Danh sách các trường Nhật ngữ để đi du học tự túc tại Nhật Bản.
Bạn muốn chọn con đường học vấn tốt nhất và chi phí du học phù hợp nhất? Hãy liên hệ Saromalang OverSeas!
(Tư vấn du học MIỄN PHÍ và là hoạt động đóng góp cho cộng đồng du học Nhật Bản)
Đây là danh sách để tham khảo, bạn có thể tự chọn trường Nhật ngữ cho mình và Saromalang vẫn liên hệ du học cho bạn.
Không khuyến khích các bạn xem thông tin bằng Internet 3G trên smartphone vì ảnh tại đây size khá lớn có thể khiến bạn tốn tiền cước.
Hãy xem bằng đường truyền Internet tại nhà hoặc mạng wifi.
Chào đón các bạn quan tâm dù có định làm hồ sơ hay không. Việc cung cấp thông tin và tư vấn là HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ.
Liên hệ:
Gmail: saromalang@gmail.com
Skype: saromalang
Facebook.com/saromafun
danh sách đang tăng lên ...
DANH SÁCH TRƯỜNG NHẬT NGỮ (ALPHA) (Đơn vị: Yên)
TÊN TRƯỜNG |
TỈNH |
ĐỊA CHỈ |
THÀNH LẬP |
Tồng năm đầu |
Học phí năm |
Flickr |
Sea |
AKAMONKAI |
TOKYO |
6-39-12 Higashi-Nippori, Arakawa-ku, Tokyo |
1985 |
720,000 |
620,000 |
Xem |
Xem |
ARC ACADEMY (TOKYO) |
TOKYO |
ARC Academy, 2-14-17-3F Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo, Japan 150-0002 |
1986 |
820,000 |
720,000 |
Xem |
Xem |
ISI Language College |
TOKYO |
1-13-13, Minami Ikebukuro, Toshima, Tokyo |
1983 |
783,000 |
650,000 |
Xem |
Xem |
ISI Language School |
TOKYO |
2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo |
1984 |
788,400 |
648,000 |
Xem |
Xem |
JCLI, TRƯỜNG NHẬT NGỮ JCLI |
TOKYO |
Sato Building 4F, 1-5-2 North Shinjuku, Shinjuku |
1980 |
766,800 |
723,600 |
Xem |
Xem |
MCA (Mitsumine Career Academy) |
TOKYO |
Dai3 Yamahiro Bldg., Kitashinjuku, Shinjuku |
1988 |
704,000 |
540,000 |
Xem |
Xem |
THE NAGANUMA SCHOOL |
TOKYO |
16-26 Nampeidai-cho, Shibuya-ku, Tokyo |
1990 |
802,000 |
702,000 |
Xem |
Xem |
TOKYO WEST (Nishi Tokyo) |
TOKYO |
8-4-2 Hodokubo, Hino-shi, Tokyo |
2001 |
700,000 |
600,000 |
Xem |
Xem |
TOYO GENGO GAKUIN |
TOKYO |
7-6-3 Nishi-Kasai, Edogawa-ku, Tokyo |
1988 |
744,000 |
540,000 |
Xem |
Xem |
ASUKA GAKUIN |
KANAGAWA |
1-36 Hinode-cho, Naka-Ku, Yokohama-City, Kanagawa-Ken, 231-0066 Japan |
1986 |
670,000 |
570,000 |
Xem |
Xem |
WASEDA EDU |
KANAGAWA |
16 Hiranuma Bldg., 8-1 Ogawa-machi, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa |
1991 |
704,000 |
614,000 |
Xem |
Xem |
JUMONJI, ĐẠI HỌC NỮ SINH |
SAITAMA |
2-1-28 Sugasawa, Niiza, Saitama |
1996 |
603,000 |
450,000 |
Xem |
Xem |
ICHIKAWA, Japanese Language Institute |
CHIBA |
5-10-5 Minamiyawata, Ichikawa city, Chiba, |
1989 |
686,000 |
624,000 |
Xem |
Xem |
TOKYO JLA (TOKYO JAPAN LIBERAL ARTS COLLEGE) |
CHIBA |
13-10 Minamihon-cho, Funabashi-shi, Chiba |
2001 |
670,000 |
567,000 |
Xem |
Xem |
ARC ACADEMY (OSAKA) |
OSAKA |
ArcAcademy Bldg., 1-2-25 Nippombashi-nishi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka |
1986 |
820,000 |
720,000 |
Xem |
Xem |
KANSAI KOKUSAI GAKUIN |
OSAKA |
1-11-9, Daidou, Tennoji-Ku, Osaka 543-0052,JAPAN |
1986 |
718,000 |
600,000 |
Xem |
Xem |
MERIC |
OSAKA |
1-10-6 Nipponbashi-higashi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka |
1989 |
730,000 |
630,000 |
Xem |
Xem |
AILA (Asia International Language Academy) |
FUKUOKA |
1-3-1 Nagahama, Chuo-ku, Fukuoka city |
2015 |
730,000 |
600,000 |
Xem |
Xem |
KFLA (Kyushu Foreign Language Academy) |
FUKUOKA |
2-1 Nakagofuku-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
2004 |
730,000 |
630,000 |
Xem |
Xem |
ISI CHUKYO |
GIFU |
2-62-2 Chayashinden, Gifu-shi, Gifu |
2003 |
734,400 |
626,400 |
Xem |
Xem |
FUKUYAMA YMCA |
HIROSHIMA |
2-8-15 Nishimachi, Fukuyama-shi, Hiroshima |
1990 |
727,000 |
530,000 |
Xem |
Xem |
Kobe International Language School |
HYOGO |
6-20 Tateishi-cho, Nishinomiya-shi, Hyogo |
2009 |
796,000 |
640,000 |
Xem |
Xem |
ARC ACADEMY (KYOTO) |
KYOTO |
349 Gokuishi-cho, Karasuma-Nishiiru, Manjuji-dori, Shimogyo-ku, Kyoto |
1986 |
820,000 |
720,000 |
Xem |
Xem |
Nagano Business and Language College (ISI) |
NAGANO |
NLC, 3-5-18 Chuo, Ueda-shi, Nagano |
1992 |
700,000 |
580,000 |
Xem |
Xem |
ADVANCE ACADEMY |
NAGOYA |
2-68-1 Toyomaetyou, Higashi-ku, Nagoya, Aichi |
1990 |
761,300 |
648,000 |
Xem |
Xem |
NAGOYA FUKUTOKU JAPANESE ACADEMY |
NAGOYA |
2-14-22 Aoi, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0006 |
2010 |
720,000 |
630,000 |
Xem |
Xem |
AIR (Học viện ngoại ngữ, hàng không, du lịch) |
NIIGATA |
935 Nanaban-cho, Furumachi-dori, Chuo-ku, Niigato-shi, Niigata |
1991 |
715,000 |
580,000 |
Xem |
Xem |
ASUKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL |
OITA |
1-4-22 Higashi-omichi, Oita, 870-0823 Japan |
1992 |
760,000 |
660,000 |
Xem |
Xem |
TOYO GENGO (ASIAN LANGUAGE CULTURE COLLEGE) |
OKINAWA |
5-3-25 Midori-machi, Uruma-shi, Okinawa |
2011 |
705,600 |
579,600 |
Xem |
Xem |
Japanese Language Institue of Sapporo |
SAPPORO |
2-7 Nishi 26 Minami 6 Chio-ku, sapporo |
1986 |
714,960 |
594,000 |
Xem |
Xem |
|