Bản đồ các vùng của Nhật Bản
Nước Nhật chia thành các vùng chính: HOKKAIDŌ, TŌHOKU, KANTŌ, CHŪBU (CHŪBU - HOKURIKU), KANSAI, CHŪGOKU, SHIKOKU, KYŪSHŪ - OKINAWA.
Các tỉnh (địa phương) trong mỗi vùng ở trên
VÙNG |
PHIÊN ÂM |
GỒM CÁC TỈNH |
GHI CHÚ |
北海道 |
HOKKAIDŌ |
1. Hokkaidō |
|
東北 |
TŌHOKU |
2. Aomori 3. Iwate 4. Miyagi 5. Akita 6. Yamagata 7. Fukushima |
|
関東 |
KANTŌ |
8. Ibaraki 9. Tochigi 10. Gunma 11. Saitama 12. Chiba 13. Tōkyō 14. Kanagawa |
|
中部・北陸 |
CHŪBU - HOKURIKU |
15. Niigata 16. Toyama 17. Ishikawa 18. Fukui 19. Yamanashi 20. Nagano 21. Gifu 22. Shizuoka 23. Aichi |
|
関西 |
KANSAI |
24. Mie 25. Shiga 26. Kyōto 27. Ōsaka 28. Hyōgo 29. Nara 30. Wakayama |
|
中国 |
CHŪGOKU |
31. Tottori 32. Shimane 33. Okayama 34. Hiroshima 35. Yamaguchi
|
|
四国 |
SHIKOKU |
36. Tokushima 37. Kagawa 38. Ehime 39. Kōchi
|
|
九州・沖縄 |
KYŪSHŪ - OKINAWA |
40. Fukuoka 41. Saga 42. Nagasaki 43. Kumamoto 44. Ōita 45. Miyazaki 46. Kagoshima 47. Okinawa |
|
Nếu chia nhỏ hơn, ví dụ CHUBU chia thành CHUBU và HOKURIKU và vùng KINKI gần trùng với vùng KANSAI:
VÙNG |
PHIÊN ÂM |
CÁC TỈNH |
GHI CHÚ |
北海道 |
HOKKAIDŌ |
Hokkaidō |
Đảo 北海道 HOKKAIDŌ |
東北 |
TŌHOKU |
Aomori, Iwate, Miyagi, Akita, Yamagata, Fukushima |
Đảo 本州 HONSHŪ |
北陸 |
HOKURIKU |
Niigata, Toyama, Ishikawa, Fukui |
Đảo 本州 HONSHŪ |
中部 |
CHŪBU |
Yamanashi, Nagano, Gifu, Shizuoka, Aichi |
Đảo 本州 HONSHŪ |
関東 |
KANTŌ |
Ibaraki, Tochigi, Gunma, Saitama, Chiba, Tōkyō, Kanagawa |
Đảo 本州 HONSHŪ |
関西 |
KANSAI |
Mie, Shiga, Kyōto, Ōsaka, Hyōgo, Nara, Wakayama |
Đảo 本州 HONSHŪ |
近畿 |
KINKI |
Shiga, Kyōto, Ōsaka, Hyōgo, Nara, Wakayama |
Đảo 本州 HONSHŪ |
中国 |
CHŪGOKU |
Tottori, Shimane, Okayama, Hiroshima, Yamaguchi |
Đảo 本州 HONSHŪ |
四国 |
SHIKOKU |
Tokushima, Kagawa, Ehime, Kōchi |
Đảo 四国 SHIKOKU |
九州 |
KYŪSHŪ |
Fukuoka, Saga, Nagasaki, Kumamoto, Ōita, Miyazaki, Kagoshima |
Đảo 九州 KYŪSHŪ |
沖縄 |
OKINAWA |
Okinawa |
Đảo 沖縄 OKINAWA |
DANH SÁCH THÀNH PHỐ TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH CÁC TỈNH NHẬT BẢN
Đây là bảng tổng kết các trung tâm hành chính của các tỉnh Nhật Bản.
KHU VỰC |
TỈNH |
TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH |
北海道 HOKKAIDŌ |
北海道 HOKKAIDŌ |
札幌市 Sapporo City |
東北 TŌHOKU |
青森県 AOMORI |
青森市 Aomori City |
岩手県 IWATE |
盛岡市 Morioka City |
宮城県 MIYAGI |
仙台市 Sendai City |
秋田県 AKITA |
秋田市 Akita City |
山形県 YAMAGATA |
山形市 Yamagata City |
福島県 FUKUSHIMA |
福島市 Fukushima City |
関東 KANTŌ |
茨城県 IBARAKI |
水戸市 Mito City |
栃木県 TOCHIGI |
宇都宮市 Utsunomiya |
群馬県 GUNMA |
前橋市 Maebashi City |
埼玉県 SAITAMA |
さいたま市 Saitama City |
千葉県 CHIBA |
千葉市 Chiba City |
東京都 TŌKYŌ |
特別行政区 23 QUẬN ĐẶC BIỆT |
神奈川県 KANAGAWA |
横浜市 Yokohama City |
山梨県 YAMANASHI |
甲府市 Kōfu City |
信越 SHIN'ETSU |
新潟県 NIIGATA |
新潟市 Niigata City |
長野県 NAGANO |
長野市 Nagano City |
北陸 HOKURIKU |
富山県 TOYAMA |
富山市 Toyama City |
石川県 ISHIKAWA |
金沢市 Kanazawa City |
福井県 FUKUI |
福井市 Fukui City |
東海 TŌKAI |
愛知県 AICHI |
名古屋市 Nagoya City |
岐阜県 GIFU |
岐阜市 Gifu City |
静岡県 SHIZUOKA |
静岡市 Shizuoka City |
三重県 MIE |
津市 Tsu City |
近畿 KINKI |
大阪府 ŌSAKA |
大阪市 Ōsaka City |
京都府 KYŌTO |
京都市 Kyōto City |
兵庫県 HYŌGO |
神戸市 Kōbe City |
滋賀県 SHIGA |
大津市 Ōtsu City |
奈良県 NARA |
奈良市 Nara City |
和歌山県 WAKAYAMA |
和歌山市 Wakayama City |
中国 CHŪGOKU |
鳥取県 TOTTORI |
鳥取市 Tottori City |
島根県 SHIMANE |
松江市 Matsue City |
岡山県 OKAYAMA |
岡山市 Okayama City |
広島県 HIROSHIMA |
広島市 Hiroshima City |
山口県 YAMAGUCHI |
山口市 Yamaguchi City |
四国 SHIKOKU |
徳島県 TOKUSHIMA |
徳島市 Tokushima City |
香川県 KAGAWA |
高松市 Takamatsu City |
愛媛県 EHIME |
松山市 Matsuyama City |
高知県 KŌCHI |
高知市 Kōchi City |
九州 KYŪSHŪ |
福岡県 FUKUOKA |
福岡市 Fukuoka City |
佐賀県 SHIGA |
佐賀市 Shiga City |
長崎県 NAGASAKI |
長崎市 Nagasaki City |
熊本県 KUMAMOTO |
熊本市 Kumamoto City |
大分県 ŌITA |
大分市 Ōita City |
宮崎県 MIYAZAKI |
宮崎市 Miyazaki City |
鹿児島県 KAGOSHIMA |
鹿児島市 Kagoshima City |
沖縄県 OKINAWA |
沖縄県 OKINAWA |
那覇市 Naha City |
TÊN HÁN TỰ CÁC TỈNH NHẬT BẢNVà ý nghĩa của chúng: Tại đây (Slideshare) |