Đây là danh sách (bằng hình ảnh):
Và đây là danh sách để học:
Danh sách 120 chữ kanji cho cấp độ N5 (do Saromalang đề xuất).
No |
Kanji |
Âm Việt |
Nghĩa |
ON-YOMI |
1 |
一 |
NHẤT |
một |
イチ |
2 |
九 |
CỬU |
chín |
キュウ・ク |
3 |
十 |
THẬP |
mười |
ジュウ・ジッ~ |
4 |
人 |
NHÂN |
người |
ジン・ニン |
5 |
二 |
NHỊ |
hai |
ニ |
6 |
入 |
NHẬP |
vào |
ニュウ |
7 |
八 |
BÁT |
tám |
ハチ |
8 |
七 |
THẤT |
bảy |
シチ |
9 |
下 |
HẠ |
bên dưới |
カ |
10 |
三 |
TAM |
ba, 3 |
サン |
11 |
山 |
SƠN |
núi, đồi |
サン |
12 |
子 |
TỬ |
con, cái |
シ |
13 |
女 |
NỮ |
phụ nữ |
ジョ・ニョ |
14 |
小 |
TIỂU |
nhỏ |
ショウ |
15 |
上 |
THƯỢNG |
bên trên |
ジョウ |
16 |
川 |
XUYÊN |
sông |
セン |
17 |
土 |
THỔ |
đất |
ト・ド |
18 |
万 |
VẠN |
10 ngàn, nhiều |
マン・バン |
19 |
大 |
ĐẠI |
to, lớn |
ダイ・タイ |
20 |
千 |
THIÊN |
ngàn, nhiều |
セン |
21 |
円 |
VIÊN |
yen, tròn |
エン |
22 |
火 |
HỎA |
lửa |
カ |
23 |
月 |
NGUYỆT |
mặt trăng, tháng |
ゲツ・ガツ |
24 |
五 |
NGŨ |
5 (năm) |
ゴ |
25 |
午 |
NGỌ |
giữa trưa, giờ ngọ |
ゴ |
26 |
今 |
KIM |
bây giờ, hiện nay |
コン |
27 |
水 |
THỦY |
nước, water |
スイ |
28 |
中 |
TRUNG |
giữa, trung gian, Trung Quốc |
チュウ・ジュウ |
29 |
天 |
THIÊN |
trời, thời tiết |
テン |
30 |
日 |
NHẬT |
ngày, mặt trời, Nhật Bản |
ニチ・ニ・ジツ |
31 |
父 |
PHỤ |
cha |
フ |
32 |
木 |
MỘC |
cây, gỗ |
モク |
33 |
友 |
HỮU |
bạn |
ユウ |
34 |
六 |
LỤC |
số 6 |
ロク |
35 |
右 |
HỮU |
bên phải |
ユウ |
36 |
外 |
NGOẠI |
bên ngoài |
ガイ |
37 |
左 |
TẢ |
bên trái |
サ |
38 |
四 |
TỨ |
4, số bốn, tứ |
シ |
39 |
出 |
XUẤT |
đi ra, tham dự |
シュツ |
40 |
生 |
SINH |
sống, chỉ người, đời |
セイ・ショウ |
41 |
白 |
BẠCH |
trắng |
ハク |
42 |
半 |
BÁN |
một nửa |
ハン |
43 |
母 |
MẦU |
mẹ |
ボ |
44 |
北 |
BẮC |
phía bắc |
ホク |
45 |
本 |
BẢN |
sách; gốc, nguyên bản |
ホン |
46 |
気 |
KHÍ |
chất khí, tinh thần, yêu thích |
キ |
47 |
休 |
HƯU |
nghỉ ngơi |
キュウ |
48 |
行 |
HÀNH, HÀNG |
đi; ngân hàng |
コウ・ギョウ |
49 |
西 |
TÂY |
phía tây |
セイ・サイ |
50 |
先 |
TIÊN |
trước |
セン |
51 |
年 |
NIÊN |
năm |
ネン |
52 |
百 |
BÁCH |
100, nhiều |
ヒャク |
53 |
毎 |
MỖI |
"mỗi (cái,ngày..)
hàng (ngày, năm..)" |
マイ |
54 |
名 |
DANH |
tên |
メイ |
55 |
何 |
HÀ |
cái gì |
|
56 |
見 |
KIẾN |
nhìn, thấy |
ケン |
57 |
車 |
XA |
xe, xe hơi |
シャ |
58 |
男 |
NAM |
nam giới, đàn ông |
ダン・ナン |
59 |
来 |
LAI |
đi tới (đây) |
ライ |
60 |
雨 |
VŨ |
mưa |
ウ |
61 |
学 |
HỌC |
học |
ガク |
62 |
金 |
KIM |
tiền, vàng |
キン |
63 |
国 |
QUỐC |
nước |
コク |
64 |
長 |
"TRƯỜNG,
TRƯỞNG" |
dài, trưởng (phòng) |
チョウ |
65 |
東 |
ĐÔNG |
phía đông |
トウ |
66 |
後 |
HẬU |
phía sau, sau khi |
コウ・ゴ |
67 |
食 |
THỰC |
ăn |
ショク |
68 |
前 |
TIỀN |
trước đây, phía trước |
ゼン |
69 |
南 |
NAM |
phía nam |
ナン |
70 |
校 |
HIỆU |
trường học |
コウ |
71 |
高 |
CAO |
cao, đắt (cao giá) |
コウ |
72 |
書 |
THƯ |
viết, văn bản |
ショ |
73 |
時 |
THỜI |
thời gian |
ジ |
74 |
間 |
GIAN |
ở giữa, trung gian |
カン |
75 |
電 |
ĐIỆN |
điện |
デン |
76 |
話 |
THOẠI |
nói chuyện |
ワ |
77 |
読 |
ĐỘC |
đọc |
ドク |
78 |
語 |
NGỮ |
kể, từ ngữ |
ゴ |
79 |
聞 |
VĂN |
nghe, báo chí |
ブン |
80 |
力 |
LỰC |
sức, lực |
リョク・リキ |
81 |
口 |
KHẨU |
miệng, cổng |
コウ |
82 |
工 |
CÔNG |
công việc, công nghiệp |
コウ |
83 |
夕 |
TỊCH |
chiều tà |
セキ |
84 |
手 |
THỦ |
tay, người |
シュ |
85 |
牛 |
NGƯU |
con bò |
ギュウ |
86 |
犬 |
KHUYỂN |
con chó |
ケン |
87 |
元 |
NGUYÊN |
gốc, điểm ban đầu |
ゲン |
88 |
公 |
CÔNG |
công cộng |
コウ |
89 |
止 |
CHỈ |
dừng lại |
シ |
90 |
少 |
"THIẾU
THIỂU" |
ít, nhỏ |
ショウ |
91 |
心 |
TÂM |
tim, tấm lòng |
シン |
92 |
切 |
THIẾT |
cắt |
セツ |
93 |
不 |
BẤT |
không, phủ định |
フ |
94 |
文 |
VĂN |
lời văn, văn hóa |
ブン |
95 |
方 |
PHƯƠNG |
phương hướng |
ホウ |
96 |
以 |
DĨ |
lấy từ ~, tính từ ~ |
イ |
97 |
去 |
KHỨ |
rời bỏ |
キョ |
98 |
兄 |
HUYNH |
anh trai |
キョウ |
99 |
古 |
CỔ |
cũ |
コ |
100 |
広 |
QUẢNG |
rộng |
コウ |
101 |
主 |
CHỦ |
chủ yếu, làm chủ |
シュ |
102 |
世 |
THẾ |
thế giới |
セ |
103 |
正 |
CHÍNH |
đúng đắn |
セイ |
104 |
代 |
ĐẠI |
thay mặt, tiền ngang giá |
ダイ |
105 |
台 |
DÀI |
cái bệ, bồn, đài cao |
ダイ |
106 |
田 |
ĐIỀN |
ruộng |
デン |
107 |
冬 |
ĐÔNG |
mùa đông |
トウ |
108 |
目 |
MỤC |
mắt |
モク |
109 |
用 |
DỤNG |
dùng, sử dụng |
ヨウ |
110 |
立 |
LẬP |
đứng, thiết lập |
リツ |
111 |
写 |
TẢ |
sao chép, ảnh |
シャ |
112 |
多 |
ĐA |
nhiều |
タ |
113 |
安 |
AN |
rẻ, an tâm, yên ổn |
アン |
114 |
会 |
HỘI |
gặp gỡ, hiệp hội |
カイ |
115 |
考 |
KHẢO |
suy nghĩ |
コウ |
116 |
死 |
TỬ |
chết |
シ |
117 |
字 |
TỰ |
chữ |
ジ |
118 |
自 |
TỰ |
tự mình, tự thân |
ジ |
119 |
色 |
SẮC |
màu, dục |
ショク・シキ |
120 |
早 |
TẢO |
sớm |
ソウ |
(C) Saromalang - Kanji N5 v1.0
Xem và tải bản PDF về ⇒ Saromalang Slide |