | cây liễu | willow | ↑ |
1117 | 杯 | BÔI | HAI | sakazuki | chén | wine glass, sake cup, chalice, congratulatory cup | ↑ |
1118 | 毛 | MAO | MOO | ke | lông | hair, fur, feather | ↑ |
1119 | 吸 | HẤP | KYUU | su(u) | hô hấp, hấp thu | inhale, imbibe, sip, suck | ↑ |
1120 | 閥 | PHIỆT | BATSU | - | tài phiệt | lineage, pedigree, clique, faction, combine | ↑ |
1121 | 吹 | XÚY | SUI | fu(ku) | thổi, cổ xúy | breathe, blow, play (a wind instrument) | ↑ |
1122 | 慣 | QUÁN | KAN | na(reru), na(rasu) | tập quán | get used to, become experienced, customary | ↑ |
1123 | 械 | GIỚI | KAI | - | cơ giới | fetters, machine, instrument | ↑ |
1124 | 隣 | LÂN | RIN | tona(ru), tonari | lân bang, lân cận | neighboring, adjoin, nextdoor neighbor | ↑ |
1125 | 到 | ĐÁO | TOO | - | đến | go arrive, reach, lead to | ↑ |
1126 | 茶 | TRÀ | CHA, SA | - | trà | tea, tea leaves, light brown | ↑ |
1127 | 威 | UY | I | - | uy nghi, uy nghiêm | dignity, majesty, authority | ↑ |
1128 | 微 | VI | BI | - | hiển vi, vi sinh vật | minute, insignificant, vague, few, faint | ↑ |
1129 | 翌 | DỰC | YOKU | - | | next, following | ↑ |
1130 | 硬 | NGẠNH | KOO | kata(i) | cứng, ngang ngạnh | hard, solid | ↑ |
1131 | 騒 | TAO | SOO | sawa(gu) | tao động | make a noise, be excited, make a fuss about | ↑ |
1132 | 歓 | HOAN | KAN | - | hoan nghênh | joy, pleasure | ↑ |
1133 | 洗 | TIỂN | SEN | ara(u) | rửa | wash | ↑ |
1134 | 仁 | NHÂN | JIN, NI | - | nhân nghĩa | virtue, humanity, charity, man | ↑ |
1135 | 柄 | BÍNH | HEI | gara, e | cái cán | handle, crank | ↑ |
1136 | 臣 | THẦN | SHIN, JIN | - | trung thần | retainer, subject | ↑ |
1137 | 柔 | NHU | JUU, NYUU | yawa(raka), yawa(rakai) | nhu nhuyễn | soft, tender, gentle, mellow, week | ↑ |
1138 | 妙 | DIỆU | MYOO | - | kì diệu, diệu kế | strange, mystery, excellent | ↑ |
1139 | 慶 | KHÁNH | KEI | - | quốc khánh | congratulate | ↑ |
1140 | 驚 | KINH | KYOO | odoro(ku), odoro(kasu) | kinh ngạc, kinh sợ | be surprised, be frightened, be amazed | ↑ |
1141 | 訓 | HUẤN | KUN | - | huấn luyện | lesson, rule, Japanese reading (of a character) | ↑ |
1142 | 距 | CỰ | KYO | - | cự li | be distant | ↑ |
1143 | 歯 | XỈ | SHI | ha | răng | tooth | ↑ |
1144 | 礼 | LỄ | REI, RAI | - | lễ nghi, lễ nghĩa | salutation, bow, courtesy, thanks | ↑ |
1145 | 喚 | HOÁN | KAN | - | hô hoán | cry, scream, yell, call, summon | ↑ |
1146 | 既 | KÍ | KI | sude(ni) | đã | previously, already, long ago | ↑ |
1147 | 是 | THỊ | ZE | - | đúng, thị phi | right, justice | ↑ |
1148 | 液 | DỊCH | EKI | - | dung dịch | liquid, juice, sap, secretion | ↑ |
1149 | 床 | SÀNG | SHOO | toko, yuka | giường | bed, floor | ↑ |
1150 | 斎 | TRAI | SAI | - | trai giới | religious purification | ↑ |
1151 | 索 | SÁCH | SAKU | - | tìm kiếm | rope, cord, search for | ↑ |
1152 | 宙 | TRỤ | CHUU | - | vũ trụ | air, space, sky, heaven, interval of time | ↑ |
1153 | 封 | PHONG | FUU, HOO | - | phong kiến | seal, close up, blockade, fief | ↑ |
1154 | 郷 | HƯƠNG | KYOO, GOO | - | quê hương | village, native place, country | ↑ |
1155 | 忘 | VONG | BOO | wasu(reru) | quên | forget | ↑ |
1156 | 斉 | TỀ | SEI | - | nhất tề | equal, similar | ↑ |
1157 | 窓 | SONG | SOO | mado | cửa sổ | window | ↑ |
1158 | 趣 | THÚ | SHU | omomuki | hứng thú, thú vị | tone, aspect | ↑ |
1159 | 較 | GIÁC | KAKU | - | so sánh | comparison, contrast | ↑ |
1160 | 釈 | THÍCH | SHAKU | - | chú thích | explain, excuse | ↑ |
1161 | 網 | VÕNG | MOO | ami | mạng lưới | net, network | ↑ |
1162 | 似 | TỰ | JI | ni(ru) | tương tự | resemble | ↑ |
1163 | 肝 | CAN | KAN | kimo | tâm can | liver, importance | ↑ |
1164 | 詩 | THI | SHI | - | thi phú | poem, poetry | ↑ |
1165 | 敷 | PHU | FU | shi(ku) | trải | spread, pave, sit (on a cushion) | ↑ |
1166 | 濃 | NỒNG | NOO | ko(i) | nồng độ | dark, deep, saturated, thick | ↑ |
1167 | 衣 | Y | I | koromo | y phục | garment | ↑ |
1168 | 童 | ĐỒNG | DOO | warabe | nhi đồng | child | ↑ |
1169 | 牛 | NGƯU | GYUU | ushi | con trâu | beef, cattle, cow, bull, ox | ↑ |
1170 | 郎 | LANG | ROO | - | tân lang | man, husband | ↑ |
1171 | 朗 | LÃNG | ROO | hoga(raka) | rõ ràng | clear, bright, cheerful, sunny | ↑ |
1172 | 乳 | NHŨ | NYUU | chichi, chi | nhũ mẫu | milk, the breasts | ↑ |
1173 | 酸 | TOAN | SAN | su(i) | axit | acid, bitterness, sour | ↑ |
1174 | 旗 | KÌ | KI | hata | quốc kì | flag, standard, ensign, pennant | ↑ |
1175 | 貞 | TRINH | TEI | - | trinh tiết | chastity, constancy, righteousness | ↑ |
1176 | 兄 | HUYNH | KEI, KYOO | ani | phụ huynh | elder brother | ↑ |
1177 | 梅 | MAI | BAI | ume | cây mơ | plum, plum tree | ↑ |
1178 | 撲 | PHÁC | BOKU | - | đánh | strike, hit, beat, | ↑ |
1179 | 泳 | VỊNH | EI | oyo(gu) | bơi | swim | ↑ |
1180 | 尊 | TÔN | SON | tatto(i), tooto(i), tatto(bu), tooto(bu) | tôn trọng | respect, value | ↑ |
1181 | 潮 | TRIỀU | CHOO | shio | thủy triều | tide, salt water | ↑ |
1182 | 滑 | HOẠT | KATSU | sube(ru), name(raka) | trượt, giảo hoạt | slide, be slippery, smooth | ↑ |
1183 | 沼 | CHIỂU | SHOO | numa | đầm lầy | swamp, bog, pond, lake | ↑ |
1184 | 鎖 | TỎA | SA | kusari | xích, bế tỏa, tỏa cảng | chain, connection, shut, close | ↑ |
1185 | 鉱 | KHOÁNG | KOO | - | khai khoáng | ore | ↑ |
1186 | 魚 | NGƯ | GYO | uo, sakana | cá | fish | ↑ |
1187 | 覇 | BÁ | HA | - | xưng bá | supremacy, leadership, domination, champion | ↑ |
1188 | 胸 | HUNG | KYOO | mune, muna | ngực | chest, heart, | ↑ |
1189 | 舎 | XÁ | SHA | - | cư xá | house, inn, hut, mansion | ↑ |
1190 | 飾 | SỨC | SHOKU | kaza(ru) | trang sức | ornament, exhibit, be ostentatious | ↑ |
1191 | 腕 | OẢN | WAN | ude | cánh tay | arm, ability, talent | ↑ |
1192 | 昼 | TRÚ | CHUU | hiru | buổi trưa | daytime, midday, noon | ↑ |
1193 | 即 | TỨC | SOKU | - | tức thì, lập tức, tức là | immediately, namely, conform to | ↑ |
1194 | 翼 | DỰC | YOKU | tsubasa | cánh | wing, plane | ↑ |
1195 | 貫 | QUÁN | KAN | tsuranu(ku) | xuyên qua, quán xuyến | pierce, 8.3/1 pounds | ↑ |
1196 | 懇 | KHẨN | KON | nengo(ro) | khẩn khoản, khẩn đãi | kind, courteous, hospitable, cordial | ↑ |
1197 | 浅 | THIỂN | SEN | asa(i) | thiển cận | shallow, superficial, slight (connection), pale | ↑ |
1198 | 昔 | TÍCH | SEKI, SHAKU | mukashi | ngày xưa | antiquity, old times | ↑ |
1199 | 麻 | MA | MA | asa | cây tầm ma | flax, hemp, linen | ↑ |
1200 | 緑 | LỤC | RYOKU, ROKU | midori | xanh lục | green, verdure | ↑ |
1201 | 寝 | TẨM | SHIN | ne(ru), ne(kasu) | ngủ | sleep, lie down, put to sleep | ↑ |
1202 | 敵 | ĐỊCH | TEKI | kataki | quân địch | enemy, foe, opponent, fight against | ↑ |
1203 | 俳 | BÀI | HAI | - | diễn viên | actor | ↑ |
1204 | 畑 | | - | hata, hatake | vườn | field, farm, plantation, one's specialty | ↑ |
1205 | 泰 | THÁI | TAI | - | thái bình | calm ,peace | ↑ |
1206 | 肩 | KIÊN | KEN | kata | vai | shoulder | ↑ |
1207 | 旨 | CHỈ | SHI | mune | 0 | purport, principle, will | ↑ |
1208 | 浴 | DỤC | YOKU | a(biru), a(biseru) | tắm | bathe in, pour on | ↑ |
1209 | 露 | LỘ | RO, ROO | tsuyu | sương mù | dew, Russia, openly | ↑ |
1210 | 炭 | THAN | TAN | sumi | than | charcoal, coal | ↑ |
1211 | 軸 | TRỤC | JIKU | - | trục | axis, axle, shaft, stem | ↑ |
1212 | 慰 | ÚY | I | nagusa(meru), nagusa(mu) | úy lạo, an úy | amuse oneself, console | ↑ |
1213 | 砲 | PHÁO | HOO | - | khẩu pháo | gun, cannon | ↑ |
1214 | 剣 | KIẾM | KEN | tsurugi | thanh kiếm | sword | ↑ |
1215 | 炎 | VIÊM | EN | honoo | lửa lớn | flame, blaze, inflammation | ↑ |
1216 | 嫌 | HIỀM | KEN, GEN | kira(u), iya | hiềm khích | dislike, hate, disagreeable, be unwilling (to do something), | ↑ |
1217 | 寿 | THỌ | JU | kotobuki | trường thọ, tổi thọ | age, longevity | ↑ |
1218 | 序 | TỰ | JO | - | trình tự | beginning, preface, order | ↑ |
1219 | 矢 | THỈ | SHI | ya | mũi tên | arrow | ↑ |
1220 | 滅 | DIỆT | METSU | horo(biru), horo(bosu) | diệt vong | be ruined, destroy, overthrow | ↑ |
1221 | 詳 | TƯỜNG | SHOO | kuwa(shii) | tường tế (chi tiết) | full, detailed, minute | ↑ |
1222 | 陥 | HÃM | KAN | ochii(ru), otoshii(reru) | vây hãm | fall into, lapse into, cave in, sink | ↑ |
1223 | 輝 | HUY | KI | kagaya(ku) | lấp lánh | shine, twinkle, brilliant | ↑ |
1224 | 鳴 | MINH | MEI | na(ku), na(ru), na(rasu) | hót | (animals and birds) cry, sound, ring | ↑ |
1225 | 帝 | ĐẾ | TEI | - | hoàng đế | emperor, the god of heaven | ↑ |
1226 | 踊 | DŨNG | YOO | odo(ru), odo(ri) | nhảy múa | dance | ↑ |
1227 | 摩 | MA | MA | - | ma sát | rub, polish, be about to reach | ↑ |
1228 | 牲 | SINH | SEI | - | hi sinh | sacrifice, offering | ↑ |
1229 | 孤 | CÔ | KO | - | cô độc | orphan, alone | ↑ |
1230 | 岐 | KÌ | KI | - | đường núi | forking road, branch | ↑ |
1231 | 甘 | CAM | KAN | ama(i), ama(eru), ama(yakasu) | ngọt, cam chịu | sweet, be content with, lenient, coax | ↑ |
1232 | 貧 | BẦN | HIN, BIN | mazu(shii) | bần cùng | poor, destitute, meager | ↑ |
1233 | 祝 | CHÚC | SHUKU, SHUU | iwa(u) | chúc phúc | celebration, congratulations, | ↑ |
1234 | 掘 | QUẬT | KUTSU | ho(ru) | khai quật | dig, core, excavate | ↑ |
1235 | 膨 | BÀNH | BOO | fuku(ramu), fuku(reru) | bành chướng | swell, get thick | ↑ |
1236 | 桜 | ANH | OO | sakura | anh đào | flowering cherry, cherry blossoms | ↑ |
1237 | 縦 | TUNG | JUU | tate | tung hoành, tung độ | length, height, self-indulgent | ↑ |
1238 | 竜 | LONG | RYUU | tatsu | con rồng | dragon | ↑ |
1239 | 稼 | GIÁ | KA | kase(gu) | kiếm tiền | work, earn money | ↑ |
1240 | 牧 | MỤC | BOKU | maki | mục đồng, du mục | shepherd, feed | ↑ |
1241 | 腰 | YÊU | YOO | koshi | eo | hips, waist, loins | ↑ |
1242 | 脅 | HIẾP | KYOO | obiya(kasu), odo(su), odo(kasu) | uy hiếp | threaten, coerce | ↑ |
1243 | 湯 | THANG | TOO | yu | nước nóng | hot water, | ↑ |
1244 | 魅 | MỊ | MI | - | mị lực, mộng mị | charm, fascinate, bewitch | ↑ |
1245 | 耳 | NHĨ | JI | mimi | tai | ear | ↑ |
1246 | 浪 | LÃNG | ROO | - | sóng | waves, billows | ↑ |
1247 | 湖 | HỒ | KO | mizuumi | ao hồ | lake | ↑ |
1248 | 泊 | BẠC | HAKU | to(maru), to(meru) | ngủ lại | stay at, ride at anchor | ↑ |
1249 | 遇 | NGỘ | GUU | - | tao ngộ, đãi ngộ | meet, treat, entertain, receive | ↑ |
1250 | 礎 | SỞ | SO | ishizue | cơ sở | foundation stone, cornerstone | ↑ |
1251 | 黄 | HOÀNG | KOO ,OO | ki, ko | hoàng kim | yellow | ↑ |
1252 | 聖 | THÁNH | SEI | - | thánh ca | saint, sage, great master, holiness | ↑ |
1253 | 菜 | THÁI | SAI | na | rau | side dish, greens, vegetables | ↑ |
1254 | 尽 | TẬN | JIN | tsu(kusu), tsu(kiru), tsu(kasu) | tận lực | use up, serve, work for | ↑ |
1255 | 繁 | PHỒN | HAN | - | phồn vinh | frequency, grow thick, be luxuriant | ↑ |
1256 | 枝 | CHI | SHI | eda | chi nhánh | branch, bow, twig, limb | ↑ |
1257 | 罰 | PHẠT | BATSU, BACHI | - | trừng phạt | punishment, penalty, retribution | ↑ |
1258 | 励 | LỆ | REI | hage(mu), hage(masu) | khích lệ | be diligent, encourage, inspire | ↑ |
1259 | 啓 | KHẢI | KEI | - | nói | open, say | ↑ |
1260 | 毒 | ĐỘC | DOKU | - | đầu độc | poison, virus, venom, harm | ↑ |
1261 | 刷 | LOÁT | SATSU | su(ru) | ấn loát | print | ↑ |
1262 | 沈 | TRẦM | CHIN | shizu(mu), shizu(meru) | trầm mặc | sink, cave in, feel depressed, submerge | ↑ |
1263 | 幼 | ẤU | YOO | osana(i) | ấu trĩ, thơ ấu | infant, children | ↑ |
1264 | 勇 | DŨNG | YUU | isa(mu) | dũng cảm | bravery, cheer up, be in high spirits | ↑ |
1265 | 賠 | BỒI | BAI | - | bồi thường | indemnify | ↑ |
1266 | 怒 | NỘ | DO | ika(ru), oko(ru) | thịnh nộ | become angry, be offended, become excited | ↑ |
1267 | 腹 | PHỤC | FUKU | hara | bụng | belly, stomach, abdomen, heart, courage | ↑ |
1268 | 雲 | VÂN | UN | kumo | mây | cloud | ↑ |
1269 | 曇 | ĐÀM | DON | kumo(ru) | có mây | cloud up, fog up, be gloomy | ↑ |
1270 | 偏 | THIÊN | HEN | katayo(ru) | thiên lệch, thiên kiến | lean, incline, be biased, side | ↑ |
1271 | 祖 | TỔ | SO | - | tổ tiên | ancestor, founder, originator | ↑ |
1272 | 賢 | HIỀN | KEN | kashiko(i) | hiền thần, hiền nhân | wisdom, cleverness | ↑ |
1273 | 添 | THIÊM | TEN | so(eru), so(u) | thêm vào | accompany, add to, append, attach | ↑ |
1274 | 珍 | TRÂN | CHIN | mezura(shii) | trân trọng, trân quý | rare, curious, strange, unusual | ↑ |
1275 | 丈 | TRƯỢNG | JOO | take | trượng | 10 feet | ↑ |
1276 | 炉 | LÔ | RO | - | lò | furnace, kiln | ↑ |
1277 | 倫 | LUÂN | RIN | - | luân lí | companion, morals | ↑ |
1278 | 脚 | CƯỚC | KYAKU, KYA | ashi | cẳng chân | leg, skid, undercarriage | ↑ |
1279 | 縁 | DUYÊN | EN | fuchi | duyên số | chance, relation, connection, fate, marriage alliance, veranda | ↑ |
1280 | 鯨 | KÌNH | GEI | kujira | cá voi, kình ngạc | whale | ↑ |
1281 | 繊 | TIÊM | SEN | - | thanh mảnh | fine, slender | ↑ |
1282 | 肥 | PHÌ | HI | ko(eru), koe,ko(yasu), ko(yashi) | phì nhiêu | get fat, fertilize, night soil, manure | ↑ |
1283 | 稿 | CẢO | KOO | - | nguyên cảo, bản viết | copy, manuscript, draft | ↑ |
1284 | 頑 | NGOAN | GAN | - | ngoan cường, ngoan cố | stubborn | ↑ |
1285 | 犬 | KHUYỂN | KEN | inu | con chó | dog | ↑ |
1286 | 軟 | NHUYỄN | NAN | yawa(raka), yawa(rakai) | mềm, nhu nhuyễn | soft | ↑ |
1287 | 煮 | CHỬ | SHA | ni(ru), ni(eru), ni(yasu) | luộc | boil, cook, be boiled | ↑ |
1288 | 恒 | HẰNG | KOO | - | luôn luôn, hằng đẳng thức | always | ↑ |
1289 | 虫 | TRÙNG | CHUU | mushi | côn trùng | worm, vermin, bug, insect | ↑ |
1290 | 郊 | GIAO | KOO | - | ngoại ô, giao ngoại | suburbs, rural area | ↑ |
1291 | 耐 | NẠI | TAI | ta(eru) | nhẫn nại | endure, tolerate | ↑ |
1292 | 瞬 | THUẤN | SHUN | matata(ku) | trong nháy mắt | wink, blink, instant, moment | ↑ |
1293 | 豆 | ĐẬU | TOO, ZU | mame | hạt đậu | beans, peas | ↑ |
1294 | 箱 | TƯƠNG | - | hako | cái hộp | box, case, chest | ↑ |
1295 | 絞 | GIẢO | KOO | shibo(ru), shi(meru), shi(maru) | buộc, xử giảo | strangle, constrict, wring | ↑ |
1296 | 彩 | THÁI | SAI | irodo(ru) | sắc thái | color, paint, make up | ↑ |
1297 | 菊 | CÚC | KIKU | - | hoa cúc | chrysanthemum | ↑ |
1298 | 煙 | YÊN | EN | kemu(ru), kemuri, kemu(i) | khói | smoke | ↑ |
1299 | 亜 | Á | A | - | thứ 2, châu á | rank next, come after, Asia, sub-, -ous (in acids) | ↑ |
1300 | 拓 | THÁC | TAKU | - | khai thác | open, clear, break up (land), rubbed copy | ↑ |
1301 | 僕 | BỘC | BOKU | - | nô bộc | manservant, I | ↑ |
1302 | 欄 | LAN | RAN | - | lan can | column (in a newspaper), blank, railing | ↑ |
1303 | 陳 | TRẦN | CHIN | - | trần thuật | state, relate, old | ↑ |
1304 | 糧 | LƯƠNG | RYOO, ROO | kate | lương thực | food, provisions | ↑ |
1305 | 胞 | BÀO | HOO | - | đồng bào, tế bào | theca, sac | ↑ |
1306 | 卵 | NOÃN | RAN | tamago | trứng | egg, spawn | ↑ |
1307 | 偽 | NGỤY | GI | itsuwa(ru), nise | ngụy trang, ngụy tạo | lie, deceive, pretend | ↑ |
1308 | 卓 | TRÁC | TAKU | - | trác việt | table, desk, excellent | ↑ |
1309 | 皆 | GIAI | KAI | mina | tất cả | all, everybody, everything | ↑ |
1310 | 干 | CAN | KAN | ho(su), hi(ru) | khô | parch, get dry, ebb, recede | ↑ |
1311 | 疲 | BÌ | HI | tsuka(reru), tsuka(rasu) | mệt | get tired, grow weary, exhaust | ↑ |
1312 | 憶 | ỨC | OKU | - | kí ức | think, remember | ↑ |
1313 | 粉 | PHẤN | FUN | ko,kona | bột | dust, powder, flour | ↑ |
1314 | 誇 | KHOA | KO | hoko(ru) | khoa trương | boast of, be proud of | ↑ |
1315 | 恩 | ÂN | ON | - | ân huệ | kindness, goodness, favor, mercy, blessing, benefit | ↑ |
1316 | 簿 | BỘ | BO | - | danh bộ | record, book | ↑ |
1317 | 糸 | MỊCH | SHI | ito | sợ chỉ | thread | ↑ |
1318 | 怖 | BỐ | FU | kowa(i) | khủng bố | fear, be timid, get nervous | ↑ |
1319 | 諮 | TƯ | SHI | haka(ru) | tư vấn | consult with | ↑ |
1320 | 丘 | KHÂU | KYUU | oka | đồi | hill, knoll, rising ground | ↑ |
1321 | 廷 | ĐÌNH | TEI | - | pháp đình, triều đình | imperial court, government office | ↑ |
1322 | 恋 | LUYẾN | REN | ko(u), koi, koi(shii) | lưu luyến, luyến ái | be in love | ↑ |
1323 | 丹 | ĐAN | TAN | - | màu đỏ | red, sincerity | ↑ |
1324 | 擁 | ỦNG | YOO | - | ủng hộ | embrace, hug, protect | ↑ |
1325 | 拘 | CÂU | KOO | - | câu thúc | seize, arrest | ↑ |
1326 | 穴 | HUYỆT | KETSU | ana | sào huyệt | hole, gap, cave, hiding place | ↑ |
1327 | 悟 | NGỘ | GO | sato(ru) | tỉnh ngộ | perceive, realize, attain enlightenment | ↑ |
1328 | 垣 | VIÊN | - | kaki | tường | fence, hedge, wall | ↑ |
1329 | 漏 | LẬU | ROO | mo(ru), mo(reru), mo(rasu) | lộ | leak, escape, spill, be excluded | ↑ |
1330 | 殊 | THÙ | SHU | koto | đặc thù | especially, above all | ↑ |
1331 | 狭 | HIỆP | KYOO | sema(i), saba(meru), seba(maru) | hẹp | narrow, contract, reduce | ↑ |
1332 | 冊 | SÁCH | SATSU, SAKU | - | quyển sách | volume, book counter | ↑ |
1333 | 鏡 | KÍNH | KYOO | kagami | gương kính | mirror, speculum | ↑ |
1334 | 黙 | MẶC | MOKU | dama(ru) | trầm mặc | be silent, stop speaking | ↑ |
1335 | 寛 | KHOAN | KAN | - | khoan dung | leniency, generosity | ↑ |
1336 | 剰 | THẶNG | JOO | - | thặng dư | surplus | ↑ |
1337 | 没 | MỘT | BOTSU | - | trầm một | sink, hide, disappear | ↑ |
1338 | 覧 | LÃM | RAN | - | triển lãm | see | ↑ |
1339 | 慢 | MẠN | MAN | - | ngạo mạn | lazinss, ridicule | ↑ |
1340 | 凍 | ĐÔNG | TOO | koo(ru), kogo(eru) | đông lạnh | freeze, be chilled, be frozen | ↑ |
1341 | 眼 | NHÃN | GAN, GEN | manako | nhãn khoa | eye, | ↑ |
1342 | 滋 | TƯ | JI | - | phồn thịnh | nourishing, be luxuriant | ↑ |
1343 | 阻 | TRỞ | SO | haba(mu) | cản trở, trở ngại | separate from, prevent, stop | ↑ |
1344 | 往 | VÃNG | OO | - | vãng lai, dĩ vãng | go, sometimes, ancient times | ↑ |
1345 | 彰 | CHƯƠNG | SHOO | - | hiển chương | clear | ↑ |
1346 | 浄 | TỊNH | JOO | - | thanh tịnh | clean, pure | ↑ |
1347 | 懲 | TRỪNG | CHOO | ko(riru), ko(rasu), ko(rashimeru) | trừng phạt | chastise, punish | ↑ |
1348 | 眠 | MIÊN | MIN | nemu(ru), nemu(i) | thôi miên | sleep, die | ↑ |
1349 | 寒 | HÀN | KAN | samu(i) | lạnh | cold, deserted, poor, midwinter, coldest season | ↑ |
1350 | 潜 | TIỀM | SEN | hiso(mu), mogu(ru) | tiềm ẩn, tiềm thức | conceal, hide, dive | ↑ |
1351 | 秩 | TRẬT | CHITSU | - | trật tự | order | ↑ |
1352 | 慨 | KHÁI | GAI | - | khảng khái, phẫn khái | be sad, sigh, lament | ↑ |
1353 | 菌 | KHUẨN | KIN | - | vi khuẩn | fungus, germ, bacteria | ↑ |
1354 | 彫 | ĐIÊU | CHOO | ho(ru) | điêu khắc | carve, engrave, sculpture, inscribe | ↑ |
1355 | 紅 | HỒNG | KOO, KU | beni, kurenai | hồng quân | red, crimson, deep red | ↑ |
1356 | 衡 | HÀNH | KOO | - | cái cân | measuring rod, scales | ↑ |
1357 | 跳 | KHIÊU | CHOO | ha(neru), to(bu) | khiêu vũ | leap, spring up, jump, hop | ↑ |
1358 | 熟 | THỤC | JUKU | u(reru) | hiền thục, thục nữ | ripen, mellow, mature | ↑ |
1359 | 拍 | PHÁCH | HAKU, HYOO | - | vỗ tay | clap (one's hand), beat (in music) | ↑ |
1360 | 冒 | MẠO | BOO | oka(su) | mạo hiểm | risk, dare | ↑ |
1361 | 陰 | ÂM | IN | kage, kage(ru) | âm mưu, số âm | shadow, negative, melancholy, secret, inactivity | ↑ |
1362 | 頂 | ĐỈNH | CHOO | itada(ku), itadaki | thiên đỉnh, đỉnh đầu | receive, accept, head, top of the head, summit, peak | ↑ |
1363 | 尋 | TẦM | JIN | tazu(neru) | sưu tầm, tầm nã | look for, ask (someone) a question, common, fathom | ↑ |
1364 | 泣 | KHẤP | KYUU | na(ku) | khóc | cry, weep, wail, moan | ↑ |
1365 | 唆 | TOA | SA | sosonoka(su) | xúi giục | tempt, seduce, instigate, promote | ↑ |
1366 | 孫 | TÔN | SON | mago | con cháu | grandchild, descendants | ↑ |
1367 | 輩 | BỐI | HAI | - | tiền bối, hậu hối | fellow, people, companion | ↑ |
1368 | 奇 | KÌ | KI | - | kì lạ, kì diệu | strangeness, curiosity, eccentricity, odd | ↑ |
1369 | 寄 | KÍ | KI | yo(ru), yo(seru) | kí gửi, kí sinh | let approach, gather, add up, contribute to | ↑ |
1370 | 墓 | MỘ | BO | haka | ngôi mộ | grave, tomb | ↑ |
1371 | 雰 | PHÂN | FUN | - | sương mù | fog | ↑ |
1372 | 征 | CHINH | SEI | - | chinh phục, chinh phạt | attack the rebellious | ↑ |
1373 | 艦 | HẠM | KAN | - | chiến hạm, hạm đội | warship | ↑ |
1374 | 尚 | THƯỢNG | SHOO | - | cao thượng | further, still, just like | ↑ |
1375 | 塾 | THỤC | JUKU | - | tư thục | private school, boarding school, gate house | ↑ |
1376 | 漫 | MẠN | MAN | - | chịu đựng | involuntarily, in spite of oneself | ↑ |
1377 | 喫 | KHIẾT | KITSU | - | uống, hút | eat, drink, smoke | ↑ |
1378 | 噴 | PHÚN | FUN | fu(ku) | phun | spout, emit, flush out | ↑ |
1379 | 唯 | DUY | YUI, I | - | duy nhất, duy tâm | only, merely | ↑ |
1380 | 軒 | HIÊN | KEN | noki | | eaves, house counter | ↑ |
1381 | 芳 | PHƯƠNG | HOO | kanba(shii) | thơm | fragrant, balmy, favorable | ↑ |
1382 | 屈 | KHUẤT | KUTSU | - | khuất phục | bend, give in, flinch | ↑ |
1383 | 銘 | MINH | MEI | - | khắc | inscription, engrave, impress upon | ↑ |
1384 | 舗 | PHỐ | HO | - | phố xá | shop, store, pave | ↑ |
1385 | 俵 | BIỂU | HYOO | tawara | | straw bag, bag counter | ↑ |
1386 | 暇 | HẠ | KA | hima | nhàn hạ | rest, leisure | ↑ |
1387 | 遂 | TOẠI | SUI | to(geru) | toại nguyện | accomplish, attain | ↑ |
1388 | 伏 | PHỤC | FUKU | fu(seru), fu(su) | phục binh, phục kích | lay face down, cover, hide, lie prostrate, yield to | ↑ |
1389 | 耕 | CANH | KOO | tagaya(su) | canh tác | plow, cultivate | ↑ |
1390 | 殖 | THỰC | SHOKU | fu(eru), fu(yasu) | sinh sản | increase, multiply, add to, raise | ↑ |
1391 | 霊 | LINH | REI, RYOO | tama | linh hồn | soul, spirit | ↑ |
1392 | 剛 | CƯƠNG | GOO | - | cứng | hard, strong | ↑ |
1393 | 湿 | THẤP | SHITSU | shime(ru), shime(su) | ẩm thấp | dampness, moisture | ↑ |
1394 | 髪 | PHÁT | HATSU | kami | tóc | the hair | ↑ |
1395 | 零 | LINH | REI | - | số không | zero, nothing, fall | ↑ |
1396 | 悔 | HỐI | KAI | ku(iru), ku(yamu), kuya(shii) | hối hận | repend, regret | ↑ |
1397 | 穂 | TUỆ | SUI | ho | tai | ear, head (of grain) | ↑ |
1398 | 岳 | NHẠC | GAKU | take | núi cao | peak, mountain | ↑ |
1399 | 涙 | LỆ | RUI | namida | nước mắt | tear, sympathy | ↑ |
1400 | 祥 | TƯỜNG | SHOO | - | cát tường | happiness | ↑ |
1401 | 棟 | ĐỐNG | TOO | mune, muna | tòa nhà | ridge, ridgepole | ↑ |
1402 | 培 | BỒI | BAI | tsuchika(u) | bồi đắp | cultivate, foster | ↑ |
1403 | 晩 | VÃN | BAN | - | buổi tối | evening, night, the end of all things, late | ↑ |
1404 | 奨 | TƯỞNG | SHOO | - | tưởng thưởng | urge, encourage | ↑ |
1405 | 妨 | PHƯƠNG | BOO | samata(geru) | phương hại | disturb, prevent, hinder | ↑ |
1406 | 騰 | ĐẰNG | TOO | - | tăng cao | price rise, rise | ↑ |
1407 | 妹 | MUỘI | MAI | imooto | em gái | younger sister | ↑ |
1408 | 翻 | PHIÊN | HON | hirugae(ru), hirugae(su) | phiên dịch | turn over, change (one's mind), reverse | ↑ |
1409 | 忙 | MANG | BOO | isoga(shii) | đa mang | busy, occupied | ↑ |
1410 | 叫 | KHIẾU | KYOO | sake(bu) | kêu | shout, cry for | ↑ |
1411 | 諭 | DỤ | YU | sato(su) | cảnh báo | admonish, persuade, make known to | ↑ |
1412 | 随 | TÙY | ZUI | - | tùy tùng | follow, at the mercy of | ↑ |
1413 | 粘 | NIÊM | NEN | neba(ru) | niêm mạc | be sticky, be glutinous, be greasy | ↑ |
1414 | 浸 | TẨM | SHIN | hita(su), hita(ru) | ngâm tẩm | soak, dip, moisten, drench | ↑ |
1415 | 壇 | ĐÀN | DAN, TAN | - | diễn đàn | stage, rostrum, terrace, world (of literature, etc.) | ↑ |
1416 | 糖 | ĐƯỜNG | TOO | - | đường | sugar | ↑ |
1417 | 覆 | PHÚC | FUKU | oo(u), kutsugae(su), kutsugae(ru) | đậy | cover, overturn, capsize | ↑ |
1418 | 溶 | DUNG | YOO | to(keru), to(kasu), to(ku) | dung dịch | melt, dissolve, liquefy | ↑ |
1419 | 磨 | MA | MA | miga(ku) | mài | polish, brush (teeth), improve (skill) | ↑ |
1420 | 姉 | TỈ | SHI | ane | chị gái | elder sister | ↑ |
1421 | 猶 | DO | YUU | - | do dự | further, still more, hesitate | ↑ |
1422 | 鋭 | NHUỆ | EI | surudo(i) | tinh nhuệ | pointed, sharpness, keen (sense), violent, shrewd | ↑ |
1423 | 謀 | MƯU | BOO, MU | haka(ru) | âm mưu | plan, devise, deceive, impose on | ↑ |
1424 | 盾 | THUẪN | JUN | tate | mâu thuẫn | shield, buckler, pretext | ↑ |
1425 | 飼 | TỰ | SHI | ka(u) | nuôi | raising (animals), keep, feed | ↑ |
1426 | 勲 | HUÂN | KUN | - | huân chương, huân công | merit, order of merit | ↑ |
1427 | 脈 | MẠCH | MYAKU | - | tim mạch | vein (of ore), blood vessel, pulse, hope | ↑ |
1428 | 虚 | HƯ | KYO, KO | - | hư vô | emptiness, unpreparedness, untruth | ↑ |
1429 | 玄 | HUYỀN | GEN | - | màu đen | black, profound | ↑ |
1430 | 棒 | BỔNG | BOO | - | cái gậy | stick, pole, bar | ↑ |
1431 | 隔 | CÁCH | KAKU | heda(teru), heda(taru) | khoảng cách | distance, every other, alternate | ↑ |
1432 | 陛 | BỆ | HEI | - | bệ hạ | steps (of the throne) | ↑ |
1433 | 鬼 | QUỶ | KI | oni | ma quỷ | devil, demon, spirits of the dead | ↑ |
1434 | 掃 | TẢO | SOO | ha(ku) | quét | sweep | ↑ |
1435 | 准 | CHUẨN | JUN | - | thứ nhì | quasi-, semi-, associate | ↑ |
1436 | 抽 | TRỪU | CHUU | - | trừu tượng | extract, excel, choose the best | ↑ |
1437 | 披 | PHI | HI | - | mở ra | open | ↑ |
1438 | 狂 | CUỒNG | KYOO | kuru(u), kuru(oshii) | cuồng sát | go insane, lose one's head, lunatic | ↑ |
1439 | 癒 | DŨ | YU | - | chữa bệnh | heal, cure, recover | ↑ |
1440 | 淡 | ĐẠM | TAN | awa(i) | đạm bạc | light, faint, pale | ↑ |
1441 | 訂 | ĐÍNH | TEI | - | đính chính | correct | ↑ |
1442 | 緯 | VĨ | I | - | vĩ độ | woof, latitude, parallels of latitude | ↑ |
1443 | 佳 | GIAI | KA | - | giai nhân | good, excellent, beautiful | ↑ |
1444 | 帳 | TRƯỚNG | CHOO | - | sổ | notebook, account book, album, curtain dividing a room | ↑ |
1445 | 苗 | MIÊU | BYOO | nae, nawa | mầm | seedling, sapling, shoot | ↑ |
1446 | 据 | CƯ | - | su(eru), su(waru) | đặt, để | set (a table), lay (a foundation), install | ↑ |
1447 | 暖 | NOÃN | DAN | atata(ka), atata(kai), atata(maru), atata(meru) | ấm | warm, heat | ↑ |
1448 | 漢 | HÁN | KAN | - | hảo hán | Han (Dynasty), (old name for China), masculine suffix | ↑ |
1449 | 径 | KÍNH | KEI | - | bán kính | path, diameter | ↑ |
1450 | 磁 | TỪ | JI | - | từ tính, từ trường | magnetism, porcelain | ↑ |
1451 | 缶 | PHỮU | KAN | - | đồ hộp | can | ↑ |
1452 | 猛 | MÃNH | MOO | - | mãnh liệt | fierce, wild, strong | ↑ |
1453 | 咲 | TIẾU | - | sa(ku) | nở hoa | bloom, blossom | ↑ |
1454 | 粒 | LẠP | RYUU | tsubu | hạt | grain, drop | ↑ |
1455 | 肺 | PHẾ | HAI | - | phổi | lung | ↑ |
1456 | 虐 | NGƯỢC | GYAKU | shiita(geru) | ngược đãi | oppress, tyrannize | ↑ |
1457 | 才 | TÀI | SAI | - | tài năng | ability, talent, intelligence | ↑ |
1458 | 卸 | TÁ | - | oro(su), oroshi | bán buôn | sell at wholesale, grated (vegetables) | ↑ |
1459 | 匹 | THẤT | HITSU | hiki | | head | ↑ |
1460 | 布 | BỐ | FU | nuno | vải, tuyên bố | cloth | ↑ |
1461 | 逸 | DẬT | ITSU | - | ẩn dật | deviate from, evade, outstanding, miss (a chance) | ↑ |
1462 | 軌 | QUỸ | KI | - | quỹ đạo | wheel track, railway, orbit, rule, road, way of doing | ↑ |
1463 | 鑑 | GIÁM | KAN | - | giám định | mirror, take warning from, | ↑ |
1464 | 荘 | TRANG | SOO | - | trang trại | villa, inn, solemn, gravity, | ↑ |
1465 | 懐 | HOÀI | KAI | futokoro, natsu(kashii), natsu(kashimu), natsu(ku), natsu(keru) | hoài cổ | feeling, dear, longed for, bosom | ↑ |
1466 | 汁 | TRẤP | JUU | shiru | nước quả | juice, sap, soup | ↑ |
1467 | 后 | HẬU | KOO | - | hoàng hậu | empress, queen | ↑ |
1468 | 烈 | LIỆT | RETSU | - | mãnh liệt, oanh liệt | violent, severe, extreme, passionate | ↑ |
1469 | 嘆 | THÁN | TAN | nage(ku), nage(kawashii) | ca thán, cảm thán | admire, praise, sigh, lament, moan, regret, sad | ↑ |
1470 | 胆 | ĐẢM | TAN | - | can đảm | liver, courage, nerve | ↑ |
1471 | 氷 | BĂNG | HYOO | koori, hi | băng tuyết | freeze, congeal, ice, hail | ↑ |
1472 | 棋 | KÌ | KI | - | môn cờ | Japanese chess | ↑ |
1473 | 麦 | MẠCH | BAKU | mugi | lúa mạch | wheat, barley, oats, rye | ↑ |
1474 | 筒 | ĐỒNG | TOO | tsutsu | cái ống | pipette, tube | ↑ |
1475 | 灯 | ĐĂNG | TOO | hi | hải đăng | lamp, light | ↑ |
1476 | 妃 | PHI | HI | - | phi tần | queen, princess | ↑ |
1477 | 徐 | TỪ | JO | - | từ từ | slowly, deliberately, gently | ↑ |
1478 | 衰 | SUY | SUI | otoro(eru) | suy thoái | decline, weaken, wither, waste away | ↑ |
1479 | 乾 | CAN | KAN | kawa(ku), kawa(kasu) | khô | dry, desiccate | ↑ |
1480 | 雷 | LÔI | RAI | kaminari | thiên lôi | thunder, thunderbolt | ↑ |
1481 | 惨 | THẢM | SAN, ZAN | miji(me) | thảm thương, thảm sát | sad, pitiful, disaster, cruelty, wretchedness | ↑ |
1482 | 郭 | QUÁCH | KAKU | - | thành quách | enclosure | ↑ |
1483 | 粧 | TRANG | SHOO | - | hóa trang | adorn (one's person) | ↑ |
1484 | 塗 | ĐỒ | TO | nu(ru) | sơn vẽ | paint, plaster, daub, lacquer | ↑ |
1485 | 詞 | TỪ | SHI | - | ca từ | words | ↑ |
1486 | 祈 | KÌ | KI | ino(ru) | cầu nguyện | pray, wish | ↑ |
1487 | 奮 | PHẤN | FUN | furu(u) | hưng phấn, phấn đấu | be invigorated, be spirited, flourish | ↑ |
1488 | 斜 | TÀ | SHA | nana(me) | nghiêng | slanting, diagonal, oblique | ↑ |
1489 | 霧 | VỤ | MU | kiri | sương mù | mist, fog, spray | ↑ |
1490 | 潤 | NHUẬN | JUN | uruo(u), uruo(su), uru(mu) | lợi nhuận, nhuận tràng | be watered, profit by, become rich | ↑ |
1491 | 俗 | TỤC | ZOKU | - | thông tục, tục lệ | customs, the world, vulgarity | ↑ |
1492 | 脂 | CHI | SHI | abura | mỡ | fat, rouge | ↑ |
1493 | 栽 | TÀI | SAI | - | trồng | planting | ↑ |
1494 | 穏 | ỔN | ON | oda(yaka) | yên ổn | calm, quiet, peace, moderation | ↑ |
1495 | 墨 | MẶC | BOKU | sumi | mực tàu | India ink, Chinese ink | ↑ |
1496 | 姓 | TÍNH | SEI, SHOO | - | họ | surname, family name | ↑ |
1497 | 冠 | QUÁN | KAN | kanmuri | quán quân | crown, cap, diadem, first, peerless | ↑ |
1498 | 晶 | TINH | SHOO | - | kết tinh | clear, crystal | ↑ |
1499 | 亭 | ĐÌNH | TEI | - | cái đình | restaurant, mansion, cottage, stage name | ↑ |
1500 | 刈 | NGẢI | - | ka(ru) | cắt cỏ | cut, shear, reap, trim | ↑ |
1501 | 銅 | ĐỒNG | DOO | - | chất đồng | copper | ↑ |
1502 | 駄 | ĐÀ | DA | - | thồ hàng | horse load, pack horse, poor, worthless | ↑ |
1503 | 棚 | BẰNG | - | tana | cái giá | shelf, ledge, rack, trellis | ↑ |
1504 | 幻 | HUYỄN | GEN | maboroshi | huyễn hoặc | vision, dream, illusion, apparition | ↑ |
1505 | 巣 | SÀO | SOO | su | sào huyệt | nest, den | ↑ |
1506 | 拝 | BÁI | HAI | oga(mu) | sùng bái | worship, pray to, adore, look at (with reverence) | ↑ |
1507 | 酬 | THÙ | SHUU | - | thù lao | reward, retribution | ↑ |
1508 | 排 | BÀI | HAI | - | bài trừ | exclude, expel, reject, disregard | ↑ |
1509 | 巧 | XẢO | KOO | taku(mi) | tinh xảo | skill, ingenuity | ↑ |
1510 | 魔 | MA | MA | - | ma quỷ | demon, devil, evil spirit | ↑ |
1511 | 粛 | TÚC | SHUKU | - | nghiêm túc | quietly, softly, solemnly | ↑ |
1512 | 邪 | TÀ | JA | - | tà ma | injustice, unrighteousness, wickedness | ↑ |
1513 | 奉 | PHỤNG | HOO, BU | tatematsu(ru) | phụng dưỡng, cung phụng | offer, present, do respectfully, obey, serve | ↑ |
1514 | 悦 | DUYỆT | ETSU | - | vui vẻ | joy, rapture, ecstasy, amusement | ↑ |
1515 | 擦 | SÁT | SATSU | su(ru), su(reru) | trà sát | rub, scratch, scrape | ↑ |
1516 | 漂 | PHIÊU | HYOO | tadayo(u) | phiêu lưu | float (on the water) | ↑ |
1517 | 鈍 | ĐỘN | DON | nibu(i), nibu(ru) | ngu độn | dull, slow, fool | ↑ |
1518 | 滝 | LANG | - | taki | thác nước | waterfall, cascade | ↑ |
1519 | 潔 | KHIẾT | KETSU | isagiyo(i) | thanh khiết | pure, righteous, manly, gallant | ↑ |
1520 | 涯 | NHAI | GAI | - | sinh nhai | shore | ↑ |
1521 | 廊 | LANG | ROO | - | hành lang | corridor, hall, lobby | ↑ |
1522 | 疫 | DỊCH | EKI, YAKU | - | dịch bệnh | epidemic | ↑ |
1523 | 乏 | PHẠP | BOO | tobo(shii) | nghèo, ít | meager, scarce, limited, destitute | ↑ |
1524 | 矛 | MÂU | MU | hoko | mâu thuẫn | halbert, arms | ↑ |
1525 | 妊 | NHÂM | NIN | - | mang thai | become pregnant | ↑ |
1526 | 桑 | TANG | SOO | kuwa | cây dâu | mulberry | ↑ |
1527 | 嫁 | GIÁ | KA | yome, totsu(gu) | đi lấy chồng | marry (a man), blame | ↑ |
1528 | 膜 | MẠC | MAKU | - | niêm mạc | membrane | ↑ |
1529 | 綿 | MIÊN | MEN | wata | lụa | cotton, cotton wool | ↑ |
1530 | 班 | BAN | HAN | - | lớp | corps, unite, party, order | ↑ |
1531 | 恥 | SỈ | CHI | ha(jiru), haji, ha(jirau), ha(zukashii) | sỉ nhục | shame, feel shy, bashful, disgraceful | ↑ |
1532 | 謙 | KHIÊM | KEN | - | khiêm tốn | humble oneself, condescend, be modest | ↑ |
1533 | 劣 | LIỆT | RETSU | oto(ru) | thua kém | be inferior to, be worse than | ↑ |
1534 | 凶 | HUNG | KYOO | - | hung khí, hung thủ | evil, bad luck, disaster | ↑ |
1535 | 釣 | ĐIẾU | CHOO | tsu(ru) | câu cá | angle, fish, catch | ↑ |
1536 | 疎 | SƠ | SO | uto(i), uto(mu) | không thân | distant, ignorant of, neglect, rough, sparseness, estrangement | ↑ |
1537 | 拾 | THẬP | SHUU, JUU | hiro(u) | nhặt | pick up, ten | ↑ |
1538 | 獄 | NGỤC | GOKU | - | cai ngục, ngục tù | prison, jail | ↑ |
1539 | 紋 | VĂN | MON | - | hoa văn | crest, (textile) figures | ↑ |
1540 | 紫 | TỬ | SHI | murasaki | tử ngoại | purple, violet | ↑ |
1541 | 皿 | MÃNH | - | sara | đĩa | dish | ↑ |
1542 | 芽 | NHA | GA | me | mầm, manh nha | sprout, spear, germ | ↑ |
1543 | 陵 | LĂNG | RYOO | misasagi | lăng tẩm | imperial tomb | ↑ |
1544 | 蒸 | CHƯNG | JOO | mu(su), mu(reru), mu(rasu) | chưng cất | steam, heat up (with steam), be sultry | ↑ |
1545 | 顕 | HIỂN | KEN | - | hiển hách, hiển thị | appear, be revealed, be discovered | ↑ |
1546 | 峰 | PHONG | HOO | mine | đỉnh núi | peak, summit, top | ↑ |
1547 | 紡 | PHƯỞNG | BOO | tsumu(gu) | dệt | spin, make yearn | ↑ |
1548 | 宜 | NGHI | GI | - | thích nghi, tiện nghi | good, fine | ↑ |
1549 | 汗 | HÃN | KAN | ase | mồ hôi | sweat, perspiration | ↑ |
1550 | 勘 | KHÁM | KAN | - | 0 | perception, intuition, the sixth sense | ↑ |
1551 | 辛 | TÂN | SHIN | kara(i) | cay | hot, salty, severe, 8th calendar sign | ↑ |
1552 | 弓 | CUNG | KYUU | yumi | cái cung | bow | ↑ |
1553 | 溝 | CÂU | KOO | mizo | mương nhỏ | ditch, gutter, drain | ↑ |
1554 | 仰 | NGƯỠNG | GYOO, KOO | ao(gu), oo(se) | ngưỡng mộ | look up, look up to | ↑ |
1555 | 泥 | NÊ | DEI | doro | bùn | mud, mire, dirt | ↑ |
1556 | 姫 | CƠ | - | hime | công chúa | princess, young lady of birth, little | ↑ |
1557 | 稚 | TRĨ | CHI | - | ấu trĩ | young | ↑ |
1558 | 陶 | ĐÀO | TOO | - | đồ sứ | porcelain, pottery | ↑ |
1559 | 穫 | HOẠCH | KAKU | - | thu hoạch | harvest, reap | ↑ |
1560 | 鎮 | TRẤN | CHIN | shizu(meru), shizu(maru) | trấn áp, trấn tĩnh | supress, get quiet, subside, calm down | ↑ |
1561 | 酔 | TÚY | SUI | yo(u) | say | get drunk, feel sick, be spellbound | ↑ |
1562 | 粗 | THÔ | SO | ara(i) | thô ráp | rough, coarse, not fine, neglect, careless, loose | ↑ |
1563 | 隻 | CHIẾC | SEKI | - | | one of a pair, counter for ships, fish, birds, arrows, etc. | ↑ |
1564 | 偶 | NGẪU | GUU | - | ngẫu nhiên | doll, even number, couple, occasional | ↑ |
1565 | 貝 | BỐI | - | kai | vỏ sò | shell, shellfish | ↑ |
1566 | 誓 | THỆ | SEI | chika(u) | tuyên thệ | swear, plegde, vow | ↑ |
1567 | 盆 | BỒN | BON | - | cái bồn | Lantern Festival, Festivals of the Dead, tray | ↑ |
1568 | 弦 | HUYỀN | GEN | tsuru | dây | bowstring, chord (in geometry) | ↑ |
1569 | 悼 | ĐIỆU | TOO | ita(mu) | truy điệu | grieve over | ↑ |
1570 | 伯 | BÁ | HAKU | - | thúc bá | earl, eldest brother, uncle | ↑ |
1571 | 肌 | CƠ | - | hada | da | skin, grain, texture, disposition | ↑ |
1572 | 惜 | TÍCH | SEKI | o(shii), o(shimu) | tiếc | be sparing of, be frugal with, regret, value, regrettable | ↑ |
1573 | 珠 | CHÂU | SHU | - | châu ngọc | gem, jewel, bead | ↑ |
1574 | 碑 | BI | HI | - | tấm bia | monument, tombstone | ↑ |
1575 | 把 | BẢ | HA | - | cầm | bundle, bunch, sheaf, coil | ↑ |
1576 | 舟 | CHU | SHUU | fune, funa | thuyền | boat | ↑ |
1577 | 架 | GIÁ | KA | ka(keru), ka(karu) | cái giá | build (a bridge), shelf, frame, support, hang up | ↑ |
1578 | 菓 | QUẢ | KA | - | hoa quả | cakes, fruit | ↑ |
1579 | 朴 | PHÁC | BOKU | - | chất phác | simple, docile | ↑ |
1580 | 艇 | ĐĨNH | TEI | - | thuyền nhỏ | small boat | ↑ |
1581 | 憂 | ƯU | YUU | ure(eru), ure(i), u(i) | ưu phiền | grieve, be anxious, sorrow, sad | ↑ |
1582 | 刀 | ĐAO | TOO | katana | cái đao | sword, saber, knife, blade | ↑ |
1583 | 壮 | TRÁNG | SOO | - | cường tráng | manhood, prosperous | ↑ |
1584 | 壌 | NHƯỠNG | JOO | - | thổ nhưỡng | earth, soil | ↑ |
1585 | 堤 | ĐÊ | TEI | tsutsumi | đê điều | dike, bank, embankment | ↑ |
1586 | 拐 | QUẢI | KAI | - | bắt cóc | falsify, kidnap | ↑ |
1587 | 累 | LŨY | RUI | - | thành lũy, tích lũy | involvement, tie up, pile up, continually | ↑ |
1588 | 暑 | THỬ | SHO | atsu(i) | hè nóng | hot, summer heat | ↑ |
1589 | 署 | THỰ | SHO | - | biệt thự | government office, (police) station | ↑ |
1590 | 澄 | TRỪNG | CHOO | su(mu), su(masu) | trong, rõ | be clear, clarify | ↑ |
1591 | 符 | PHÙ | FU | - | phù hiệu | sign, mark, amulet | ↑ |
1592 | 府 | PHỦ | FU | - | chính phủ | urban prefecture, government office | ↑ |
1593 | 謡 | DAO | YOO | utai, uta(u) | ca dao | chanting of the noh, chant | ↑ |
1594 | 肢 | CHI | SHI | - | tay chân, tứ chi | limbs, arms and legs | ↑ |
1595 | 尿 | NIỆU | NYOO | - | niệu đạo | urine | ↑ |
1596 | 酷 | KHỐC | KOKU | - | tàn khốc | severity, cruelty | ↑ |
1597 | 鉛 | DUYÊN | EN | namari | kim loại chì | lead(metal) | ↑ |
1598 | 忍 | NHẪN | NIN | shino(bu), shino(baseru) | tàn nhẫn, nhẫn nại | bear, endure, conceal, secrete, hide (oneself) | ↑ |
1599 | 臭 | XÚ | SHUU | kusa(i) | mùi thối, xú khí | ill-smelling, odor, savor | ↑ |
1600 | 錯 | THÁC | SAKU | - | thác giác, thác loạn | mix, be in discorder | ↑ |
1601 | 寂 | TỊCH | JAKU, SEKI | sabi, sabi(shii), sabi(reru) | cô tịch, tịch mịch | quietly, lonely, death of a priest | ↑ |
1602 | 狩 | THÚ | SHU | ka(ru), ka(ri) | săn bắn | hunt | ↑ |
1603 | 猫 | MIÊU | BYOO | neko | con mèo | cat | ↑ |
1604 | 恭 | CUNG | KYOO | uyauya(shii) | cung kính | respectful, reverent | ↑ |
1605 | 隅 | NGUNG | GUU | sumi | góc | corner | ↑ |
1606 | 魂 | HỒN | KON | tamashii | linh hồn | soul, spirit | ↑ |
1607 | 唐 | ĐƯỜNG | TOO | kara | nhà Đường, Trung quốc | Tang (dynasty), China | ↑ |
1608 | 怪 | QUÁI | KAI | aya(shii), aya(shimu) | kì quái, quái vật | strange, mystery, apparition | ↑ |
1609 | 砕 | TOÁI | SAI | kuda(ku), kuda(keru) | phá vỡ | break, crush, pulverize | ↑ |
1610 | 虜 | LỖ | RYO | - | tù binh | captive | ↑ |
1611 | 垂 | THÙY | SUI | ta(reru), ta(rasu) | rủ xuống | suspend, hang down, slouch | ↑ |
1612 | 頻 | TẦN | HIN | - | tần số, tần suất | repeat, occur repeatedly | ↑ |
1613 | 灰 | HÔI | KAI | hai | tro | ashes | ↑ |
1614 | 鼻 | TỊ | BI | hana | mũi | nose, snout, muzzle | ↑ |
1615 | 傍 | BÀNG | BOO | katawa(ra) | bàng quan | side, besides | ↑ |
1616 | 践 | TIỄN | SEN | - | thực tiễn | practice | ↑ |
1617 | 呉 | NGÔ | GO | - | triều Ngô, Trung quốc | old name for China | ↑ |
1618 | 洞 | ĐỘNG | DOO | hora | hang động | cavity, cave, excavation | ↑ |
1619 | 諾 | NẶC | DAKU | - | chấp thuận | assent, consent, agree to | ↑ |
1620 | 俸 | BỔNG | HOO | - | lương bổng, bổng lộc | salary | ↑ |
1621 | 履 | LÍ | RI | ha(ku) | đi, mặc | put on (the feet), step on, shoes | ↑ |
1622 | 坊 | PHƯỜNG | BOO, BOQ | - | phường | priest's residence, (Buddhist) priest, boy | ↑ |
1623 | 穀 | CỐC | KOKU | - | ngũ cốc | cereals, grain | ↑ |
1624 | 呈 | TRÌNH | TEI | - | trình bày, đệ trình | offer, present, exhibit, assume (airs) | ↑ |
1625 | 髄 | TỦY | ZUI | - | xương tủy | marrow, pith | ↑ |
1626 | 庶 | THỨ | SHO | - | thứ dân | all | ↑ |
1627 | 遭 | TAO | SOO | a(u) | tao ngộ | meet, encounter | ↑ |
1628 | 匠 | TƯỢNG | SHOO | - | nghệ nhân | workman, artisan, means, idea | ↑ |
1629 | 膚 | PHU | FU | - | da | skin | ↑ |
1630 | 飢 | CƠ | KI | u(eru) | đói, cơ ngạ | be hungry, starve | ↑ |
1631 | 寸 | THỐN | SUN | - | thước đo | one-tenth of a foot, measure, small | ↑ |
1632 | 寧 | NINH | NEI | - | an ninh | peaceful, quiet | ↑ |
1633 | 炊 | XUY | SUI | ta(ku) | nấu cơm | cook, boil | ↑ |
1634 | 閲 | DUYỆT | ETSU | - | kiểm duyệt | inspection, examine, elapse | ↑ |
1635 | 寮 | LIÊU | RYOO | - | kí túc xá | hostel, dormitory, villa | ↑ |
1636 | 赦 | XÁ | SHA | - | tha thứ, dung xá, xá tội | forgiveness | ↑ |
1637 | 赴 | PHÓ | FU | omomu(ku) | 0 | proceed to, get become, tend toward | ↑ |
1638 | 麗 | LỆ | REI | uruwa(shii) | mĩ lệ | beautiful, lovely, graceful | ↑ |
1639 | 宰 | TỂ | SAI | - | chúa tể, tể tướng | manager, rule | ↑ |
1640 | 殴 | ẨU | OO | nagu(ru) | ẩu đả | hit, beat | ↑ |
1641 | 怠 | ĐÃI | TAI | okota(ru), nama(keru) | lười biếng | neglect, be lazy, be idle | ↑ |
1642 | 偉 | VĨ | I | era(i) | vĩ đại | greatness | ↑ |
1643 | 羅 | LA | RA | - | lụa | silk gauze, thin silk | ↑ |
1644 | 胃 | VỊ | I | - | dạ dày | stomach, paunch, craw | ↑ |
1645 | 鉢 | BÁT | HATSU, HACHI | - | cái bát | bowl, rice tub, pot, brainpan | ↑ |
1646 | 該 | CAI | GAI | - | 0 | the said | ↑ |
1647 | 机 | CƠ | KI | tsukue | cái bàn | desk, table | ↑ |
1648 | 墳 | PHẦN | FUN | - | mộ phần | mound, tomb | ↑ |
1649 | 峡 | HẠP | KYOO | - | đường núi hẹp | gorge, ravine | ↑ |
1650 | 宴 | YẾN | EN | - | yến tiệc | feast, banquet, party, entertainment | ↑ |
1651 | 窮 | CÙNG | KYUU | kiwa(meru), kiwa(maru) | cùng cực | carry to extreme, be destitude, suffer, be perplexed, be cornered | ↑ |
1652 | 憾 | HÁM | KAN | - | hối hận | regret, be sorry for | ↑ |
1653 | 靴 | NGOA | KA | kutsu | giầy | shoes | ↑ |
1654 | 傘 | TẢN | SAN | kasa | cái ô | umbrella, parasol | ↑ |
1655 | 塔 | THÁP | TOO | - | tòa tháp | tower, steeple, obelisk, monument | ↑ |
1656 | 凡 | PHÀM | BON, HAN | - | phàm nhân | mediocrity, approximately | ↑ |
1657 | 弊 | TỆ | HEI | - | tệ hại, tệ xá | evil, bad custom, breakage, our (humble) | ↑ |
1658 | 漠 | MẠC | BAKU | - | sa mạc | vague, obscure, deserd, wide | ↑ |
1659 | 騎 | KỊ | KI | - | kị sĩ | riding on horses, counter for horseman | ↑ |
1660 | 循 | TUẦN | JUN | - | tuần hoàn | follow | ↑ |
1661 | 召 | TRIỆU | SHOO | me(su) | triệu tập | call, send for | ↑ |
1662 | 如 | NHƯ | JO, NYO | - | như thế | like, such as, as if | ↑ |
1663 | 裸 | LÕA, KHỎA | RA | hadaka | khỏa thân | naked body, nude, uncovered | ↑ |
1664 | 愚 | NGU | GU | oro(ka) | ngu ngốc | folly, fool, | ↑ |
1665 | 朱 | CHU | SHU | - | 0 | cinnabar, vermilion | ↑ |
1666 | 旋 | TOÀN | SEN | - | 0 | go around | ↑ |
1667 | 縫 | PHÙNG | HOO | nu(u) | may vá | sew, stich, embroider | ↑ |
1668 | 鶏 | KÊ | KEI | niwatori | con gà | chicken | ↑ |
1669 | 僧 | TĂNG | SOO | - | tăng lữ | monk, priest | ↑ |
1670 | 搬 | BAN | HAN | - | vận chuyển | carry, transport | ↑ |
1671 | 獣 | THÚ | JUU | kemono | thú vật | animal, beast | ↑ |
1672 | 詐 | TRÁ | SA | - | lừa dối | falsify, deceive | ↑ |
1673 | 吐 | THỔ | TO | ha(ku) | thổ huyết, thổ lộ | disgorge, vomit, confess | ↑ |
1674 | 窒 | TRẤT | CHITSU | - | ngạt | plug up, obstruct | ↑ |
1675 | 幣 | TỆ | HEI | - | tiền tệ | Shinto offerings of cloth, rope, or cut paper | ↑ |
1676 | 慈 | TỪ | JI | itsuku(shimu) | từ bi, nhân từ | love, be affectionate to | ↑ |
1677 | 縛 | PHƯỢC | BAKU | shiba(ru) | 0 | bind, tie, fasten, chain, arrest | ↑ |
1678 | 欺 | KHI | GI | azamu(ku) | lừa dối | deceive, cheat, delude | ↑ |
1679 | 帽 | MẠO | BOO | - | cái mũ | cap, headgear | ↑ |
1680 | 腸 | TRÀNG | CHOO | - | ruột | intestines, bowels, entrails, the heart | ↑ |
1681 | 濯 | TRẠC | TAKU | - | rửa | wash, pour on, rinse | ↑ |
1682 | 薫 | HUÂN | KUN | kao(ru) | thơm | smell, be fragrant | ↑ |
1683 | 粋 | TÚY | SUI | - | tinh túy | pure, essence, elegance | ↑ |
1684 | 哀 | AI | AI | awa(re), awa(remu) | bi ai | pity, have mercy on, sympathize with | ↑ |
1685 | 搭 | ĐÁP | TOO | - | chất lên xe | load (a vehicle), ride | ↑ |
1686 | 漬 | TÍ | - | tsu(keru), tsu(karu) | ngâm tẩm | soak, moisten, pickle, be submerged | ↑ |
1687 | 畳 | ĐIỆP | JOO | tata(mu), tatami | chiếu | mat counter | ↑ |
1688 | 娠 | THẦN | SHIN | - | mang thai | pregnancy | ↑ |
1689 | 沸 | PHÍ | FUTSU | wa(ku), wa(kasu) | đun sôi | boil, ferment, gush out, heat up (the bath) | ↑ |
1690 | 媒 | MÔI | BAI | - | môi giới | go-between | ↑ |
1691 | 殻 | XÁC | KAKU | kara | vỏ | husk, hull, cast-off skin, earth's crust, eggshell | ↑ |
1692 | 暦 | LỊCH | REKI | koyomi | lịch | calendar, almanac | ↑ |
1693 | 枯 | KHÔ | KO | ka(reru), ka(rasu) | khô khát | wither, die, let dry, age, be seasoned | ↑ |
1694 | 蓄 | SÚC | CHIKU | takuwa(eru) | lưu trữ | store, lay in stock, save | ↑ |
1695 | 畜 | SÚC | CHIKU | - | súc vật | domesticated fowl and animals | ↑ |
1696 | 辱 | NHỤC | JOKU | hazukashi(meru) | sỉ nhục | humiliate, disgrace, insult | ↑ |
1697 | 戯 | HÍ | GI | tawamu(reru) | hí kịch | play, sport, frolic, joke, flirt with | ↑ |
1698 | 刃 | NHẬN | JIN | ha | lưỡi dao | blade, sword | ↑ |
1699 | 槽 | TÀO | SOO | - | cái máng | tub, tank, vat | ↑ |
1700 | 憎 | TĂNG | ZOO | niku(mu), niku(i), niku(rashii), niku(shimi) | ghét | hate, detest | ↑ |
1701 | 舶 | BẠC | HAKU | - | tàu | ship | ↑ |
1702 | 酵 | DIẾU | KOO | - | lên men | fermentation | ↑ |
1703 | 賓 | TÂN | HIN | - | tân khách, tiếp tân | guest | ↑ |
1704 | 碁 | KÌ | GO | - | cờ | Japanese checkers | ↑ |
1705 | 扇 | PHIẾN | SEN | oogi | quạt | fan, folding fan | ↑ |
1706 | 坪 | BÌNH | - | tsubo | 36 feet vuông | area about thirty-six square feet | ↑ |
1707 | 墜 | TRỤY | TSUI | - | rơi, trụy lạc | fall | ↑ |
1708 | 囚 | TÙ | SHUU | - | tù nhân | criminal, arrest | ↑ |
1709 | 桃 | ĐÀO | TOO | momo | cây đào | peach | ↑ |
1710 | 娯 | NGU | GO | - | vui chơi, ngu lạc | pleasure | ↑ |
1711 | 幾 | KỈ | KI | iku | hình học | geomerty | ↑ |
1712 | 蛇 | XÀ | JA, DA | hebi | con rắn | snake, serpent | ↑ |
1713 | 酢 | TẠC | SAKU | su | dấm | vinegar | ↑ |
1714 | 紳 | THÂN | SHIN | - | đàn ông | gentleman | ↑ |
1715 | 瓶 | BÌNH | BIN | - | cái bình | bottle, jar, vase | ↑ |
1716 | 眺 | THIẾU | CHOO | naga(meru) | nhìn | watch, look at, see, scrutinize | ↑ |
1717 | 涼 | LƯƠNG | RYOO | suzu(shii), suzu(mu) | mát | cool, refreshing | ↑ |
1718 | 枢 | XU | SUU | - | chốt cửa | pivot | ↑ |
1719 | 譜 | PHỔ, PHẢ | FU | - | phổ nhạc, gia phả | music, record, genealogy | ↑ |
1720 | 鍛 | ĐOÁN | TAN | kita(eru) | luyện | forge, train, discipline, practice, temper | ↑ |
1721 | 鼓 | CỔ | KO | tsuzumi | cái trống | drum | ↑ |
1722 | 轄 | HẠT | KATSU | - | địa hạt | controle, rule, govern | ↑ |
1723 | 餓 | NGẠ | GA | - | đói | be hungry, starve | ↑ |
1724 | 豚 | ĐỒN | TON | buta | con lợn | pig, hog, swine | ↑ |
1725 | 盲 | MANH | MOO | - | mù | blindness, ignorance, ignoramus | ↑ |
1726 | 飽 | BÃO | HOO | a(kiru), a(kasu) | bão hòa | have enough, satiate | ↑ |
1727 | 洪 | HỒNG | KOO | - | hồng thủy | flood, vast | ↑ |
1728 | 藩 | PHIÊN | HAN | - | 0 | feudal clan, enclosure | ↑ |
1729 | 疾 | TẬT | SHITSU | - | tật bệnh | illness, disease | ↑ |
1730 | 昆 | CÔN | KON | - | côn trùng | many, descendants, elder brother | ↑ |
1731 | 又 | HỰU | - | mata | lại | again, on the other hand | ↑ |
1732 | 淑 | THỤC | SHUKU | - | hiền thục | graceful, polite, gentle, pure | ↑ |
1733 | 偵 | TRINH | TEI | - | trinh thám | spy | ↑ |
1734 | 篤 | ĐỐC | TOKU | - | 0 | kind, cordial, fervent, serious (illness) | ↑ |
1735 | 燥 | TÁO | SOO | - | can táo | dry up | ↑ |
1736 | 憤 | PHẪN | FUN | ikidoo(ru) | phẫn uất | resent, be indignabt, become angry | ↑ |
1737 | 恨 | HẬN | KON | ura(mu), ura(meshii) | căm hận | bear a grudge, show resentment, hateful | ↑ |
1738 | 泡 | BÀO | HOO | awa | bọt | bubble, foam, froth | ↑ |
1739 | 叙 | TỰ | JO | - | kể lại | relate, narrate, describe, confer (a rank) | ↑ |
1740 | 笛 | ĐỊCH | TEKI | fue | ống sáo | flute, pipe, whistle | ↑ |
1741 | 匿 | NẶC | TOKU | - | nặc danh | shelter, shield, hide | ↑ |
1742 | 痴 | SI | CHI | - | ngu si | foolish | ↑ |
1743 | 曹 | TÀO | SOO | - | phán xử | judge, sergeant | ↑ |
1744 | 伐 | PHẠT | BATSU | - | thảo phạt | strike, attack, punish, cut | ↑ |
1745 | 遷 | THIÊN | SEN | - | thiên đô, thiên di | move, transfer | ↑ |
1746 | 概 | KHÁI | GAI | - | khái niệm, đại khái | approximation, condition, situation | ↑ |
1747 | 悠 | DU | YUU | - | xa xăm | distant, longtime, leisure | ↑ |
1748 | 凝 | NGƯNG | GYOO | ko(ru), ko(rasu) | ngưng kết, ngưng tụ | freeze, congeal, concentrate | ↑ |
1749 | 甚 | THẬM | JIN | hanaha(da), hanaha(dashii) | thậm chí | very, exceedingly, extreme | ↑ |
1750 | 舌 | THIỆT | ZETSU | shita | cái lưỡi | tongue, reed, clapper, words | ↑ |
1751 | 渦 | QUA | KA | uzu | dòng xoáy | eddy, whirlpool, vortex | ↑ |
1752 | 享 | HƯỞNG | KYOO | - | hưởng thụ | | |